Bảng xếp hạng Scottish Championship
Bảng xếp hạng Scottish Championship sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Heart of Midlothian | 36 | 29 | 4 | 3 | 96/26 | +70 | 91 | HTTBT | |
2Hibernian | 36 | 21 | 7 | 8 | 70/32 | +38 | 70 | TBTTT | |
3Glasgow Rangers | 36 | 19 | 10 | 7 | 69/39 | +30 | 67 | BBBTH | |
4Queen of South | 36 | 17 | 9 | 10 | 58/41 | +17 | 60 | HBBTH | |
5Falkirk | 36 | 14 | 11 | 11 | 48/48 | 0 | 53 | BHBBT | |
6Raith Rovers | 36 | 12 | 7 | 17 | 42/65 | -23 | 43 | HBBBB | |
7Dumbarton | 36 | 9 | 7 | 20 | 36/79 | -43 | 34 | HBBBB | |
8Livingston | 36 | 8 | 8 | 20 | 41/53 | -12 | 32 | TTBHT | |
9Alloa Athletic | 36 | 6 | 9 | 21 | 34/56 | -22 | 27 | TBHTB | |
10Cowdenbeath | 36 | 7 | 4 | 25 | 31/86 | -55 | 25 | BBBTT |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team