Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League
Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1National Defense Forces | 17 | 13 | 3 | 1 | 35/17 | +18 | 42 | HTTTT | |
2La Horquetta Rangers FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 47/18 | +29 | 35 | TTTTT | |
3Point Fortin FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 25/23 | +2 | 28 | TTHTB | |
4Williams Connection | 16 | 8 | 3 | 5 | 28/20 | +8 | 27 | TTBTB | |
5Caledonia AIA | 17 | 6 | 6 | 5 | 20/23 | -3 | 24 | BBTTB | |
6Trinidad Tobago Police FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 27/22 | +5 | 23 | BBBHT | |
7Club Sando Moruga | 18 | 5 | 6 | 7 | 28/25 | +3 | 21 | HBHTH | |
8San Juan Jabloteh | 17 | 5 | 4 | 8 | 21/31 | -10 | 19 | TBBBT | |
9Central FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 18/32 | -14 | 14 | BHBBB | |
10AC Port Of Spain | 17 | 3 | 4 | 10 | 18/38 | -20 | 13 | BBBBB | |
11Cunupia FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 14/32 | -18 | 12 | BHTBB |