Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Ross Doohan6.3
31-Ross Doohan
Jack Milne6.4 71'
22-Jack Milne
Slobodan Rubezic6.3
33-Slobodan Rubezic
Gavin Molloy7.1
21-Gavin Molloy
James McGarry5.7 46'
15-James McGarry
Graeme Shinnie6.8
4-Graeme Shinnie
Sivert Heltne Nilsen6.4 46'
6-Sivert Heltne Nilsen
Shayden Morris6.5 46'
20-Shayden Morris
Leighton Clarkson8.5
10-Leighton Clarkson
Jamie McGrath6.9
7-Jamie McGrath
Kevin Nisbet6.2 77'
9-Kevin Nisbet
Josh Rae6.3
12-Josh Rae
Lewis Neilson6.8
6-Lewis Neilson
Luke Burke6.5
5-Luke Burke
Kyle Cameron6.3
4-Kyle Cameron
Drey Wright6.5
14-Drey Wright
Matthew Smith5.8 63'
22-Matthew Smith
Sven Sprangler6.3
23-Sven Sprangler
Jason Holt5.6
7-Jason Holt
M. Kirk8.0 88'
27-M. Kirk
Nicky Clark6.5
10-Nicky Clark
Benjamin Mbunga-Kimpioka5.6
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Thay người

77'

Kevin Nisbet

17-Vicente Besuijen

9-Kevin Nisbet

71'

Jack Milne

81-Topi Keskinen

22-Jack Milne

46'

James McGarry

2-Nicky Devlin

15-James McGarry

46'

Sivert Heltne Nilsen

18-Ante Palaversa

6-Sivert Heltne Nilsen

46'

Shayden Morris

11-Luis Lopes

20-Shayden Morris

88'

M. Kirk

11-Graham Carey

27-M. Kirk

63'

Matthew Smith

16-A. Sidibeh

22-Matthew Smith

Đội hình xuất phát

Ross Doohan
6.3

31-Ross Doohan

Thủ môn

Jack Milne
6.4

22-Jack Milne

71'

Hậu vệ

Slobodan Rubezic
6.3

33-Slobodan Rubezic

Hậu vệ

Gavin Molloy
7.1

21-Gavin Molloy

Hậu vệ

James McGarry
5.7

15-James McGarry

46'

Hậu vệ

Graeme Shinnie
6.8

4-Graeme Shinnie

Tiền vệ

Sivert Heltne Nilsen
6.4

6-Sivert Heltne Nilsen

46'

Tiền vệ

Shayden Morris
6.5

20-Shayden Morris

46'

Tiền vệ

Leighton Clarkson
8.5

10-Leighton Clarkson

Tiền vệ

Jamie McGrath
6.9

7-Jamie McGrath

Tiền vệ

Kevin Nisbet
6.2

9-Kevin Nisbet

77'

Tiền đạo

Josh Rae
6.3

12-Josh Rae

Thủ môn

Lewis Neilson
6.8

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

Luke Burke
6.5

5-Luke Burke

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.3

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Drey Wright
6.5

14-Drey Wright

Hậu vệ

Matthew Smith
5.8

22-Matthew Smith

63'

Tiền vệ

Sven Sprangler
6.3

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Jason Holt
5.6

7-Jason Holt

Tiền vệ

M. Kirk
8.0

27-M. Kirk

88'

Tiền đạo

Nicky Clark
6.5

10-Nicky Clark

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
5.6

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Dự bị

Nicky Devlin
6.6

2-Nicky Devlin

46'

Hậu vệ

Luis Lopes
6.2

11-Luis Lopes

46'

Tiền đạo

Vicente Besuijen
6.5

17-Vicente Besuijen

77'

Tiền đạo

Ante Palaversa
6.4

18-Ante Palaversa

46'

Tiền vệ

Ester Sokler

19-Ester Sokler

Tiền đạo

Tom Ritchie

25-Tom Ritchie

Thủ môn

Angus MacDonald

27-Angus MacDonald

Hậu vệ

Peter Ambrose

32-Peter Ambrose

Tiền đạo

Topi Keskinen
6.8

81-Topi Keskinen

71'

Tiền đạo

Graham Carey
6.8

11-Graham Carey

88'

Tiền vệ

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

63'

Tiền đạo

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Ross Sinclair

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jimmy Thelin

Jimmy Thelin

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn