4-3-31. FC Nürnberg 4-3-3

3-4-3 1. FC Magdeburg3-4-3

Jan Reichert5.1
1-Jan Reichert
Oliver Marc Rose-Villadsen6.6
2-Oliver Marc Rose-Villadsen
Robin Knoche6.3
31-Robin Knoche
finn jeltsch6.2 81'
4-finn jeltsch
Danilo Soares5.5
3-Danilo Soares
Jens Castrop6.2 70'
17-Jens Castrop
Florian Flick6.7
6-Florian Flick
Caspar·Jander6.8 70'
20-Caspar·Jander
Julian Justvan6.0 64'
10-Julian Justvan
Lukas Schleimer6.3
36-Lukas Schleimer
Florian Pick6.8 46'
7-Florian Pick
Dominik Reimann7.6
1-Dominik Reimann
Jean Hugonet7.1
24-Jean Hugonet
Marcus Mathisen7.1
16-Marcus Mathisen
Daniel Heber6.6
15-Daniel Heber
Lubambo Musonda7.9
19-Lubambo Musonda
Silas Gnaka6.5 81'
25-Silas Gnaka
Abu Bekir·El-Zein6.2 46'
14-Abu Bekir·El-Zein
Mo El Hankouri6.0 87'
11-Mo El Hankouri
Jason Ceka6.1 46'
10-Jason Ceka
Martijn·Kaars5.2
9-Martijn·Kaars
Xavier Amaechi8.4 64'
20-Xavier Amaechi

Thay người

81'

finn jeltsch

4-finn jeltsch

Hậu vệ

Ondrej Karafiat

44-Ondrej Karafiat

Hậu vệ

70'

Jens Castrop

17-Jens Castrop

Tiền vệ

Stefanos Tzimas

9-Stefanos Tzimas

Tiền đạo

70'

Caspar·Jander

20-Caspar·Jander

Tiền vệ

R. Lubach

18-R. Lubach

Tiền vệ

64'

Julian Justvan

10-Julian Justvan

Tiền đạo

Michal Sevcik

19-Michal Sevcik

Tiền vệ

46'

Florian Pick

7-Florian Pick

Tiền đạo

Tim janisch

32-Tim janisch

Tiền đạo

87'

Mo El Hankouri

11-Mo El Hankouri

Tiền vệ

Philipp Hercher

27-Philipp Hercher

Hậu vệ

81'

Silas Gnaka

25-Silas Gnaka

Tiền vệ

Falko·Michel

21-Falko·Michel

Tiền vệ

64'

Xavier Amaechi

20-Xavier Amaechi

Tiền đạo

Alexander Nollenberger

17-Alexander Nollenberger

Tiền đạo

46'

Abu Bekir·El-Zein

14-Abu Bekir·El-Zein

Tiền vệ

Connor Krempicki

13-Connor Krempicki

Tiền vệ

46'

Jason Ceka

10-Jason Ceka

Tiền đạo

Livan·Burcu

29-Livan·Burcu

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jan Reichert
5.1

1-Jan Reichert

Thủ môn

Oliver Marc Rose-Villadsen
6.6

2-Oliver Marc Rose-Villadsen

Hậu vệ

Robin Knoche
6.3

31-Robin Knoche

Hậu vệ

finn jeltsch
6.2

4-finn jeltsch

81'

Hậu vệ

Danilo Soares
5.5

3-Danilo Soares

Hậu vệ

Jens Castrop
6.2

17-Jens Castrop

70'

Tiền vệ

Florian Flick
6.7

6-Florian Flick

Tiền vệ

Caspar·Jander
6.8

20-Caspar·Jander

70'

Tiền vệ

Julian Justvan
6.0

10-Julian Justvan

64'

Tiền đạo

Lukas Schleimer
6.3

36-Lukas Schleimer

Tiền đạo

Florian Pick
6.8

7-Florian Pick

46'

Tiền đạo

Dominik Reimann
7.6

1-Dominik Reimann

Thủ môn

Jean Hugonet
7.1

24-Jean Hugonet

Hậu vệ

Marcus Mathisen
7.1

16-Marcus Mathisen

Hậu vệ

Daniel Heber
6.6

15-Daniel Heber

Hậu vệ

Lubambo Musonda
7.9

19-Lubambo Musonda

Tiền vệ

Silas Gnaka
6.5

25-Silas Gnaka

81'

Tiền vệ

Abu Bekir·El-Zein
6.2

14-Abu Bekir·El-Zein

46'

Tiền vệ

Mo El Hankouri
6.0

11-Mo El Hankouri

87'

Tiền vệ

Jason Ceka
6.1

10-Jason Ceka

46'

Tiền đạo

Martijn·Kaars
5.2

9-Martijn·Kaars

Tiền đạo

Xavier Amaechi
8.4

20-Xavier Amaechi

64'

Tiền đạo

Dự bị

Stefanos Tzimas
6.9

9-Stefanos Tzimas

70'

Tiền đạo

Kanji Okunuki

11-Kanji Okunuki

Tiền đạo

R. Lubach
6.5

18-R. Lubach

70'

Tiền vệ

Michal Sevcik
5.9

19-Michal Sevcik

64'

Tiền vệ

berkay yilmaz

21-berkay yilmaz

Hậu vệ

Tim janisch
6.7

32-Tim janisch

46'

Tiền đạo

Simon·Joachims

35-Simon·Joachims

Tiền vệ

Michal Kukucka

37-Michal Kukucka

Thủ môn

Ondrej Karafiat
6.8

44-Ondrej Karafiat

81'

Hậu vệ

Andi·Hoti

3-Andi·Hoti

Hậu vệ

Bryan Silva Teixeira

8-Bryan Silva Teixeira

Tiền đạo

Connor Krempicki
7.3

13-Connor Krempicki

46'

Tiền vệ

Alexander Nollenberger
8.3

17-Alexander Nollenberger

64'

Tiền đạo

Falko·Michel
6.6

21-Falko·Michel

81'

Tiền vệ

Philipp Hercher
7.0

27-Philipp Hercher

87'

Hậu vệ

Livan·Burcu
8.9

29-Livan·Burcu

46'

Tiền đạo

Noah Kruth

30-Noah Kruth

Thủ môn

Tatsuya Ito

37-Tatsuya Ito

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Miroslav Klose

Miroslav Klose

 

Christian Titz

Christian Titz

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra