4-2-3-1Aberdeen (w) 4-2-3-1

3-4-1-2 Celtic (w)3-4-1-2

M. Sidey6.8
1-M. Sidey
Aimee Black5.4
23-Aimee Black
Nicola Jameison5.6
5-Nicola Jameison
Madison Finnie5.1
15-Madison Finnie
N. Noble5.8
3-N. Noble
Chloe Gover5.2
8-Chloe Gover
Eva Thomson5.2
18-Eva Thomson
Hannah Emilie Stewart6.0 90+4'
9-Hannah Emilie Stewart
Hannah Innes5.0 65'
16-Hannah Innes
Francesca Ogilvie5.0
13-Francesca Ogilvie
Emily Kraft5.8 90+2'
19-Emily Kraft
Lisa Maher-Rogers6.9
19-Lisa Maher-Rogers
C. Hayes8.0
18-C. Hayes
K. Clark6.4
15-K. Clark
colette cavanagh7.7
11-colette cavanagh
Jennifer Smith9.0
8-Jennifer Smith
Signe Carstens6.6
9-Signe Carstens
Maria Christine McAneny6.0 46'
73-Maria Christine McAneny
L. Ashworth-Clifford8.3 46'
22-L. Ashworth-Clifford
Amy Gallacher7.5 61'
7-Amy Gallacher
S. Noonan6.5 46'
20-S. Noonan
M. Agnew8.8 77'
12-M. Agnew

Thay người

90+4'

Hannah Emilie Stewart

9-Hannah Emilie Stewart

Tiền vệ

L. Edwards

2-L. Edwards

Hậu vệ

90+2'

Emily Kraft

19-Emily Kraft

Tiền đạo

Natasha Bruce

4-Natasha Bruce

Tiền vệ

65'

Hannah Innes

16-Hannah Innes

Tiền vệ

D. Miller

10-D. Miller

Tiền vệ

77'

M. Agnew

12-M. Agnew

Tiền đạo

Kit Loferski

21-Kit Loferski

Tiền đạo

61'

Amy Gallacher

7-Amy Gallacher

Tiền vệ

Shannon McGregor

14-Shannon McGregor

Tiền vệ

46'

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

Mathilde Carstens

10-Mathilde Carstens

Tiền vệ

46'

L. Ashworth-Clifford

22-L. Ashworth-Clifford

Tiền vệ

N. Ross

5-N. Ross

Tiền vệ

46'

S. Noonan

20-S. Noonan

Tiền đạo

H. Kerner

16-H. Kerner

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

M. Sidey
6.8

1-M. Sidey

Thủ môn

Aimee Black
5.4

23-Aimee Black

Hậu vệ

Nicola Jameison
5.6

5-Nicola Jameison

Hậu vệ

Madison Finnie
5.1

15-Madison Finnie

Hậu vệ

N. Noble
5.8

3-N. Noble

Hậu vệ

Chloe Gover
5.2

8-Chloe Gover

Tiền vệ

Eva Thomson
5.2

18-Eva Thomson

Tiền vệ

Hannah Emilie Stewart
6.0

9-Hannah Emilie Stewart

90+4'

Tiền vệ

Hannah Innes
5.0

16-Hannah Innes

65'

Tiền vệ

Francesca Ogilvie
5.0

13-Francesca Ogilvie

Tiền vệ

Emily Kraft
5.8

19-Emily Kraft

90+2'

Tiền đạo

Lisa Maher-Rogers
6.9

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

C. Hayes
8.0

18-C. Hayes

Hậu vệ

K. Clark
6.4

15-K. Clark

Hậu vệ

colette cavanagh
7.7

11-colette cavanagh

Hậu vệ

Jennifer Smith
9.0

8-Jennifer Smith

Tiền vệ

Signe Carstens
6.6

9-Signe Carstens

Tiền vệ

Maria Christine McAneny
6.0

73-Maria Christine McAneny

46'

Tiền vệ

L. Ashworth-Clifford
8.3

22-L. Ashworth-Clifford

46'

Tiền vệ

Amy Gallacher
7.5

7-Amy Gallacher

61'

Tiền vệ

S. Noonan
6.5

20-S. Noonan

46'

Tiền đạo

M. Agnew
8.8

12-M. Agnew

77'

Tiền đạo

Dự bị

L. Edwards
6.7

2-L. Edwards

90+4'

Hậu vệ

Natasha Bruce
6.6

4-Natasha Bruce

90+2'

Tiền vệ

D. Miller
6.5

10-D. Miller

65'

Tiền vệ

K. MacPherson

11-K. MacPherson

Tiền đạo

Johan Frasier

12-Johan Frasier

Tiền đạo

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

Tiền vệ

Gracie Robertson

17-Gracie Robertson

Hậu vệ

A. McCann

20-A. McCann

Thủ môn

Grace Elder

25-Grace Elder

Tiền vệ

C. Barclais

2-C. Barclais

Hậu vệ

N. Ross
6.3

5-N. Ross

46'

Tiền vệ

C. Craig

6-C. Craig

Hậu vệ

Mathilde Carstens
8.3

10-Mathilde Carstens

46'

Tiền vệ

Shannon McGregor
6.3

14-Shannon McGregor

61'

Tiền vệ

H. Kerner
6.6

16-H. Kerner

46'

Tiền vệ

Kit Loferski
6.8

21-Kit Loferski

77'

Tiền đạo

Bruna Lourenço Urbano Costa

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

Kelsey Renee Daugherty

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra