Bảng xếp hạng Scottish Premiership
Bảng xếp hạng Scottish Premiership sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Celtic FC | 38 | 27 | 6 | 5 | 77/20 | +57 | 87 | TBTTH | |
2Glasgow Rangers | 38 | 23 | 9 | 6 | 82/27 | +55 | 78 | BTTTT | |
3Kilmarnock | 38 | 19 | 10 | 9 | 50/31 | +19 | 67 | TTTBB | |
4Aberdeen | 38 | 20 | 7 | 11 | 57/44 | +13 | 67 | TTBBT | |
5Hibernian | 38 | 14 | 12 | 12 | 51/39 | +12 | 54 | BBBHH | |
6Saint Johnstone | 38 | 15 | 7 | 16 | 38/48 | -10 | 52 | BTHHT | |
7Heart of Midlothian | 38 | 15 | 6 | 17 | 42/50 | -8 | 51 | BBBHB | |
8Motherwell | 38 | 15 | 6 | 17 | 46/56 | -10 | 51 | TBHTH | |
9Livingston | 38 | 11 | 11 | 16 | 42/44 | -2 | 44 | BBHHB | |
10Hamilton Academical | 38 | 9 | 6 | 23 | 28/75 | -47 | 33 | TBTHH | |
11Saint Mirren | 38 | 8 | 8 | 22 | 34/66 | -32 | 32 | TTHHT | |
12Dundee | 38 | 5 | 6 | 27 | 31/78 | -47 | 21 | BTBBB |
UEFA CL group stage
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team