3-4-1-21. FC Nürnberg 3-4-1-2

3-4-1-2 SSV Jahn Regensburg3-4-1-2

Jan Reichert5.6
1-Jan Reichert
finn jeltsch6.4
4-finn jeltsch
Robin Knoche5.0
31-Robin Knoche
Ondrej Karafiat7.0
44-Ondrej Karafiat
Oliver Marc Rose-Villadsen5.2 84'
2-Oliver Marc Rose-Villadsen
Caspar·Jander6.9
20-Caspar·Jander
Jens Castrop8.0 84'
17-Jens Castrop
Danilo Soares6.2 46'
3-Danilo Soares
Julian Justvan9.1
10-Julian Justvan
Mahir Emreli7.8 69'
30-Mahir Emreli
Stefanos Tzimas8.4 69'
9-Stefanos Tzimas
Felix Gebhard5.2
1-Felix Gebhard
Robin Ziegele5.2
14-Robin Ziegele
Alexander Bittroff5.8 82'
13-Alexander Bittroff
Louis·Breunig5.9
16-Louis·Breunig
Kai Pröger8.7
33-Kai Pröger
Christian Viet7.6
10-Christian Viet
Rasim Bulic6.2
5-Rasim Bulic
Jonas·Bauer5.6 60'
25-Jonas·Bauer
Sebastian Ernst5.7 77'
15-Sebastian Ernst
Eric Hottmann8.8 77'
9-Eric Hottmann
Dominik Kother6.7 82'
27-Dominik Kother

Thay người

84'

Oliver Marc Rose-Villadsen

2-Oliver Marc Rose-Villadsen

Tiền vệ

Jannik Hofmann

43-Jannik Hofmann

Hậu vệ

84'

Jens Castrop

17-Jens Castrop

Tiền vệ

Florian Flick

6-Florian Flick

Tiền vệ

69'

Mahir Emreli

30-Mahir Emreli

Tiền đạo

Benjamin Goller

14-Benjamin Goller

Tiền đạo

69'

Stefanos Tzimas

9-Stefanos Tzimas

Tiền đạo

Lukas Schleimer

36-Lukas Schleimer

Tiền đạo

46'

Danilo Soares

3-Danilo Soares

Tiền vệ

berkay yilmaz

21-berkay yilmaz

Hậu vệ

82'

Alexander Bittroff

13-Alexander Bittroff

Hậu vệ

Dejan Galjen

39-Dejan Galjen

Tiền đạo

82'

Dominik Kother

27-Dominik Kother

Tiền đạo

Christian Kühlwetter

30-Christian Kühlwetter

Tiền đạo

77'

Sebastian Ernst

15-Sebastian Ernst

Tiền vệ

Noah·Ganaus

20-Noah·Ganaus

Tiền đạo

77'

Eric Hottmann

9-Eric Hottmann

Tiền đạo

elias huth

29-elias huth

Tiền đạo

60'

Jonas·Bauer

25-Jonas·Bauer

Tiền vệ

Nico Ochojski

11-Nico Ochojski

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jan Reichert
5.6

1-Jan Reichert

Thủ môn

finn jeltsch
6.4

4-finn jeltsch

Hậu vệ

Robin Knoche
5.0

31-Robin Knoche

Hậu vệ

Ondrej Karafiat
7.0

44-Ondrej Karafiat

Hậu vệ

Oliver Marc Rose-Villadsen
5.2

2-Oliver Marc Rose-Villadsen

84'

Tiền vệ

Caspar·Jander
6.9

20-Caspar·Jander

Tiền vệ

Jens Castrop
8.0

17-Jens Castrop

84'

Tiền vệ

Danilo Soares
6.2

3-Danilo Soares

46'

Tiền vệ

Julian Justvan
9.1

10-Julian Justvan

Tiền vệ

Mahir Emreli
7.8

30-Mahir Emreli

69'

Tiền đạo

Stefanos Tzimas
8.4

9-Stefanos Tzimas

69'

Tiền đạo

Felix Gebhard
5.2

1-Felix Gebhard

Thủ môn

Robin Ziegele
5.2

14-Robin Ziegele

Hậu vệ

Alexander Bittroff
5.8

13-Alexander Bittroff

82'

Hậu vệ

Louis·Breunig
5.9

16-Louis·Breunig

Hậu vệ

Kai Pröger
8.7

33-Kai Pröger

Tiền vệ

Christian Viet
7.6

10-Christian Viet

Tiền vệ

Rasim Bulic
6.2

5-Rasim Bulic

Tiền vệ

Jonas·Bauer
5.6

25-Jonas·Bauer

60'

Tiền vệ

Sebastian Ernst
5.7

15-Sebastian Ernst

77'

Tiền vệ

Eric Hottmann
8.8

9-Eric Hottmann

77'

Tiền đạo

Dominik Kother
6.7

27-Dominik Kother

82'

Tiền đạo

Dự bị

Florian Flick
6.5

6-Florian Flick

84'

Tiền vệ

Florian Pick

7-Florian Pick

Tiền vệ

Benjamin Goller
6.7

14-Benjamin Goller

69'

Tiền đạo

R. Lubach

18-R. Lubach

Tiền vệ

berkay yilmaz
6.2

21-berkay yilmaz

46'

Hậu vệ

Christian Mathenia

26-Christian Mathenia

Thủ môn

nick seidel

33-nick seidel

Hậu vệ

Lukas Schleimer
8.6

36-Lukas Schleimer

69'

Tiền đạo

Jannik Hofmann
6.7

43-Jannik Hofmann

84'

Hậu vệ

Andreas Geipl

8-Andreas Geipl

Tiền vệ

Nico Ochojski
6.8

11-Nico Ochojski

60'

Hậu vệ

Niclas Anspach

18-Niclas Anspach

Tiền đạo

Noah·Ganaus
6.6

20-Noah·Ganaus

77'

Tiền đạo

Tobias Eisenhuth

21-Tobias Eisenhuth

Tiền vệ

elias huth
6.8

29-elias huth

77'

Tiền đạo

Christian Kühlwetter
6.8

30-Christian Kühlwetter

82'

Tiền đạo

Alexander Weidinger

32-Alexander Weidinger

Thủ môn

Dejan Galjen
6.7

39-Dejan Galjen

82'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Miroslav Klose

Miroslav Klose

 

Andreas Patz

Andreas Patz

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra