4-2-3-1Aberdeen 4-2-3-1

3-4-1-2 Hibernian3-4-1-2

Ross Doohan5.1
31-Ross Doohan
Nicky Devlin6.8 77'
2-Nicky Devlin
Slobodan Rubezic6.3
33-Slobodan Rubezic
Gavin Molloy6.0
21-Gavin Molloy
Jack Mackenzie6.0
3-Jack Mackenzie
Graeme Shinnie7.1 77'
4-Graeme Shinnie
Sivert Heltne Nilsen6.8 77'
6-Sivert Heltne Nilsen
Jamie McGrath6.3
7-Jamie McGrath
Leighton Clarkson6.3 59'
10-Leighton Clarkson
Topi Keskinen8.5
81-Topi Keskinen
Ester Sokler6.2 59'
19-Ester Sokler
Jordan Smith6.6
13-Jordan Smith
Warren O'Hora6.0 51'
5-Warren O'Hora
Rocky Bushiri6.6
33-Rocky Bushiri
Jack Iredale6.8
15-Jack Iredale
Christopher Cadden5.6 88'
12-Christopher Cadden
Nectarios Triantis6.3
26-Nectarios Triantis
Joe Newell5.9 59'
11-Joe Newell
Nicky Cadden6.3
19-Nicky Cadden
Josh·Campbell5.3
32-Josh·Campbell
Martin Boyle8.4
10-Martin Boyle
Thody Elie Youan8.3
7-Thody Elie Youan

Thay người

77'

Nicky Devlin

2-Nicky Devlin

Hậu vệ

Shayden Morris

20-Shayden Morris

Tiền đạo

77'

Graeme Shinnie

4-Graeme Shinnie

Tiền vệ

Ante Palaversa

18-Ante Palaversa

Tiền vệ

77'

Sivert Heltne Nilsen

6-Sivert Heltne Nilsen

Tiền vệ

Luis Lopes

11-Luis Lopes

Tiền đạo

59'

Leighton Clarkson

10-Leighton Clarkson

Tiền vệ

Dante Polvara

8-Dante Polvara

Tiền vệ

59'

Ester Sokler

19-Ester Sokler

Tiền đạo

Peter Ambrose

32-Peter Ambrose

Tiền đạo

88'

Christopher Cadden

12-Christopher Cadden

Tiền vệ

Jordan Obita

21-Jordan Obita

Hậu vệ

59'

Joe Newell

11-Joe Newell

Tiền vệ

Hyeokkyu·Kwon

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

51'

Warren O'Hora

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Lewis Miller

2-Lewis Miller

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Ross Doohan
5.1

31-Ross Doohan

Thủ môn

Nicky Devlin
6.8

2-Nicky Devlin

77'

Hậu vệ

Slobodan Rubezic
6.3

33-Slobodan Rubezic

Hậu vệ

Gavin Molloy
6.0

21-Gavin Molloy

Hậu vệ

Jack Mackenzie
6.0

3-Jack Mackenzie

Hậu vệ

Graeme Shinnie
7.1

4-Graeme Shinnie

77'

Tiền vệ

Sivert Heltne Nilsen
6.8

6-Sivert Heltne Nilsen

77'

Tiền vệ

Jamie McGrath
6.3

7-Jamie McGrath

Tiền vệ

Leighton Clarkson
6.3

10-Leighton Clarkson

59'

Tiền vệ

Topi Keskinen
8.5

81-Topi Keskinen

Tiền vệ

Ester Sokler
6.2

19-Ester Sokler

59'

Tiền đạo

Jordan Smith
6.6

13-Jordan Smith

Thủ môn

Warren O'Hora
6.0

5-Warren O'Hora

51'

Hậu vệ

Rocky Bushiri
6.6

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Jack Iredale
6.8

15-Jack Iredale

Hậu vệ

Christopher Cadden
5.6

12-Christopher Cadden

88'

Tiền vệ

Nectarios Triantis
6.3

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Joe Newell
5.9

11-Joe Newell

59'

Tiền vệ

Nicky Cadden
6.3

19-Nicky Cadden

Tiền vệ

Josh·Campbell
5.3

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

Martin Boyle
8.4

10-Martin Boyle

Tiền đạo

Thody Elie Youan
8.3

7-Thody Elie Youan

Tiền đạo

Dự bị

Dante Polvara
6.9

8-Dante Polvara

59'

Tiền vệ

Kevin Nisbet

9-Kevin Nisbet

Tiền đạo

Luis Lopes
6.2

11-Luis Lopes

77'

Tiền đạo

James McGarry

15-James McGarry

Hậu vệ

Ante Palaversa
6.8

18-Ante Palaversa

77'

Tiền vệ

Shayden Morris
6.2

20-Shayden Morris

77'

Tiền đạo

Tom Ritchie

25-Tom Ritchie

Thủ môn

Angus MacDonald

27-Angus MacDonald

Hậu vệ

Peter Ambrose
5.9

32-Peter Ambrose

59'

Tiền đạo

Josef Bursik

1-Josef Bursik

Thủ môn

Lewis Miller
6.1

2-Lewis Miller

51'

Hậu vệ

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Luke Amos

14-Luke Amos

Tiền vệ

Hyeokkyu·Kwon
6.0

18-Hyeokkyu·Kwon

59'

Tiền vệ

Jordan Obita
6.8

21-Jordan Obita

88'

Hậu vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

Junior Hoilett

23-Junior Hoilett

Tiền đạo

Dwight Gayle

34-Dwight Gayle

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

David Gray

David Gray

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra