Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

William Crellin6.8
13-William Crellin
S. Aljofree6.5
24-S. Aljofree
Farrend Rawson6.4
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe6.6
4-Zachariah Olumide Awe
Connor O'Brien6.0
38-Connor O'Brien
B. Woods5.6
8-B. Woods
Liam Coyle6.0 77'
6-Liam Coyle
Jake Thomas Batty5.9
16-Jake Thomas Batty
Shaun Whalley7.4
7-Shaun Whalley
Dara James Morgan Costelloe 87'
17-Dara James Morgan Costelloe
Jimmy Knowles6.7 66'
11-Jimmy Knowles
Wyll Stanway6.1
21-Wyll Stanway
Rory Feely6.7 77'
24-Rory Feely
Theo Vassell7.6
42-Theo Vassell
Christopher Stokes6.8
14-Christopher Stokes
Ben Jackson7.2
30-Ben Jackson
Dean Campbell6.3
4-Dean Campbell
Sam Foley6.2 82'
16-Sam Foley
Robbie Gotts6.4 62'
15-Robbie Gotts
kian spence5.2
8-kian spence
Emile Acauah5.5 77'
20-Emile Acauah
Andrew Dallas6.2 62'
9-Andrew Dallas

Thay người

87'

Dara James Morgan Costelloe

23-Tyler Walton

17-Dara James Morgan Costelloe

77'

Liam Coyle

10-Alex Henderson

6-Liam Coyle

66'

Jimmy Knowles

2-Donald Love

11-Jimmy Knowles

82'

Sam Foley

22-C. Popov

16-Sam Foley

77'

Rory Feely

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

24-Rory Feely

77'

Emile Acauah

19-Dominic Telford

20-Emile Acauah

62'

Robbie Gotts

11-Elliot Christian·Newby

15-Robbie Gotts

62'

Andrew Dallas

10-Gerard Garner

9-Andrew Dallas

Đội hình xuất phát

William Crellin
6.8

13-William Crellin

Thủ môn

S. Aljofree
6.5

24-S. Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.4

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
6.6

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Connor O'Brien
6.0

38-Connor O'Brien

Tiền vệ

B. Woods
5.6

8-B. Woods

Tiền vệ

Liam Coyle
6.0

6-Liam Coyle

77'

Tiền vệ

Jake Thomas Batty
5.9

16-Jake Thomas Batty

Tiền vệ

Shaun Whalley
7.4

7-Shaun Whalley

Tiền vệ

Dara James Morgan Costelloe

17-Dara James Morgan Costelloe

87'

Tiền đạo

Jimmy Knowles
6.7

11-Jimmy Knowles

66'

Tiền đạo

Wyll Stanway
6.1

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Rory Feely
6.7

24-Rory Feely

77'

Hậu vệ

Theo Vassell
7.6

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Christopher Stokes
6.8

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Ben Jackson
7.2

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Dean Campbell
6.3

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Sam Foley
6.2

16-Sam Foley

82'

Tiền vệ

Robbie Gotts
6.4

15-Robbie Gotts

62'

Tiền vệ

kian spence
5.2

8-kian spence

Tiền vệ

Emile Acauah
5.5

20-Emile Acauah

77'

Tiền vệ

Andrew Dallas
6.2

9-Andrew Dallas

62'

Tiền đạo

Dự bị

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Donald Love
6.7

2-Donald Love

66'

Hậu vệ

Alex Henderson
6.0

10-Alex Henderson

77'

Tiền vệ

A. Popoola

19-A. Popoola

Tiền đạo

Tyler Walton
6.5

23-Tyler Walton

87'

Tiền vệ

Josh Woods

39-Josh Woods

Tiền đạo

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền đạo

Neo Arlee Ifny Eccleston
6.4

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

77'

Hậu vệ

Gerard Garner
6.5

10-Gerard Garner

62'

Tiền đạo

Elliot Christian·Newby
5.9

11-Elliot Christian·Newby

62'

Tiền vệ

Dominic Telford
6.9

19-Dominic Telford

77'

Tiền đạo

C. Popov

22-C. Popov

82'

Tiền đạo

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Doolan

John Doolan

 

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn