4-2-3-1Aberdeen 4-2-3-1

4-1-4-1 Heart of Midlothian4-1-4-1

Dimitar Mitov5.7
1-Dimitar Mitov
Nicky Devlin7.5
2-Nicky Devlin
Slobodan Rubezic6.8
33-Slobodan Rubezic
Gavin Molloy5.7
21-Gavin Molloy
Jack Mackenzie6.6
3-Jack Mackenzie
Graeme Shinnie6.6
4-Graeme Shinnie
Sivert Heltne Nilsen7.8
6-Sivert Heltne Nilsen
Topi Keskinen7.4 72'
81-Topi Keskinen
Leighton Clarkson6.3 61'
10-Leighton Clarkson
Jamie McGrath6.7 72'
7-Jamie McGrath
Kevin Nisbet6.6 61'
9-Kevin Nisbet
Craig Gordon5.4
1-Craig Gordon
Daniel Oyegoke6.5 69'
5-Daniel Oyegoke
Frankie Kent7.1
2-Frankie Kent
Kye Rowles6.6
15-Kye Rowles
Stephen Kingsley6.8 20'
3-Stephen Kingsley
Malachi Boateng6.6
18-Malachi Boateng
Kenneth Vargas5.0 78'
77-Kenneth Vargas
Jorge Grant6.3
7-Jorge Grant
Blair Spittal8.4
16-Blair Spittal
Yan Dhanda6.4 79'
20-Yan Dhanda
Lawrence Shankland5.6
9-Lawrence Shankland

Thay người

72'

Topi Keskinen

81-Topi Keskinen

Tiền vệ

Ante Palaversa

18-Ante Palaversa

Tiền vệ

72'

Jamie McGrath

7-Jamie McGrath

Tiền vệ

Shayden Morris

20-Shayden Morris

Tiền đạo

61'

Leighton Clarkson

10-Leighton Clarkson

Tiền vệ

Luis Lopes

11-Luis Lopes

Tiền đạo

61'

Kevin Nisbet

9-Kevin Nisbet

Tiền đạo

Ester Sokler

19-Ester Sokler

Tiền đạo

79'

Yan Dhanda

20-Yan Dhanda

Tiền vệ

Alan Forrest

17-Alan Forrest

Tiền đạo

78'

Kenneth Vargas

77-Kenneth Vargas

Tiền vệ

Beni Baningime

6-Beni Baningime

Tiền vệ

69'

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Adam Forrester

35-Adam Forrester

Hậu vệ

20'

Stephen Kingsley

3-Stephen Kingsley

Hậu vệ

James Penrice

29-James Penrice

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Dimitar Mitov
5.7

1-Dimitar Mitov

Thủ môn

Nicky Devlin
7.5

2-Nicky Devlin

Hậu vệ

Slobodan Rubezic
6.8

33-Slobodan Rubezic

Hậu vệ

Gavin Molloy
5.7

21-Gavin Molloy

Hậu vệ

Jack Mackenzie
6.6

3-Jack Mackenzie

Hậu vệ

Graeme Shinnie
6.6

4-Graeme Shinnie

Tiền vệ

Sivert Heltne Nilsen
7.8

6-Sivert Heltne Nilsen

Tiền vệ

Topi Keskinen
7.4

81-Topi Keskinen

72'

Tiền vệ

Leighton Clarkson
6.3

10-Leighton Clarkson

61'

Tiền vệ

Jamie McGrath
6.7

7-Jamie McGrath

72'

Tiền vệ

Kevin Nisbet
6.6

9-Kevin Nisbet

61'

Tiền đạo

Craig Gordon
5.4

1-Craig Gordon

Thủ môn

Daniel Oyegoke
6.5

5-Daniel Oyegoke

69'

Hậu vệ

Frankie Kent
7.1

2-Frankie Kent

Hậu vệ

Kye Rowles
6.6

15-Kye Rowles

Hậu vệ

Stephen Kingsley
6.8

3-Stephen Kingsley

20'

Hậu vệ

Malachi Boateng
6.6

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

Kenneth Vargas
5.0

77-Kenneth Vargas

78'

Tiền vệ

Jorge Grant
6.3

7-Jorge Grant

Tiền vệ

Blair Spittal
8.4

16-Blair Spittal

Tiền vệ

Yan Dhanda
6.4

20-Yan Dhanda

79'

Tiền vệ

Lawrence Shankland
5.6

9-Lawrence Shankland

Tiền đạo

Dự bị

Luis Lopes
6.5

11-Luis Lopes

61'

Tiền đạo

James McGarry

15-James McGarry

Hậu vệ

Vicente Besuijen

17-Vicente Besuijen

Tiền đạo

Ante Palaversa
8.3

18-Ante Palaversa

72'

Tiền vệ

Ester Sokler
6.8

19-Ester Sokler

61'

Tiền đạo

Shayden Morris
6.3

20-Shayden Morris

72'

Tiền đạo

Jack Milne

22-Jack Milne

Hậu vệ

Angus MacDonald

27-Angus MacDonald

Hậu vệ

Ross Doohan

31-Ross Doohan

Thủ môn

Craig Halkett

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Beni Baningime
6.6

6-Beni Baningime

78'

Tiền vệ

Barrie McKay

10-Barrie McKay

Tiền đạo

Cameron Devlin

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Alan Forrest
6.5

17-Alan Forrest

79'

Tiền đạo

Liam Boyce

27-Liam Boyce

Tiền đạo

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

James Penrice
6.2

29-James Penrice

20'

Hậu vệ

Adam Forrester
6.3

35-Adam Forrester

69'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra