Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-1-1

Ross Doohan5.5
31-Ross Doohan
Nicky Devlin6.1
2-Nicky Devlin
Angus MacDonald7.3
27-Angus MacDonald
Gavin Molloy6.0
21-Gavin Molloy
Jack Mackenzie7.2 79'
3-Jack Mackenzie
Leighton Clarkson6.0 79'
10-Leighton Clarkson
Graeme Shinnie7.6
4-Graeme Shinnie
Topi Keskinen6.6
81-Topi Keskinen
Jamie McGrath6.3 70'
7-Jamie McGrath
Luis Lopes6.2 79'
11-Luis Lopes
Ester Sokler6.9 30'
19-Ester Sokler
Jordan Yamoah·Amissah6.4
18-Jordan Yamoah·Amissah
Akil Wright6.7
4-Akil Wright
Kacper Łopata6.0
20-Kacper Łopata
Ryan Leak6.6 75'
3-Ryan Leak
James Brown5.7
2-James Brown
Nohan Kenneh6.3 81'
42-Nohan Kenneh
Connor Randall5.5
8-Connor Randall
Joshua Nisbet7.1 82'
23-Joshua Nisbet
Michee Efete6.3 44'
24-Michee Efete
Noah Chilvers8.1
10-Noah Chilvers
Jordan White5.7
26-Jordan White

Thay người

79'

Jack Mackenzie

15-James McGarry

3-Jack Mackenzie

79'

Leighton Clarkson

8-Dante Polvara

10-Leighton Clarkson

79'

Luis Lopes

32-Peter Ambrose

11-Luis Lopes

70'

Jamie McGrath

20-Shayden Morris

7-Jamie McGrath

30'

Ester Sokler

9-Kevin Nisbet

19-Ester Sokler

82'

Joshua Nisbet

9-Ronan Chapman Hale

23-Joshua Nisbet

81'

Nohan Kenneh

6-Scott Allardice

42-Nohan Kenneh

75'

Ryan Leak

21-Charles Telfer

3-Ryan Leak

44'

Michee Efete

16-Caleb Taylor

24-Michee Efete

Đội hình xuất phát

Ross Doohan
5.5

31-Ross Doohan

Thủ môn

Nicky Devlin
6.1

2-Nicky Devlin

Hậu vệ

Angus MacDonald
7.3

27-Angus MacDonald

Hậu vệ

Gavin Molloy
6.0

21-Gavin Molloy

Hậu vệ

Jack Mackenzie
7.2

3-Jack Mackenzie

79'

Hậu vệ

Leighton Clarkson
6.0

10-Leighton Clarkson

79'

Tiền vệ

Graeme Shinnie
7.6

4-Graeme Shinnie

Tiền vệ

Topi Keskinen
6.6

81-Topi Keskinen

Tiền vệ

Jamie McGrath
6.3

7-Jamie McGrath

70'

Tiền vệ

Luis Lopes
6.2

11-Luis Lopes

79'

Tiền vệ

Ester Sokler
6.9

19-Ester Sokler

30'

Tiền đạo

Jordan Yamoah·Amissah
6.4

18-Jordan Yamoah·Amissah

Thủ môn

Akil Wright
6.7

4-Akil Wright

Hậu vệ

Kacper Łopata
6.0

20-Kacper Łopata

Hậu vệ

Ryan Leak
6.6

3-Ryan Leak

75'

Hậu vệ

James Brown
5.7

2-James Brown

Tiền vệ

Nohan Kenneh
6.3

42-Nohan Kenneh

81'

Tiền vệ

Connor Randall
5.5

8-Connor Randall

Tiền vệ

Joshua Nisbet
7.1

23-Joshua Nisbet

82'

Tiền vệ

Michee Efete
6.3

24-Michee Efete

44'

Tiền vệ

Noah Chilvers
8.1

10-Noah Chilvers

Tiền vệ

Jordan White
5.7

26-Jordan White

Tiền đạo

Dự bị

Dante Polvara
6.6

8-Dante Polvara

79'

Tiền vệ

Kevin Nisbet
7.8

9-Kevin Nisbet

30'

Tiền đạo

James McGarry
6.2

15-James McGarry

79'

Hậu vệ

Shayden Morris
6.6

20-Shayden Morris

70'

Tiền đạo

Tom Ritchie

25-Tom Ritchie

Thủ môn

F. Boyd

30-F. Boyd

Tiền vệ

Peter Ambrose
6.4

32-Peter Ambrose

79'

Tiền đạo

Alfie Stewart

35-Alfie Stewart

Tiền vệ

V. Enem

44-V. Enem

Hậu vệ

Scott Allardice
6.0

6-Scott Allardice

81'

Tiền vệ

Victor Loturi

7-Victor Loturi

Tiền vệ

Ronan Chapman Hale
6.5

9-Ronan Chapman Hale

82'

Tiền đạo

Jack Grieves

14-Jack Grieves

Tiền đạo

Caleb Taylor
6.6

16-Caleb Taylor

44'

Hậu vệ

Charles Telfer
6.8

21-Charles Telfer

75'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Josh Reid

43-Josh Reid

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn