Bảng xếp hạng South Australia National Premier Leagues
Bảng xếp hạng South Australia National Premier Leagues sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Campbelltown City SC | 22 | 13 | 4 | 5 | 51/32 | +19 | 43 | TTBTB | |
2Adelaide Comets FC | 22 | 11 | 5 | 6 | 43/26 | +17 | 38 | BTBTT | |
3Adelaide Raiders SC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44/35 | +9 | 36 | BBHTT | |
4Adelaide Olympic | 22 | 9 | 8 | 5 | 39/32 | +7 | 35 | BHHHB | |
5Adelaide Blue Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 33/33 | 0 | 35 | HTHBB | |
6Metrostars SC | 22 | 10 | 4 | 8 | 46/31 | +15 | 34 | BTTTT | |
7Croydon Kings | 22 | 8 | 9 | 5 | 33/25 | +8 | 33 | BHHTT | |
8Adelaide United FC (Youth) | 22 | 8 | 6 | 8 | 38/33 | +5 | 30 | HHTBT | |
9Para Hills Knlghts SC | 22 | 7 | 7 | 8 | 31/34 | -3 | 28 | HTBTH | |
10Adelaide City FC | 22 | 5 | 9 | 8 | 29/42 | -13 | 24 | BBTBH | |
11West Adelaide SC | 22 | 3 | 7 | 12 | 25/48 | -23 | 16 | BHBTB | |
12Adelaide Panthers | 22 | 1 | 5 | 16 | 24/65 | -41 | 8 | HBBBB |
Title Play-offs