4-3-3Aberdeen (w) 4-3-3

4-1-4-1 Glasgow City (w)4-1-4-1

M. Sidey5.2
1-M. Sidey
L. Edwards
2-L. Edwards
Aimee Black
23-Aimee Black
Nicola Jameison6.7
5-Nicola Jameison
N. Noble6.6
3-N. Noble
Eva Thomson 80'
18-Eva Thomson
Holly McEvoy 88'
14-Holly McEvoy
Chloe Gover6.1
8-Chloe Gover
Francesca Ogilvie5.8
13-Francesca Ogilvie
Hannah Emilie Stewart6.0
9-Hannah Emilie Stewart
Hannah Innes6.3 59'
16-Hannah Innes
A. Easdon6.3
35-A. Easdon
Lisa Evans7.0
17-Lisa Evans
Samantha van Diemen6.8
22-Samantha van Diemen
K. Smit6.1 55'
18-K. Smit
C. Warrington7.7
2-C. Warrington
Amy Louise Anderson6.3 55'
14-Amy Louise Anderson
Lisa Forrest 72'
24-Lisa Forrest
Aleigh Gambone7.7
15-Aleigh Gambone
Wilma Forsblom7.8 80'
12-Wilma Forsblom
E. Whelan9.0
11-E. Whelan
B. Lovera5.6 72'
9-B. Lovera

Thay người

88'

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

Tiền vệ

D. Miller

10-D. Miller

Tiền vệ

80'

Eva Thomson

18-Eva Thomson

Tiền vệ

P. Murray

7-P. Murray

Tiền đạo

59'

Hannah Innes

16-Hannah Innes

Tiền đạo

Emily Kraft

19-Emily Kraft

Tiền đạo

80'

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

Katie Lockwood

8-Katie Lockwood

Tiền đạo

72'

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

72'

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

Nicole Kozlova

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

55'

K. Smit

18-K. Smit

Hậu vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

55'

Amy Louise Anderson

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

M. Sidey
5.2

1-M. Sidey

Thủ môn

L. Edwards

2-L. Edwards

Hậu vệ

Aimee Black

23-Aimee Black

Hậu vệ

Nicola Jameison
6.7

5-Nicola Jameison

Hậu vệ

N. Noble
6.6

3-N. Noble

Hậu vệ

Eva Thomson

18-Eva Thomson

80'

Tiền vệ

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

88'

Tiền vệ

Chloe Gover
6.1

8-Chloe Gover

Tiền vệ

Francesca Ogilvie
5.8

13-Francesca Ogilvie

Tiền đạo

Hannah Emilie Stewart
6.0

9-Hannah Emilie Stewart

Tiền đạo

Hannah Innes
6.3

16-Hannah Innes

59'

Tiền đạo

A. Easdon
6.3

35-A. Easdon

Thủ môn

Lisa Evans
7.0

17-Lisa Evans

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.8

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit
6.1

18-K. Smit

55'

Hậu vệ

C. Warrington
7.7

2-C. Warrington

Hậu vệ

Amy Louise Anderson
6.3

14-Amy Louise Anderson

55'

Tiền vệ

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

72'

Tiền vệ

Aleigh Gambone
7.7

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

Wilma Forsblom
7.8

12-Wilma Forsblom

80'

Tiền vệ

E. Whelan
9.0

11-E. Whelan

Tiền vệ

B. Lovera
5.6

9-B. Lovera

72'

Tiền đạo

Dự bị

Natasha Bruce

4-Natasha Bruce

Tiền vệ

P. Murray

7-P. Murray

80'

Tiền đạo

D. Miller

10-D. Miller

88'

Tiền vệ

K. MacPherson

11-K. MacPherson

Tiền đạo

Johan Frasier

12-Johan Frasier

Tiền đạo

Emily Kraft
5.6

19-Emily Kraft

59'

Tiền đạo

A. McCann

20-A. McCann

Thủ môn

Miriam MacLean

21-Miriam MacLean

Hậu vệ

Grace Elder

25-Grace Elder

Tiền vệ

Amy Muir

3-Amy Muir

Hậu vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

55'

Hậu vệ

M. Fulton
8.1

7-M. Fulton

55'

Tiền vệ

Katie Lockwood
6.8

8-Katie Lockwood

80'

Tiền đạo

Nicole Kozlova
6.2

19-Nicole Kozlova

72'

Tiền đạo

sofia maatta

21-sofia maatta

Tiền vệ

Megan Foley

23-Megan Foley

72'

Hậu vệ

Lee Alexander

29-Lee Alexander

Thủ môn

Sophia Martin

30-Sophia Martin

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra