Bảng xếp hạng Scottish Premiership
Bảng xếp hạng Scottish Premiership sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Celtic FC | 38 | 24 | 10 | 4 | 73/25 | +48 | 82 | BHTTB | |
2Aberdeen | 38 | 22 | 7 | 9 | 56/37 | +19 | 73 | THHTT | |
3Glasgow Rangers | 38 | 21 | 7 | 10 | 76/50 | +26 | 70 | HHTBT | |
4Hibernian | 38 | 18 | 13 | 7 | 62/46 | +16 | 67 | HBHTT | |
5Kilmarnock | 38 | 16 | 11 | 11 | 49/47 | +2 | 59 | THBBB | |
6Heart of Midlothian | 38 | 12 | 13 | 13 | 39/39 | 0 | 49 | BTBBB | |
7Motherwell | 38 | 13 | 9 | 16 | 43/49 | -6 | 48 | TTBTH | |
8Saint Johnstone | 38 | 12 | 10 | 16 | 42/53 | -11 | 46 | HTTHB | |
9Dundee | 38 | 11 | 6 | 21 | 36/57 | -21 | 39 | BTTBT | |
10Hamilton Academical | 38 | 9 | 6 | 23 | 47/68 | -21 | 33 | BBBTB | |
11Partick Thistle FC | 38 | 8 | 9 | 21 | 31/61 | -30 | 33 | TBHHT | |
12Ross County | 38 | 6 | 11 | 21 | 40/62 | -22 | 29 | HBHBH |
UEFA CL group stage
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team