3-4-2-11. FC Union Berlin 3-4-2-1

3-4-2-1 1. FSV Mainz 053-4-2-1

Alexander Schwolow6.2
37-Alexander Schwolow
Danilho Doekhi6.4
5-Danilho Doekhi
Leopold Querfeld7.5
14-Leopold Querfeld
Diogo Leite6.2
4-Diogo Leite
Josip Juranović6.8 60'
18-Josip Juranović
Janik Haberer6.0
19-Janik Haberer
aljoscha kemlein5.1
36-aljoscha kemlein
Robert Skov5.5 85'
24-Robert Skov
András Schäfer6.3 72'
13-András Schäfer
Benedict Hollerbach8.4 85'
16-Benedict Hollerbach
Jordan Siebatcheu5.8 60'
17-Jordan Siebatcheu
Robin Zentner6.4
27-Robin Zentner
Danny da Costa6.0 61'
21-Danny da Costa
Stefan Bell6.0 76'
16-Stefan Bell
Dominik Kohr5.2
31-Dominik Kohr
Anthony Caci6.9 61'
19-Anthony Caci
Kaishu Sano6.0
6-Kaishu Sano
Nadiem Amiri6.3
18-Nadiem Amiri
Phillipp Mwene6.2 85'
2-Phillipp Mwene
Paul Nebel5.7
8-Paul Nebel
Jae-Sung Lee7.0
7-Jae-Sung Lee
Armindo Sieb5.3 61'
11-Armindo Sieb

Thay người

85'

Robert Skov

24-Robert Skov

Tiền vệ

Jérôme Roussillon

26-Jérôme Roussillon

Hậu vệ

85'

Benedict Hollerbach

16-Benedict Hollerbach

Tiền vệ

László Bénes

20-László Bénes

Tiền vệ

72'

András Schäfer

13-András Schäfer

Tiền vệ

Rani Khedira

8-Rani Khedira

Tiền vệ

60'

Josip Juranović

18-Josip Juranović

Tiền vệ

Christopher Trimmel

28-Christopher Trimmel

Hậu vệ

60'

Jordan Siebatcheu

17-Jordan Siebatcheu

Tiền đạo

Tim Skarke

21-Tim Skarke

Tiền vệ

85'

Phillipp Mwene

2-Phillipp Mwene

Tiền vệ

Nikolas Veratschnig

22-Nikolas Veratschnig

Hậu vệ

76'

Stefan Bell

16-Stefan Bell

Hậu vệ

Maxim Leitsch

5-Maxim Leitsch

Hậu vệ

61'

Danny da Costa

21-Danny da Costa

Hậu vệ

Andreas Hanche-Olsen

25-Andreas Hanche-Olsen

Hậu vệ

61'

Anthony Caci

19-Anthony Caci

Tiền vệ

Nelson Felix·Patrick Weiper

44-Nelson Felix·Patrick Weiper

Tiền đạo

61'

Armindo Sieb

11-Armindo Sieb

Tiền đạo

Silvan Widmer

30-Silvan Widmer

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Alexander Schwolow
6.2

37-Alexander Schwolow

Thủ môn

Danilho Doekhi
6.4

5-Danilho Doekhi

Hậu vệ

Leopold Querfeld
7.5

14-Leopold Querfeld

Hậu vệ

Diogo Leite
6.2

4-Diogo Leite

Hậu vệ

Josip Juranović
6.8

18-Josip Juranović

60'

Tiền vệ

Janik Haberer
6.0

19-Janik Haberer

Tiền vệ

aljoscha kemlein
5.1

36-aljoscha kemlein

Tiền vệ

Robert Skov
5.5

24-Robert Skov

85'

Tiền vệ

András Schäfer
6.3

13-András Schäfer

72'

Tiền vệ

Benedict Hollerbach
8.4

16-Benedict Hollerbach

85'

Tiền vệ

Jordan Siebatcheu
5.8

17-Jordan Siebatcheu

60'

Tiền đạo

Robin Zentner
6.4

27-Robin Zentner

Thủ môn

Danny da Costa
6.0

21-Danny da Costa

61'

Hậu vệ

Stefan Bell
6.0

16-Stefan Bell

76'

Hậu vệ

Dominik Kohr
5.2

31-Dominik Kohr

Hậu vệ

Anthony Caci
6.9

19-Anthony Caci

61'

Tiền vệ

Kaishu Sano
6.0

6-Kaishu Sano

Tiền vệ

Nadiem Amiri
6.3

18-Nadiem Amiri

Tiền vệ

Phillipp Mwene
6.2

2-Phillipp Mwene

85'

Tiền vệ

Paul Nebel
5.7

8-Paul Nebel

Tiền vệ

Jae-Sung Lee
7.0

7-Jae-Sung Lee

Tiền vệ

Armindo Sieb
5.3

11-Armindo Sieb

61'

Tiền đạo

Dự bị

Yorbe Vertessen

7-Yorbe Vertessen

Tiền đạo

Rani Khedira
6.4

8-Rani Khedira

72'

Tiền vệ

Kevin Volland

10-Kevin Volland

Tiền đạo

László Bénes
6.8

20-László Bénes

85'

Tiền vệ

Tim Skarke
6.1

21-Tim Skarke

60'

Tiền vệ

Carl Klaus

25-Carl Klaus

Thủ môn

Jérôme Roussillon
6.6

26-Jérôme Roussillon

85'

Hậu vệ

Christopher Trimmel
6.4

28-Christopher Trimmel

60'

Hậu vệ

Lucas Tousart

29-Lucas Tousart

Tiền vệ

Lasse Riess

1-Lasse Riess

Thủ môn

Aymen Barkok

4-Aymen Barkok

Tiền vệ

Maxim Leitsch
6.5

5-Maxim Leitsch

76'

Hậu vệ

Hong Hyunseok

14-Hong Hyunseok

Tiền vệ

Nikolas Veratschnig
5.8

22-Nikolas Veratschnig

85'

Hậu vệ

Andreas Hanche-Olsen
7.4

25-Andreas Hanche-Olsen

61'

Hậu vệ

Silvan Widmer
6.9

30-Silvan Widmer

61'

Hậu vệ

Daniel Gleiber

42-Daniel Gleiber

Tiền vệ

Nelson Felix·Patrick Weiper
6.3

44-Nelson Felix·Patrick Weiper

61'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Steffen Baumgart

 

Bo Henriksen

Bo Henriksen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra