4-2-3-1Aberdeen 4-2-3-1

3-5-2 Queen's Park3-5-2

Dimitar Mitov8.0
1-Dimitar Mitov
Nicky Devlin6.6
2-Nicky Devlin
Jack Milne7.0
22-Jack Milne
Gavin Molloy7.4
21-Gavin Molloy
Jack Mackenzie6.8 78'
3-Jack Mackenzie
Sivert Heltne Nilsen6.5
6-Sivert Heltne Nilsen
Graeme Shinnie6.4
4-Graeme Shinnie
Shayden Morris6.5 57'
20-Shayden Morris
Ester Sokler5.6 79'
19-Ester Sokler
Jamie McGrath6.4
7-Jamie McGrath
Pape Habib Gueye 46'
14-Pape Habib Gueye
Callum Ferie7.8
1-Callum Ferie
Jack Thomson6.6 63'
8-Jack Thomson
Nikola Ujdur6.3 63'
6-Nikola Ujdur
Cammy Kerr6.7
30-Cammy Kerr
Louis Longridge6.1 63'
7-Louis Longridge
Jack Turner6.2 90+4'
20-Jack Turner
Sean Welsh5.5
4-Sean Welsh
Dane·Murray
25-Dane·Murray
J. Scott5.8 74'
3-J. Scott
Dominic Thomas6.2
11-Dominic Thomas
Zak Rudden6.2
17-Zak Rudden

Thay người

79'

Ester Sokler

19-Ester Sokler

Tiền vệ

P. Ambrose

32-P. Ambrose

Tiền đạo

78'

Jack Mackenzie

3-Jack Mackenzie

Hậu vệ

James McGarry

15-James McGarry

Hậu vệ

57'

Shayden Morris

20-Shayden Morris

Tiền vệ

Topi Keskinen

81-Topi Keskinen

Tiền đạo

46'

Pape Habib Gueye

14-Pape Habib Gueye

Tiền đạo

Vicente Besuijen

17-Vicente Besuijen

Tiền đạo

90+4'

Jack Turner

20-Jack Turner

Tiền vệ

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền vệ

74'

J. Scott

3-J. Scott

Tiền vệ

M. Mackenzie

44-M. Mackenzie

Hậu vệ

63'

Jack Thomson

8-Jack Thomson

Hậu vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền đạo

63'

Nikola Ujdur

6-Nikola Ujdur

Hậu vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

63'

Louis Longridge

7-Louis Longridge

Tiền vệ

Roddy MacGregor

14-Roddy MacGregor

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Dimitar Mitov
8.0

1-Dimitar Mitov

Thủ môn

Nicky Devlin
6.6

2-Nicky Devlin

Hậu vệ

Jack Milne
7.0

22-Jack Milne

Hậu vệ

Gavin Molloy
7.4

21-Gavin Molloy

Hậu vệ

Jack Mackenzie
6.8

3-Jack Mackenzie

78'

Hậu vệ

Sivert Heltne Nilsen
6.5

6-Sivert Heltne Nilsen

Tiền vệ

Graeme Shinnie
6.4

4-Graeme Shinnie

Tiền vệ

Shayden Morris
6.5

20-Shayden Morris

57'

Tiền vệ

Ester Sokler
5.6

19-Ester Sokler

79'

Tiền vệ

Jamie McGrath
6.4

7-Jamie McGrath

Tiền vệ

Pape Habib Gueye

14-Pape Habib Gueye

46'

Tiền đạo

Callum Ferie
7.8

1-Callum Ferie

Thủ môn

Jack Thomson
6.6

8-Jack Thomson

63'

Hậu vệ

Nikola Ujdur
6.3

6-Nikola Ujdur

63'

Hậu vệ

Cammy Kerr
6.7

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Louis Longridge
6.1

7-Louis Longridge

63'

Tiền vệ

Jack Turner
6.2

20-Jack Turner

90+4'

Tiền vệ

Sean Welsh
5.5

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Dane·Murray

25-Dane·Murray

Tiền vệ

J. Scott
5.8

3-J. Scott

74'

Tiền vệ

Dominic Thomas
6.2

11-Dominic Thomas

Tiền đạo

Zak Rudden
6.2

17-Zak Rudden

Tiền đạo

Dự bị

Richard Jensen

5-Richard Jensen

Hậu vệ

James McGarry
6.9

15-James McGarry

78'

Hậu vệ

Vicente Besuijen
6.2

17-Vicente Besuijen

46'

Tiền đạo

Ante Palaversa

18-Ante Palaversa

Tiền vệ

Angus MacDonald

27-Angus MacDonald

Hậu vệ

Ross Doohan

31-Ross Doohan

Thủ môn

P. Ambrose
6.5

32-P. Ambrose

79'

Tiền đạo

Alfie Bavidge

36-Alfie Bavidge

Tiền đạo

Topi Keskinen
8.6

81-Topi Keskinen

57'

Tiền đạo

Roddy MacGregor
6.3

14-Roddy MacGregor

63'

Tiền vệ

L. McLeish

18-L. McLeish

90+4'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds
6.5

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

63'

Tiền đạo

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

Lennon Connolly

36-Lennon Connolly

Tiền vệ

T. McDonnell

42-T. McDonnell

Tiền vệ

M. Mackenzie
6.8

44-M. Mackenzie

74'

Hậu vệ

Aiden McGinlay

46-Aiden McGinlay

Tiền vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

63'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

Callum Davidson

Callum Davidson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra