4-1-4-1Aberdeen (w) 4-1-4-1

4-2-3-1 Hibernian (w)4-2-3-1

M. Sidey6.9
1-M. Sidey
Francesca Ogilvie6.6
13-Francesca Ogilvie
Aimee Black6.6
23-Aimee Black
Nicola Jameison5.4
5-Nicola Jameison
N. Noble6.3
3-N. Noble
Holly McEvoy 54'
14-Holly McEvoy
D. Miller 14'
10-D. Miller
Eva Thomson6.8 54'
18-Eva Thomson
Hannah Innes6.2 67'
16-Hannah Innes
Hannah Emilie Stewart6.0
9-Hannah Emilie Stewart
Emily Kraft8.0
19-Emily Kraft
Erin Clachers6.9
1-Erin Clachers
Lauren Doran-Barr6.5
22-Lauren Doran-Barr
Poppy Jayne Lawson6.8
33-Poppy Jayne Lawson
Siobhan Hunter6.8
4-Siobhan Hunter
Stacey Papadopoulos6.4 86'
5-Stacey Papadopoulos
Linzi Taylor6.6
31-Linzi Taylor
Kirsten Jane Reilly7.7
32-Kirsten Jane Reilly
Kirsty Morrison6.0 54'
29-Kirsty Morrison
Rachael Boyle7.8 54'
23-Rachael Boyle
T. Bowie6.3 64'
24-T. Bowie
Eilidh Adams9.2 64'
9-Eilidh Adams

Thay người

67'

Hannah Innes

16-Hannah Innes

Tiền vệ

Johan Frasier

12-Johan Frasier

Tiền đạo

54'

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

Tiền vệ

P. Murray

7-P. Murray

Tiền đạo

54'

Eva Thomson

18-Eva Thomson

Tiền vệ

Chloe Gover

8-Chloe Gover

Tiền đạo

14'

D. Miller

10-D. Miller

Tiền vệ

L. Edwards

2-L. Edwards

Hậu vệ

86'

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

64'

T. Bowie

24-T. Bowie

Tiền vệ

K. McGovern

10-K. McGovern

Tiền đạo

64'

Eilidh Adams

9-Eilidh Adams

Tiền đạo

Abbie Ferguson

7-Abbie Ferguson

Tiền vệ

54'

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

Tiền vệ

Mya Christie

3-Mya Christie

Tiền vệ

54'

Rachael Boyle

23-Rachael Boyle

Tiền vệ

Michaela McAlonie

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

M. Sidey
6.9

1-M. Sidey

Thủ môn

Francesca Ogilvie
6.6

13-Francesca Ogilvie

Hậu vệ

Aimee Black
6.6

23-Aimee Black

Hậu vệ

Nicola Jameison
5.4

5-Nicola Jameison

Hậu vệ

N. Noble
6.3

3-N. Noble

Hậu vệ

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

54'

Tiền vệ

D. Miller

10-D. Miller

14'

Tiền vệ

Eva Thomson
6.8

18-Eva Thomson

54'

Tiền vệ

Hannah Innes
6.2

16-Hannah Innes

67'

Tiền vệ

Hannah Emilie Stewart
6.0

9-Hannah Emilie Stewart

Tiền vệ

Emily Kraft
8.0

19-Emily Kraft

Tiền đạo

Erin Clachers
6.9

1-Erin Clachers

Thủ môn

Lauren Doran-Barr
6.5

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

Poppy Jayne Lawson
6.8

33-Poppy Jayne Lawson

Hậu vệ

Siobhan Hunter
6.8

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Stacey Papadopoulos
6.4

5-Stacey Papadopoulos

86'

Hậu vệ

Linzi Taylor
6.6

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

Kirsten Jane Reilly
7.7

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

Kirsty Morrison
6.0

29-Kirsty Morrison

54'

Tiền vệ

Rachael Boyle
7.8

23-Rachael Boyle

54'

Tiền vệ

T. Bowie
6.3

24-T. Bowie

64'

Tiền vệ

Eilidh Adams
9.2

9-Eilidh Adams

64'

Tiền đạo

Dự bị

L. Edwards

2-L. Edwards

14'

Hậu vệ

Natasha Bruce

4-Natasha Bruce

Tiền vệ

P. Murray
6.6

7-P. Murray

54'

Tiền đạo

Chloe Gover
6.3

8-Chloe Gover

54'

Tiền đạo

K. MacPherson

11-K. MacPherson

Tiền đạo

Johan Frasier

12-Johan Frasier

67'

Tiền đạo

A. McCann

20-A. McCann

Thủ môn

Miriam MacLean

21-Miriam MacLean

Hậu vệ

Grace Elder

25-Grace Elder

Tiền vệ

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

86'

Hậu vệ

Mya Christie
6.8

3-Mya Christie

54'

Tiền vệ

Ciara Grant

6-Ciara Grant

Hậu vệ

Abbie Ferguson
6.7

7-Abbie Ferguson

64'

Tiền vệ

Michaela McAlonie
6.9

8-Michaela McAlonie

54'

Tiền vệ

K. McGovern
9.3

10-K. McGovern

64'

Tiền đạo

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra