4-2-3-1Aalborg 4-2-3-1

3-5-2 Aarhus AGF3-5-2

Vincent Müller5.1
1-Vincent Müller
Kasper Jorgensen6.9
20-Kasper Jorgensen
Lars Kramer6.5 46'
4-Lars Kramer
Oumar Diakhite6.7
2-Oumar Diakhite
Sebastian Otoa6.8
3-Sebastian Otoa
K. Davidsen6.0 46'
16-K. Davidsen
Mylian Jimenez6.6 46'
6-Mylian Jimenez
Andres Jasson5.1 84'
17-Andres Jasson
melker widell5.6
8-melker widell
Mathias Jørgensen6.0
11-Mathias Jørgensen
John·Iredale6.6 46'
19-John·Iredale
Jesper Hansen6.1
1-Jesper Hansen
Henrik Dalsgaard6.4
3-Henrik Dalsgaard
Frederik Tingager7.2
5-Frederik Tingager
Eric Kahl6.5
19-Eric Kahl
Felix Beijmo6.6
2-Felix Beijmo
Mikael Anderson6.2
8-Mikael Anderson
Nicolai Poulsen6.7 89'
6-Nicolai Poulsen
Mads Emil Madsen6.7 81'
7-Mads Emil Madsen
Gift Links8.8 72'
11-Gift Links
Tobias Bech Kristensen6.3 82'
31-Tobias Bech Kristensen
Patrick Mortensen8.4 89'
9-Patrick Mortensen

Thay người

84'

Andres Jasson

17-Andres Jasson

Tiền vệ

Mads Bomholt

21-Mads Bomholt

Tiền vệ

46'

Lars Kramer

4-Lars Kramer

Hậu vệ

Nóel Atli Arnórsson

24-Nóel Atli Arnórsson

Tiền vệ

46'

K. Davidsen

16-K. Davidsen

Tiền vệ

Oliver Ross

10-Oliver Ross

Tiền đạo

46'

Mylian Jimenez

6-Mylian Jimenez

Tiền vệ

Nicklas Helenius

9-Nicklas Helenius

Tiền đạo

46'

John·Iredale

19-John·Iredale

Tiền đạo

K. Pius

27-K. Pius

Tiền đạo

89'

Nicolai Poulsen

6-Nicolai Poulsen

Tiền vệ

Luka callo

33-Luka callo

Hậu vệ

89'

Patrick Mortensen

9-Patrick Mortensen

Tiền đạo

R. Gyamfi

18-R. Gyamfi

Tiền đạo

82'

Tobias Bech Kristensen

31-Tobias Bech Kristensen

Tiền đạo

Tobias Bach

23-Tobias Bach

Tiền vệ

81'

Mads Emil Madsen

7-Mads Emil Madsen

Tiền vệ

Frederik Brandhof

29-Frederik Brandhof

Tiền vệ

72'

Gift Links

11-Gift Links

Tiền vệ

Jacob Florentin Andersen

26-Jacob Florentin Andersen

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Vincent Müller
5.1

1-Vincent Müller

Thủ môn

Kasper Jorgensen
6.9

20-Kasper Jorgensen

Hậu vệ

Lars Kramer
6.5

4-Lars Kramer

46'

Hậu vệ

Oumar Diakhite
6.7

2-Oumar Diakhite

Hậu vệ

Sebastian Otoa
6.8

3-Sebastian Otoa

Hậu vệ

K. Davidsen
6.0

16-K. Davidsen

46'

Tiền vệ

Mylian Jimenez
6.6

6-Mylian Jimenez

46'

Tiền vệ

Andres Jasson
5.1

17-Andres Jasson

84'

Tiền vệ

melker widell
5.6

8-melker widell

Tiền vệ

Mathias Jørgensen
6.0

11-Mathias Jørgensen

Tiền vệ

John·Iredale
6.6

19-John·Iredale

46'

Tiền đạo

Jesper Hansen
6.1

1-Jesper Hansen

Thủ môn

Henrik Dalsgaard
6.4

3-Henrik Dalsgaard

Hậu vệ

Frederik Tingager
7.2

5-Frederik Tingager

Hậu vệ

Eric Kahl
6.5

19-Eric Kahl

Hậu vệ

Felix Beijmo
6.6

2-Felix Beijmo

Tiền vệ

Mikael Anderson
6.2

8-Mikael Anderson

Tiền vệ

Nicolai Poulsen
6.7

6-Nicolai Poulsen

89'

Tiền vệ

Mads Emil Madsen
6.7

7-Mads Emil Madsen

81'

Tiền vệ

Gift Links
8.8

11-Gift Links

72'

Tiền vệ

Tobias Bech Kristensen
6.3

31-Tobias Bech Kristensen

82'

Tiền đạo

Patrick Mortensen
8.4

9-Patrick Mortensen

89'

Tiền đạo

Dự bị

Marc Nielsen

5-Marc Nielsen

Hậu vệ

J. Adedeji

7-J. Adedeji

Tiền đạo

Nicklas Helenius
6.1

9-Nicklas Helenius

46'

Tiền đạo

Oliver Ross
6.1

10-Oliver Ross

46'

Tiền đạo

Mads Bomholt
6.8

21-Mads Bomholt

84'

Tiền vệ

Rody de Boer

22-Rody de Boer

Thủ môn

Nóel Atli Arnórsson
6.7

24-Nóel Atli Arnórsson

46'

Tiền vệ

K. Pius
6.2

27-K. Pius

46'

Tiền đạo

Mohamed Amar Diagne

37-Mohamed Amar Diagne

Tiền đạo

Sigurd Haugen

10-Sigurd Haugen

Tiền đạo

R. Gyamfi

18-R. Gyamfi

89'

Tiền đạo

Leopold Wahlstedt

22-Leopold Wahlstedt

Thủ môn

Tobias Bach
6.2

23-Tobias Bach

82'

Tiền vệ

A. Halsgaard

24-A. Halsgaard

Hậu vệ

Jacob Florentin Andersen
6.3

26-Jacob Florentin Andersen

72'

Hậu vệ

Frederik Brandhof
6.6

29-Frederik Brandhof

81'

Tiền vệ

Luka callo

33-Luka callo

89'

Hậu vệ

Jonas Jensen-Abbew

40-Jonas Jensen-Abbew

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Menno van Dam

Menno van Dam

 

Uwe Rösler

Uwe Rösler

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra