4-2-3-1Aalborg 4-2-3-1

3-4-2-1 Lyngby3-4-2-1

Vincent Müller6.7
1-Vincent Müller
Kasper Jorgensen6.1
20-Kasper Jorgensen
Sebastian Otoa6.8 43'
3-Sebastian Otoa
Oumar Diakhite6.8
2-Oumar Diakhite
Mylian Jimenez6.1 79'
6-Mylian Jimenez
K. Davidsen6.2 69'
16-K. Davidsen
melker widell7.0
8-melker widell
Mathias Jørgensen7.3
11-Mathias Jørgensen
Andreas Bruus6.2 69'
14-Andreas Bruus
Oliver Ross5.7
10-Oliver Ross
Andres Jasson6.7 79'
17-Andres Jasson
Jonas Krumrey6.9
31-Jonas Krumrey
Lucas Lissens6.1
5-Lucas Lissens
Pascal Gregor6.6
23-Pascal Gregor
Brian Hamalainen6.6
3-Brian Hamalainen
Tobias Storm5.6 46'
24-Tobias Storm
Lauge Sandgrav6.3
14-Lauge Sandgrav
Casper·Winther6.8
13-Casper·Winther
Willy Kumado6.8
7-Willy Kumado
Saevar Atli Magnusson6.5 69'
21-Saevar Atli Magnusson
Jonathan Amon5.6
17-Jonathan Amon
Malik Abubakari6.1 58'
9-Malik Abubakari

Thay người

79'

Mylian Jimenez

6-Mylian Jimenez

Hậu vệ

Mads Bomholt

21-Mads Bomholt

Tiền vệ

79'

Andres Jasson

17-Andres Jasson

Tiền đạo

Nicklas Helenius

9-Nicklas Helenius

Tiền đạo

69'

K. Davidsen

16-K. Davidsen

Tiền vệ

K. Pius

27-K. Pius

Tiền đạo

69'

Andreas Bruus

14-Andreas Bruus

Tiền đạo

Diego Caballo

15-Diego Caballo

Hậu vệ

43'

Sebastian Otoa

3-Sebastian Otoa

Hậu vệ

Lars Kramer

4-Lars Kramer

Hậu vệ

69'

Saevar Atli Magnusson

21-Saevar Atli Magnusson

Tiền vệ

Magnus Warming

11-Magnus Warming

Tiền đạo

58'

Malik Abubakari

9-Malik Abubakari

Tiền đạo

Frederik Gytkjær

26-Frederik Gytkjær

Tiền đạo

46'

Tobias Storm

24-Tobias Storm

Tiền vệ

Leon Klassen

20-Leon Klassen

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Vincent Müller
6.7

1-Vincent Müller

Thủ môn

Kasper Jorgensen
6.1

20-Kasper Jorgensen

Hậu vệ

Sebastian Otoa
6.8

3-Sebastian Otoa

43'

Hậu vệ

Oumar Diakhite
6.8

2-Oumar Diakhite

Hậu vệ

Mylian Jimenez
6.1

6-Mylian Jimenez

79'

Hậu vệ

K. Davidsen
6.2

16-K. Davidsen

69'

Tiền vệ

melker widell
7.0

8-melker widell

Tiền vệ

Mathias Jørgensen
7.3

11-Mathias Jørgensen

Tiền vệ

Andreas Bruus
6.2

14-Andreas Bruus

69'

Tiền đạo

Oliver Ross
5.7

10-Oliver Ross

Tiền đạo

Andres Jasson
6.7

17-Andres Jasson

79'

Tiền đạo

Jonas Krumrey
6.9

31-Jonas Krumrey

Thủ môn

Lucas Lissens
6.1

5-Lucas Lissens

Hậu vệ

Pascal Gregor
6.6

23-Pascal Gregor

Hậu vệ

Brian Hamalainen
6.6

3-Brian Hamalainen

Hậu vệ

Tobias Storm
5.6

24-Tobias Storm

46'

Tiền vệ

Lauge Sandgrav
6.3

14-Lauge Sandgrav

Tiền vệ

Casper·Winther
6.8

13-Casper·Winther

Tiền vệ

Willy Kumado
6.8

7-Willy Kumado

Tiền vệ

Saevar Atli Magnusson
6.5

21-Saevar Atli Magnusson

69'

Tiền vệ

Jonathan Amon
5.6

17-Jonathan Amon

Tiền vệ

Malik Abubakari
6.1

9-Malik Abubakari

58'

Tiền đạo

Dự bị

Lars Kramer
6.7

4-Lars Kramer

43'

Hậu vệ

J. Adedeji

7-J. Adedeji

Tiền đạo

Nicklas Helenius
6.8

9-Nicklas Helenius

79'

Tiền đạo

Bjarne·Pudel

13-Bjarne·Pudel

Hậu vệ

Diego Caballo
6.0

15-Diego Caballo

69'

Hậu vệ

John·Iredale

19-John·Iredale

Tiền đạo

Mads Bomholt
8.5

21-Mads Bomholt

79'

Tiền vệ

Rody de Boer

22-Rody de Boer

Thủ môn

K. Pius
6.8

27-K. Pius

69'

Tiền đạo

B. Rolland

4-B. Rolland

Hậu vệ

Andreas Bjelland

6-Andreas Bjelland

Hậu vệ

Magnus Warming
6.4

11-Magnus Warming

69'

Tiền đạo

M. Opoku

15-M. Opoku

Tiền đạo

Leon Klassen
7.6

20-Leon Klassen

46'

Hậu vệ

Frederik Gytkjær
6.8

26-Frederik Gytkjær

58'

Tiền đạo

Adam Vendelbo Clement

27-Adam Vendelbo Clement

Tiền đạo

Marcel Rømer

30-Marcel Rømer

Tiền vệ

Jannich Storch

32-Jannich Storch

Thủ môn

Huấn luyện viên

Menno van Dam

Menno van Dam

 

Morten Karlsen

Morten Karlsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra