3-4-31. FC Heidenheim 1846 3-4-3

4-4-2 Eintracht Frankfurt4-4-2

Kevin Müller5.8
1-Kevin Müller
Lennard Maloney6.8 55'
33-Lennard Maloney
Patrick Mainka6.5
6-Patrick Mainka
Benedikt Gimber6.6
5-Benedikt Gimber
Marnon Busch6.0
2-Marnon Busch
Jan Schoppner6.0
3-Jan Schoppner
Niklas Dorsch6.0 82'
39-Niklas Dorsch
Jonas Föhrenbach6.3
19-Jonas Föhrenbach
Paul Wanner6.3 46'
10-Paul Wanner
Mikkel Kaufmann6.3 68'
29-Mikkel Kaufmann
Leonardo Weschenfelder Scienza6.6 55'
8-Leonardo Weschenfelder Scienza
Kevin Trapp7.0
1-Kevin Trapp
Rasmus Kristensen7.8
13-Rasmus Kristensen
Lucas Tuta6.8 68'
35-Lucas Tuta
Robin Koch7.6
4-Robin Koch
Arthur Theate6.6
3-Arthur Theate
Mario Götze6.6 68'
27-Mario Götze
Ellyes Skhiri7.9
15-Ellyes Skhiri
Hugo Emanuel Larsson6.6 79'
16-Hugo Emanuel Larsson
Nathaniel Brown8.6 73'
21-Nathaniel Brown
Igor Matanovic6.2 46'
9-Igor Matanovic
Omar Marmoush8.7
7-Omar Marmoush

Thay người

82'

Niklas Dorsch

39-Niklas Dorsch

Tiền vệ

Adrian Beck

21-Adrian Beck

Tiền vệ

68'

Mikkel Kaufmann

29-Mikkel Kaufmann

Tiền đạo

Maximilian·Breunig

14-Maximilian·Breunig

Tiền đạo

55'

Lennard Maloney

33-Lennard Maloney

Hậu vệ

Stefan Schimmer

9-Stefan Schimmer

Tiền đạo

55'

Leonardo Weschenfelder Scienza

8-Leonardo Weschenfelder Scienza

Tiền đạo

Mathias Honsak

17-Mathias Honsak

Tiền vệ

46'

Paul Wanner

10-Paul Wanner

Tiền đạo

Sirlord Conteh

31-Sirlord Conteh

Tiền đạo

79'

Hugo Emanuel Larsson

16-Hugo Emanuel Larsson

Tiền vệ

Oscar Winther Hojlund

6-Oscar Winther Hojlund

Tiền vệ

73'

Nathaniel Brown

21-Nathaniel Brown

Tiền vệ

Hugo Ekitike

11-Hugo Ekitike

Tiền đạo

68'

Lucas Tuta

35-Lucas Tuta

Hậu vệ

Nnamdi Collins

34-Nnamdi Collins

Hậu vệ

68'

Mario Götze

27-Mario Götze

Tiền vệ

Ansgar Knauff

36-Ansgar Knauff

Tiền đạo

46'

Igor Matanovic

9-Igor Matanovic

Tiền đạo

Fares Chaibi

8-Fares Chaibi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Kevin Müller
5.8

1-Kevin Müller

Thủ môn

Lennard Maloney
6.8

33-Lennard Maloney

55'

Hậu vệ

Patrick Mainka
6.5

6-Patrick Mainka

Hậu vệ

Benedikt Gimber
6.6

5-Benedikt Gimber

Hậu vệ

Marnon Busch
6.0

2-Marnon Busch

Tiền vệ

Jan Schoppner
6.0

3-Jan Schoppner

Tiền vệ

Niklas Dorsch
6.0

39-Niklas Dorsch

82'

Tiền vệ

Jonas Föhrenbach
6.3

19-Jonas Föhrenbach

Tiền vệ

Paul Wanner
6.3

10-Paul Wanner

46'

Tiền đạo

Mikkel Kaufmann
6.3

29-Mikkel Kaufmann

68'

Tiền đạo

Leonardo Weschenfelder Scienza
6.6

8-Leonardo Weschenfelder Scienza

55'

Tiền đạo

Kevin Trapp
7.0

1-Kevin Trapp

Thủ môn

Rasmus Kristensen
7.8

13-Rasmus Kristensen

Hậu vệ

Lucas Tuta
6.8

35-Lucas Tuta

68'

Hậu vệ

Robin Koch
7.6

4-Robin Koch

Hậu vệ

Arthur Theate
6.6

3-Arthur Theate

Hậu vệ

Mario Götze
6.6

27-Mario Götze

68'

Tiền vệ

Ellyes Skhiri
7.9

15-Ellyes Skhiri

Tiền vệ

Hugo Emanuel Larsson
6.6

16-Hugo Emanuel Larsson

79'

Tiền vệ

Nathaniel Brown
8.6

21-Nathaniel Brown

73'

Tiền vệ

Igor Matanovic
6.2

9-Igor Matanovic

46'

Tiền đạo

Omar Marmoush
8.7

7-Omar Marmoush

Tiền đạo

Dự bị

Tim Siersleben

4-Tim Siersleben

Hậu vệ

Stefan Schimmer
5.8

9-Stefan Schimmer

55'

Tiền đạo

Maximilian·Breunig
6.9

14-Maximilian·Breunig

68'

Tiền đạo

Mathias Honsak
6.0

17-Mathias Honsak

55'

Tiền vệ

Adrian Beck
6.4

21-Adrian Beck

82'

Tiền vệ

Haktab Omar Traore

23-Haktab Omar Traore

Hậu vệ

Norman Theuerkauf

30-Norman Theuerkauf

Hậu vệ

Sirlord Conteh
6.3

31-Sirlord Conteh

46'

Tiền đạo

F. Feller

40-F. Feller

Thủ môn

Oscar Winther Hojlund
6.3

6-Oscar Winther Hojlund

79'

Tiền vệ

Fares Chaibi
8.6

8-Fares Chaibi

46'

Tiền vệ

Hugo Ekitike
8.5

11-Hugo Ekitike

73'

Tiền đạo

Mahmoud Dahoud

18-Mahmoud Dahoud

Tiền vệ

Can Yilmaz Uzun

20-Can Yilmaz Uzun

Tiền vệ

Niels Nkounkou

29-Niels Nkounkou

Hậu vệ

Nnamdi Collins
6.0

34-Nnamdi Collins

68'

Hậu vệ

Ansgar Knauff
6.9

36-Ansgar Knauff

68'

Tiền đạo

Kaua

40-Kaua

Thủ môn

Huấn luyện viên

Frank Schmidt

Frank Schmidt

 

Dino Toppmöller

Dino Toppmöller

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra