4-3-3Aalborg 4-3-3

4-3-3 Sonderjyske4-3-3

Vincent Müller7.9
1-Vincent Müller
kasper jorgensen6.2
20-kasper jorgensen
Lars Kramer6.8
4-Lars Kramer
Bjarne·Pudel6.2
13-Bjarne·Pudel
Andreas Bruus6.3 84'
14-Andreas Bruus
Andres Jasson7.4 78'
17-Andres Jasson
K. Davidsen6.4
16-K. Davidsen
melker widell6.8 84'
8-melker widell
J. Adedeji5.6 68'
7-J. Adedeji
oliver ross6.2
10-oliver ross
Mathias Jørgensen9.0
11-Mathias Jørgensen
Jakob Busk5.9
16-Jakob Busk
Jeppe Simonsen5.5 71'
21-Jeppe Simonsen
Maxime Henry Armand Soulas5.9
12-Maxime Henry Armand Soulas
Daniel Leo Gretarsson5.7
4-Daniel Leo Gretarsson
Ebube Duru6.6 71'
23-Ebube Duru
Sefer Emini6.6
7-Sefer Emini
Rasmus Hjorth Vinderslev5.6
6-Rasmus Hjorth Vinderslev
Lukas Edvin·Björklund6.2 62'
8-Lukas Edvin·Björklund
Lirim Qamili5.8
15-Lirim Qamili
Kristall Mani Ingason6.6 84'
10-Kristall Mani Ingason
M. Agger5.6 62'
25-M. Agger

Thay người

84'

Andreas Bruus

14-Andreas Bruus

Hậu vệ

Marc Nielsen

5-Marc Nielsen

Hậu vệ

84'

melker widell

8-melker widell

Tiền vệ

V. Damgaard

47-V. Damgaard

Tiền vệ

78'

Andres Jasson

17-Andres Jasson

Tiền vệ

K. Pius

27-K. Pius

Tiền đạo

68'

J. Adedeji

7-J. Adedeji

Tiền đạo

Mads Bomholt

21-Mads Bomholt

Tiền vệ

84'

Kristall Mani Ingason

10-Kristall Mani Ingason

Tiền đạo

O. Hyseni

24-O. Hyseni

Tiền đạo

71'

Jeppe Simonsen

21-Jeppe Simonsen

Hậu vệ

Tobias Sommer

26-Tobias Sommer

Hậu vệ

71'

Ebube Duru

23-Ebube Duru

Hậu vệ

Marc Dal Hende

5-Marc Dal Hende

Hậu vệ

62'

Lukas Edvin·Björklund

8-Lukas Edvin·Björklund

Tiền vệ

Ivan Djantou

9-Ivan Djantou

Tiền đạo

62'

M. Agger

25-M. Agger

Tiền đạo

Alexander Lyng

11-Alexander Lyng

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Vincent Müller
7.9

1-Vincent Müller

Thủ môn

kasper jorgensen
6.2

20-kasper jorgensen

Hậu vệ

Lars Kramer
6.8

4-Lars Kramer

Hậu vệ

Bjarne·Pudel
6.2

13-Bjarne·Pudel

Hậu vệ

Andreas Bruus
6.3

14-Andreas Bruus

84'

Hậu vệ

Andres Jasson
7.4

17-Andres Jasson

78'

Tiền vệ

K. Davidsen
6.4

16-K. Davidsen

Tiền vệ

melker widell
6.8

8-melker widell

84'

Tiền vệ

J. Adedeji
5.6

7-J. Adedeji

68'

Tiền đạo

oliver ross
6.2

10-oliver ross

Tiền đạo

Mathias Jørgensen
9.0

11-Mathias Jørgensen

Tiền đạo

Jakob Busk
5.9

16-Jakob Busk

Thủ môn

Jeppe Simonsen
5.5

21-Jeppe Simonsen

71'

Hậu vệ

Maxime Henry Armand Soulas
5.9

12-Maxime Henry Armand Soulas

Hậu vệ

Daniel Leo Gretarsson
5.7

4-Daniel Leo Gretarsson

Hậu vệ

Ebube Duru
6.6

23-Ebube Duru

71'

Hậu vệ

Sefer Emini
6.6

7-Sefer Emini

Tiền vệ

Rasmus Hjorth Vinderslev
5.6

6-Rasmus Hjorth Vinderslev

Tiền vệ

Lukas Edvin·Björklund
6.2

8-Lukas Edvin·Björklund

62'

Tiền vệ

Lirim Qamili
5.8

15-Lirim Qamili

Tiền đạo

Kristall Mani Ingason
6.6

10-Kristall Mani Ingason

84'

Tiền đạo

M. Agger
5.6

25-M. Agger

62'

Tiền đạo

Dự bị

Marc Nielsen
6.7

5-Marc Nielsen

84'

Hậu vệ

Mylian Jimenez

6-Mylian Jimenez

Tiền vệ

Nicklas Helenius
6.3

9-Nicklas Helenius

68'

Tiền đạo

John·Iredale

19-John·Iredale

Tiền đạo

Mads Bomholt
6.1

21-Mads Bomholt

68'

Tiền vệ

Rody de Boer

22-Rody de Boer

Thủ môn

K. Pius
6.5

27-K. Pius

78'

Tiền đạo

Mohamed Amar Diagne

37-Mohamed Amar Diagne

Tiền đạo

V. Damgaard

47-V. Damgaard

84'

Tiền vệ

Nikolai Flø

1-Nikolai Flø

Thủ môn

Marc Dal Hende
6.7

5-Marc Dal Hende

71'

Hậu vệ

Ivan Djantou
6.8

9-Ivan Djantou

62'

Tiền đạo

Alexander Lyng
6.7

11-Alexander Lyng

62'

Tiền đạo

Jose Gallegos

17-Jose Gallegos

Tiền vệ

Ivan Nikolov

18-Ivan Nikolov

Tiền vệ

O. Hyseni
6.2

24-O. Hyseni

84'

Tiền đạo

Tobias Sommer
6.7

26-Tobias Sommer

71'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Menno van Dam

Menno van Dam

 

Thomas Norgaard

Thomas Norgaard

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra