Bảng xếp hạng UEFA Women's Champions League
Bảng xếp hạng UEFA Women's Champions League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Chelsea FC (w) | 6 | 5 | 1 | 0 | 19/1 | +18 | 16 | HBBTT | |
2Paris Saint Germain (w) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11/5 | +6 | 10 | HBBTT | |
3Real Madrid (w) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9/6 | +3 | 8 | TBHBH | |
4Vllaznia Shkoder (w) | 6 | 0 | 0 | 6 | 1/28 | -27 | 0 | BBBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1VfL Wolfsburg (w) | 6 | 4 | 2 | 0 | 19/5 | +14 | 14 | BHHHT | |
2AS Roma (w) | 6 | 4 | 1 | 1 | 16/8 | +8 | 13 | BBTTB | |
3St. Polten (w) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7/22 | -15 | 4 | BBHTB | |
4Slavia Praha (w) | 6 | 0 | 2 | 4 | 1/8 | -7 | 2 | BHHBB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Arsenal (w) | 6 | 4 | 1 | 1 | 19/5 | +14 | 13 | HHTBT | |
2Lyon (w) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10/6 | +4 | 11 | TBHTT | |
3Juventus (w) | 6 | 2 | 3 | 1 | 9/3 | +6 | 9 | HTBHH | |
4FC Zurich Frauen (w) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2/26 | -24 | 0 | BBBBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Barcelona (w) | 6 | 5 | 0 | 1 | 29/6 | +23 | 15 | THTTT | |
2Bayern Munchen (w) | 6 | 5 | 0 | 1 | 14/7 | +7 | 15 | BTTTT | |
3Benfica (w) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8/21 | -13 | 6 | BBTTB | |
4FC Rosengard (w) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3/20 | -17 | 0 | BBBBB |