4-3-3AC Milan 4-3-3

4-1-4-1 Club Brugge4-1-4-1

Mike Maignan7.3
16-Mike Maignan
Emerson7.3
22-Emerson
Matteo Gabbia6.9 83'
46-Matteo Gabbia
Fikayo Tomori7.0
23-Fikayo Tomori
Theo Hernández7.8
19-Theo Hernández
Ruben Loftus-Cheek6.8 60'
8-Ruben Loftus-Cheek
Youssouf Fofana6.4 75'
29-Youssouf Fofana
Tijjani Reijnders8.3
14-Tijjani Reijnders
Christian Pulišić8.5
11-Christian Pulišić
Álvaro Morata6.6 75'
7-Álvaro Morata
Rafael Leão7.6 60'
10-Rafael Leão
Simon Mignolet6.7
22-Simon Mignolet
Joaquin Seys6.2 46'
65-Joaquin Seys
Joel Ordonez6.4
4-Joel Ordonez
Brandon Mechele6.3
44-Brandon Mechele
Maxim De Cuyper5.9
55-Maxim De Cuyper
Raphael Onyedika Nwadike5.3
15-Raphael Onyedika Nwadike
C.Talbi6.4 46'
68-C.Talbi
Ardon Jasari6.8 83'
30-Ardon Jasari
Hans Vanaken6.7
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis7.2 70'
8-Christos Tzolis
Ferrán Jutglà7.1 70'
9-Ferrán Jutglà

Thay người

83'

Matteo Gabbia

46-Matteo Gabbia

Hậu vệ

Malick Thiaw

28-Malick Thiaw

Hậu vệ

75'

Youssouf Fofana

29-Youssouf Fofana

Tiền vệ

Yunus Musah

80-Yunus Musah

Tiền vệ

75'

Álvaro Morata

7-Álvaro Morata

Tiền đạo

Francesco Camarda

73-Francesco Camarda

Tiền đạo

60'

Ruben Loftus-Cheek

8-Ruben Loftus-Cheek

Tiền vệ

Noah Okafor

17-Noah Okafor

Tiền đạo

60'

Rafael Leão

10-Rafael Leão

Tiền đạo

Samuel Chukwueze

21-Samuel Chukwueze

Tiền đạo

83'

Ardon Jasari

30-Ardon Jasari

Tiền vệ

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

Tiền vệ

70'

Christos Tzolis

8-Christos Tzolis

Tiền vệ

Andreas Skov Olsen

7-Andreas Skov Olsen

Tiền đạo

70'

Ferrán Jutglà

9-Ferrán Jutglà

Tiền đạo

Michał Skóraś

21-Michał Skóraś

Tiền đạo

46'

Joaquin Seys

65-Joaquin Seys

Hậu vệ

Kyriani Sabbe

64-Kyriani Sabbe

Hậu vệ

46'

C.Talbi

68-C.Talbi

Tiền vệ

Hugo Vetlesen

10-Hugo Vetlesen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mike Maignan
7.3

16-Mike Maignan

Thủ môn

Emerson
7.3

22-Emerson

Hậu vệ

Matteo Gabbia
6.9

46-Matteo Gabbia

83'

Hậu vệ

Fikayo Tomori
7.0

23-Fikayo Tomori

Hậu vệ

Theo Hernández
7.8

19-Theo Hernández

Hậu vệ

Ruben Loftus-Cheek
6.8

8-Ruben Loftus-Cheek

60'

Tiền vệ

Youssouf Fofana
6.4

29-Youssouf Fofana

75'

Tiền vệ

Tijjani Reijnders
8.3

14-Tijjani Reijnders

Tiền vệ

Christian Pulišić
8.5

11-Christian Pulišić

Tiền đạo

Álvaro Morata
6.6

7-Álvaro Morata

75'

Tiền đạo

Rafael Leão
7.6

10-Rafael Leão

60'

Tiền đạo

Simon Mignolet
6.7

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Joaquin Seys
6.2

65-Joaquin Seys

46'

Hậu vệ

Joel Ordonez
6.4

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Brandon Mechele
6.3

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
5.9

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Raphael Onyedika Nwadike
5.3

15-Raphael Onyedika Nwadike

Tiền vệ

C.Talbi
6.4

68-C.Talbi

46'

Tiền vệ

Ardon Jasari
6.8

30-Ardon Jasari

83'

Tiền vệ

Hans Vanaken
6.7

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
7.2

8-Christos Tzolis

70'

Tiền vệ

Ferrán Jutglà
7.1

9-Ferrán Jutglà

70'

Tiền đạo

Dự bị

Noah Okafor
6.9

17-Noah Okafor

60'

Tiền đạo

K. Zeroli

18-K. Zeroli

Tiền vệ

Samuel Chukwueze
7.2

21-Samuel Chukwueze

60'

Tiền đạo

Malick Thiaw
6.6

28-Malick Thiaw

83'

Hậu vệ

Strahinja Pavlovic

31-Strahinja Pavlovic

Hậu vệ

Filippo Terracciano

42-Filippo Terracciano

Tiền vệ

Marco Sportiello

57-Marco Sportiello

Thủ môn

Francesco Camarda
6.4

73-Francesco Camarda

75'

Tiền đạo

Yunus Musah
6.9

80-Yunus Musah

75'

Tiền vệ

Lorenzo·Torriani

96-Lorenzo·Torriani

Thủ môn

Zaid Romero

2-Zaid Romero

Hậu vệ

Andreas Skov Olsen
6.5

7-Andreas Skov Olsen

70'

Tiền đạo

Hugo Vetlesen
6.7

10-Hugo Vetlesen

46'

Tiền vệ

R. Vermant

17-R. Vermant

Tiền đạo

Michał Skóraś
6.5

21-Michał Skóraś

70'

Tiền đạo

Casper Nielsen
6.5

27-Casper Nielsen

83'

Tiền vệ

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Jorne Spileers

58-Jorne Spileers

Hậu vệ

Kyriani Sabbe
7.1

64-Kyriani Sabbe

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Sérgio Conceição

Sérgio Conceição

 

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra