3-4-2-11. FSV Mainz 05 3-4-2-1

4-2-3-1 1. FC Heidenheim 18464-2-3-1

Robin Zentner6.3
27-Robin Zentner
Andreas Hanche-Olsen5.3
25-Andreas Hanche-Olsen
Moritz Jenz6.6
3-Moritz Jenz
Anthony Caci6.2 61'
19-Anthony Caci
Silvan Widmer6.2 75'
30-Silvan Widmer
Dominik Kohr5.8 75'
31-Dominik Kohr
Kaishu Sano6.2
6-Kaishu Sano
Phillipp Mwene5.6
2-Phillipp Mwene
Jae-Sung Lee5.7 75'
7-Jae-Sung Lee
Hong Hyunseok6.2 32'
14-Hong Hyunseok
Jonathan Burkardt6.1
29-Jonathan Burkardt
Kevin Müller6.2
1-Kevin Müller
Marnon Busch7.0
2-Marnon Busch
Patrick Mainka7.3
6-Patrick Mainka
Benedikt Gimber6.5
5-Benedikt Gimber
Jonas Föhrenbach7.4
19-Jonas Föhrenbach
Niklas Dorsch7.8
39-Niklas Dorsch
Jan Schoppner8.4
3-Jan Schoppner
Haktab Omar Traore5.7 70'
23-Haktab Omar Traore
Paul Wanner6.1 70'
10-Paul Wanner
Mikkel Kaufmann6.1 56'
29-Mikkel Kaufmann
Marvin Pieringer8.3 89'
18-Marvin Pieringer

Thay người

75'

Silvan Widmer

30-Silvan Widmer

Tiền vệ

Aymen Barkok

4-Aymen Barkok

Tiền vệ

75'

Dominik Kohr

31-Dominik Kohr

Tiền vệ

Paul·Nebel

8-Paul·Nebel

Tiền vệ

75'

Jae-Sung Lee

7-Jae-Sung Lee

Tiền vệ

Nelson Felix·Patrick Weiper

44-Nelson Felix·Patrick Weiper

Tiền đạo

61'

Anthony Caci

19-Anthony Caci

Hậu vệ

Armindo Sieb

11-Armindo Sieb

Tiền vệ

32'

Hong Hyunseok

14-Hong Hyunseok

Tiền vệ

Stefan Bell

16-Stefan Bell

Hậu vệ

89'

Marvin Pieringer

18-Marvin Pieringer

Tiền đạo

Lennard Maloney

33-Lennard Maloney

Hậu vệ

70'

Haktab Omar Traore

23-Haktab Omar Traore

Tiền vệ

Kerber·Luca

20-Kerber·Luca

Tiền vệ

70'

Paul Wanner

10-Paul Wanner

Tiền vệ

Adrian Beck

21-Adrian Beck

Tiền vệ

56'

Mikkel Kaufmann

29-Mikkel Kaufmann

Tiền vệ

Maximilian·Breunig

14-Maximilian·Breunig

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Robin Zentner
6.3

27-Robin Zentner

Thủ môn

Andreas Hanche-Olsen
5.3

25-Andreas Hanche-Olsen

Hậu vệ

Moritz Jenz
6.6

3-Moritz Jenz

Hậu vệ

Anthony Caci
6.2

19-Anthony Caci

61'

Hậu vệ

Silvan Widmer
6.2

30-Silvan Widmer

75'

Tiền vệ

Dominik Kohr
5.8

31-Dominik Kohr

75'

Tiền vệ

Kaishu Sano
6.2

6-Kaishu Sano

Tiền vệ

Phillipp Mwene
5.6

2-Phillipp Mwene

Tiền vệ

Jae-Sung Lee
5.7

7-Jae-Sung Lee

75'

Tiền vệ

Hong Hyunseok
6.2

14-Hong Hyunseok

32'

Tiền vệ

Jonathan Burkardt
6.1

29-Jonathan Burkardt

Tiền đạo

Kevin Müller
6.2

1-Kevin Müller

Thủ môn

Marnon Busch
7.0

2-Marnon Busch

Hậu vệ

Patrick Mainka
7.3

6-Patrick Mainka

Hậu vệ

Benedikt Gimber
6.5

5-Benedikt Gimber

Hậu vệ

Jonas Föhrenbach
7.4

19-Jonas Föhrenbach

Hậu vệ

Niklas Dorsch
7.8

39-Niklas Dorsch

Tiền vệ

Jan Schoppner
8.4

3-Jan Schoppner

Tiền vệ

Haktab Omar Traore
5.7

23-Haktab Omar Traore

70'

Tiền vệ

Paul Wanner
6.1

10-Paul Wanner

70'

Tiền vệ

Mikkel Kaufmann
6.1

29-Mikkel Kaufmann

56'

Tiền vệ

Marvin Pieringer
8.3

18-Marvin Pieringer

89'

Tiền đạo

Dự bị

Lasse Riess

1-Lasse Riess

Thủ môn

Aymen Barkok
6.7

4-Aymen Barkok

75'

Tiền vệ

Paul·Nebel
6.6

8-Paul·Nebel

75'

Tiền vệ

Karim Onisiwo

9-Karim Onisiwo

Tiền đạo

Armindo Sieb
6.8

11-Armindo Sieb

61'

Tiền vệ

Stefan Bell
6.0

16-Stefan Bell

32'

Hậu vệ

Danny da Costa

21-Danny da Costa

Hậu vệ

Daniel Gleiber

42-Daniel Gleiber

Tiền vệ

Nelson Felix·Patrick Weiper
6.8

44-Nelson Felix·Patrick Weiper

75'

Tiền đạo

Tim Siersleben

4-Tim Siersleben

Hậu vệ

Stefan Schimmer

9-Stefan Schimmer

Tiền đạo

Maximilian·Breunig
5.8

14-Maximilian·Breunig

56'

Tiền đạo

Kerber·Luca
6.3

20-Kerber·Luca

70'

Tiền vệ

Adrian Beck
7.4

21-Adrian Beck

70'

Tiền vệ

Norman Theuerkauf

30-Norman Theuerkauf

Hậu vệ

Sirlord Conteh

31-Sirlord Conteh

Tiền đạo

Lennard Maloney
6.6

33-Lennard Maloney

89'

Hậu vệ

F. Feller

40-F. Feller

Thủ môn

Huấn luyện viên

Bo Henriksen

Bo Henriksen

 

Frank Schmidt

Frank Schmidt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra