Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League
Bảng xếp hạng Trinidad and Tobago Pro League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1National Defense Forces | 22 | 18 | 2 | 2 | 53/16 | +37 | 56 | TTTHT | |
2AC Port Of Spain | 21 | 17 | 1 | 3 | 60/16 | +44 | 52 | BTTHT | |
3Club Sando Moruga | 22 | 15 | 3 | 4 | 43/22 | +21 | 48 | TBHTB | |
4La Horquetta Rangers FC | 22 | 14 | 1 | 7 | 61/31 | +30 | 43 | BBTBT | |
5Trinidad Tobago Police FC | 22 | 12 | 3 | 7 | 43/32 | +11 | 39 | TTHHT | |
6Central FC | 21 | 11 | 1 | 9 | 36/37 | -1 | 34 | BTTTB | |
7Point Fortin FC | 22 | 7 | 4 | 11 | 21/27 | -6 | 25 | BHBTT | |
8San Juan Jabloteh | 22 | 6 | 4 | 12 | 35/46 | -11 | 22 | TTHTT | |
9Williams Connection | 22 | 6 | 4 | 12 | 19/36 | -17 | 22 | BBBTB | |
10Caledonia AIA | 22 | 5 | 2 | 15 | 24/50 | -26 | 17 | TBTBB | |
11Prison Service FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 16/61 | -45 | 12 | BBHBB | |
12Cunupia FC | 22 | 2 | 2 | 18 | 13/50 | -37 | 8 | BBBBB |