4-2-3-1Aalborg 4-2-3-1

4-3-2-1 Silkeborg4-3-2-1

Vincent Müller6.2
1-Vincent Müller
Kasper Jorgensen6.7
20-Kasper Jorgensen
Lars Kramer6.2
4-Lars Kramer
Sebastian Otoa6.6 68'
3-Sebastian Otoa
Nóel Atli Arnórsson6.4 46'
24-Nóel Atli Arnórsson
K. Davidsen5.7 68'
16-K. Davidsen
Malthe Hojholt8.7
14-Malthe Hojholt
Mathias Jørgensen7.6
11-Mathias Jørgensen
melker widell5.3 83'
8-melker widell
Oliver Ross5.8 46'
10-Oliver Ross
John·Iredale6.3
19-John·Iredale
Nicolai Oppen Larsen6.0
1-Nicolai Oppen Larsen
Oliver Sonne8.2
5-Oliver Sonne
Pontus·Rodin6.6
25-Pontus·Rodin
Pedro Luis·Machado Ganchas7.0
4-Pedro Luis·Machado Ganchas
Robin Öström6.3
3-Robin Öström
Pelle Mattsson6.5 23'
6-Pelle Mattsson
Mark Brink7.9
14-Mark Brink
Jeppe Andersen5.8 68'
8-Jeppe Andersen
Tonni Adamsen5.8 69'
23-Tonni Adamsen
Ferslev Anders Klynge6.4 46'
21-Ferslev Anders Klynge
Alexander Lind5.6 85'
9-Alexander Lind

Thay người

83'

melker widell

8-melker widell

Tiền vệ

K. Pius

27-K. Pius

Tiền đạo

68'

Sebastian Otoa

3-Sebastian Otoa

Hậu vệ

Marc Nielsen

5-Marc Nielsen

Hậu vệ

68'

K. Davidsen

16-K. Davidsen

Tiền vệ

Mylian Jimenez

6-Mylian Jimenez

Tiền vệ

46'

Nóel Atli Arnórsson

24-Nóel Atli Arnórsson

Hậu vệ

Oumar Diakhite

2-Oumar Diakhite

Hậu vệ

46'

Oliver Ross

10-Oliver Ross

Tiền vệ

Andres Jasson

17-Andres Jasson

Tiền đạo

85'

Alexander Lind

9-Alexander Lind

Tiền đạo

Jens Martin Gammelby

19-Jens Martin Gammelby

Hậu vệ

69'

Tonni Adamsen

23-Tonni Adamsen

Tiền vệ

Julius nielsen

36-Julius nielsen

Tiền vệ

68'

Jeppe Andersen

8-Jeppe Andersen

Tiền vệ

mads freundlich

33-mads freundlich

Tiền vệ

46'

Ferslev Anders Klynge

21-Ferslev Anders Klynge

Tiền vệ

Ramazan Orazov

7-Ramazan Orazov

Tiền vệ

23'

Pelle Mattsson

6-Pelle Mattsson

Tiền vệ

Mads Larsen

20-Mads Larsen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Vincent Müller
6.2

1-Vincent Müller

Thủ môn

Kasper Jorgensen
6.7

20-Kasper Jorgensen

Hậu vệ

Lars Kramer
6.2

4-Lars Kramer

Hậu vệ

Sebastian Otoa
6.6

3-Sebastian Otoa

68'

Hậu vệ

Nóel Atli Arnórsson
6.4

24-Nóel Atli Arnórsson

46'

Hậu vệ

K. Davidsen
5.7

16-K. Davidsen

68'

Tiền vệ

Malthe Hojholt
8.7

14-Malthe Hojholt

Tiền vệ

Mathias Jørgensen
7.6

11-Mathias Jørgensen

Tiền vệ

melker widell
5.3

8-melker widell

83'

Tiền vệ

Oliver Ross
5.8

10-Oliver Ross

46'

Tiền vệ

John·Iredale
6.3

19-John·Iredale

Tiền đạo

Nicolai Oppen Larsen
6.0

1-Nicolai Oppen Larsen

Thủ môn

Oliver Sonne
8.2

5-Oliver Sonne

Hậu vệ

Pontus·Rodin
6.6

25-Pontus·Rodin

Hậu vệ

Pedro Luis·Machado Ganchas
7.0

4-Pedro Luis·Machado Ganchas

Hậu vệ

Robin Öström
6.3

3-Robin Öström

Hậu vệ

Pelle Mattsson
6.5

6-Pelle Mattsson

23'

Tiền vệ

Mark Brink
7.9

14-Mark Brink

Tiền vệ

Jeppe Andersen
5.8

8-Jeppe Andersen

68'

Tiền vệ

Tonni Adamsen
5.8

23-Tonni Adamsen

69'

Tiền vệ

Ferslev Anders Klynge
6.4

21-Ferslev Anders Klynge

46'

Tiền vệ

Alexander Lind
5.6

9-Alexander Lind

85'

Tiền đạo

Dự bị

Oumar Diakhite
6.5

2-Oumar Diakhite

46'

Hậu vệ

Marc Nielsen
6.4

5-Marc Nielsen

68'

Hậu vệ

Mylian Jimenez
7.0

6-Mylian Jimenez

68'

Tiền vệ

Bjarne·Pudel

13-Bjarne·Pudel

Hậu vệ

Andres Jasson
7.3

17-Andres Jasson

46'

Tiền đạo

Mads Bomholt

21-Mads Bomholt

Tiền vệ

Rody de Boer

22-Rody de Boer

Thủ môn

Rasmus Thelander

26-Rasmus Thelander

Hậu vệ

K. Pius
6.9

27-K. Pius

83'

Tiền đạo

Andreas Poulsen

2-Andreas Poulsen

Hậu vệ

Ramazan Orazov
6.7

7-Ramazan Orazov

46'

Tiền vệ

Jacob Pryts Larsen

16-Jacob Pryts Larsen

Thủ môn

Jens Martin Gammelby
6.5

19-Jens Martin Gammelby

85'

Hậu vệ

Mads Larsen
6.4

20-Mads Larsen

23'

Tiền vệ

Andreas Pyndt Andersen

22-Andreas Pyndt Andersen

Tiền vệ

mads freundlich
6.5

33-mads freundlich

68'

Tiền vệ

Julius nielsen
6.0

36-Julius nielsen

69'

Tiền vệ

O. Boesen

41-O. Boesen

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Menno van Dam

Menno van Dam

 

Kent Nielsen

Kent Nielsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra