Bảng xếp hạng Ukrainian Premier League
Bảng xếp hạng Ukrainian Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Dynamo Kyiv | 26 | 20 | 5 | 1 | 59/15 | +44 | 65 | THTTT | |
2FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 54/19 | +35 | 54 | TTTBB | |
3Zorya | 26 | 15 | 5 | 6 | 44/22 | +22 | 50 | TTTBT | |
4Kolos Kovalyovka | 26 | 10 | 11 | 5 | 36/26 | +10 | 41 | BTHTH | |
5FC Vorskla Poltava | 26 | 11 | 8 | 7 | 37/30 | +7 | 41 | THBBT | |
6Desna Chernihiv | 26 | 10 | 8 | 8 | 38/32 | +6 | 38 | BHHBB | |
7Dnipro-1(2017-2024) | 26 | 8 | 6 | 12 | 36/38 | -2 | 30 | HBBTH | |
8FC Lviv | 26 | 8 | 5 | 13 | 25/51 | -26 | 29 | HBTHT | |
9FK Oleksandria | 26 | 8 | 5 | 13 | 33/37 | -4 | 29 | BBBTB | |
10Rukh Vynnyky | 26 | 6 | 10 | 10 | 27/39 | -12 | 28 | HTTHT | |
11FC Mariupol | 26 | 6 | 8 | 12 | 27/41 | -14 | 26 | THBBH | |
12FC Inhulets Petrove | 26 | 5 | 11 | 10 | 24/39 | -15 | 26 | BTTBH | |
13Olimpic Donetsk | 26 | 6 | 4 | 16 | 28/48 | -20 | 22 | HBBTB | |
14FC Mynai | 26 | 4 | 6 | 16 | 16/47 | -31 | 18 | BBBBB |
UEFA CL group stage
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team