Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-4-1-1

William Crellin5.6
13-William Crellin
Sonny Aljofree6.5
24-Sonny Aljofree
Farrend Rawson7.0
5-Farrend Rawson
Seamus Conneely6.6
28-Seamus Conneely
Donald Love5.6 88'
2-Donald Love
Liam Coyle5.8 46'
6-Liam Coyle
Nelson Khumbeni5.3
14-Nelson Khumbeni
B. Woods7.0
8-B. Woods
Shaun Whalley5.9 80'
7-Shaun Whalley
Josh Woods6.0
39-Josh Woods
Dara James Morgan Costelloe
17-Dara James Morgan Costelloe
Grant Smith6.2
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Omar Sowunmi7.1
5-Omar Sowunmi
Callum Reynolds7.8
2-Callum Reynolds
Idris Odutayo7.5
30-Idris Odutayo
D. Imray
25-D. Imray
Jude Arthurs5.8
20-Jude Arthurs
Ashley Charles6.0 61'
4-Ashley Charles
Cameron Congreve6.6 61'
22-Cameron Congreve
Corey Whitely5.8
18-Corey Whitely
M. Cheek8.2
9-M. Cheek

Thay người

88'

Donald Love

26-Charlie David Hall

2-Donald Love

80'

Shaun Whalley

10-Alex Henderson

7-Shaun Whalley

46'

Liam Coyle

38-Connor O'Brien

6-Liam Coyle

61'

Ashley Charles

8-Lewis Leigh

4-Ashley Charles

61'

Cameron Congreve

29-Olufela Olomola

22-Cameron Congreve

Đội hình xuất phát

William Crellin
5.6

13-William Crellin

Thủ môn

Sonny Aljofree
6.5

24-Sonny Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
7.0

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Seamus Conneely
6.6

28-Seamus Conneely

Hậu vệ

Donald Love
5.6

2-Donald Love

88'

Tiền vệ

Liam Coyle
5.8

6-Liam Coyle

46'

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
5.3

14-Nelson Khumbeni

Tiền vệ

B. Woods
7.0

8-B. Woods

Tiền vệ

Shaun Whalley
5.9

7-Shaun Whalley

80'

Tiền vệ

Josh Woods
6.0

39-Josh Woods

Tiền đạo

Dara James Morgan Costelloe

17-Dara James Morgan Costelloe

Tiền đạo

Grant Smith
6.2

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Omar Sowunmi
7.1

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Callum Reynolds
7.8

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Idris Odutayo
7.5

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

Jude Arthurs
5.8

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ashley Charles
6.0

4-Ashley Charles

61'

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.6

22-Cameron Congreve

61'

Tiền vệ

Corey Whitely
5.8

18-Corey Whitely

Tiền vệ

M. Cheek
8.2

9-M. Cheek

Tiền đạo

Dự bị

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Alex Henderson
6.1

10-Alex Henderson

80'

Tiền vệ

Jimmy Knowles

11-Jimmy Knowles

Tiền đạo

Charlie David Hall

26-Charlie David Hall

88'

Tiền vệ

L. Trickett

27-L. Trickett

Tiền vệ

Connor O'Brien
6.3

38-Connor O'Brien

46'

Hậu vệ

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền đạo

Joshua Passley

7-Joshua Passley

Hậu vệ

Lewis Leigh
6.3

8-Lewis Leigh

61'

Tiền vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

Tiền đạo

Olufela Olomola
6.5

29-Olufela Olomola

61'

Tiền đạo

Joshua Thomas

44-Joshua Thomas

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Doolan

John Doolan

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn