Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-1-4-1

William Crellin6.4
13-William Crellin
Sonny Aljofree6.8 69'
24-Sonny Aljofree
Farrend Rawson6.7
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe6.2
4-Zachariah Olumide Awe
Donald Love5.1
2-Donald Love
Liam Coyle5.6 54'
6-Liam Coyle
Dan Martin6.3 54'
22-Dan Martin
B. Woods9.0
8-B. Woods
Ashley Hunter6.8
45-Ashley Hunter
Tyler Walton6.3 87'
23-Tyler Walton
Shaun Whalley6.1
7-Shaun Whalley
Kieran Wright5.8
1-Kieran Wright
Lewis Cass6.8
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers6.5
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett5.4
17-Cameron McJannett
Denver Hume6.8
33-Denver Hume
George McEachran5.5
20-George McEachran
Jayden Luker6.2 73'
8-Jayden Luker
K. Green7.1 64'
4-K. Green
Evan Khouri8.2
30-Evan Khouri
Jason Dadi Svanthórsson6.2 73'
11-Jason Dadi Svanthórsson
Rekeil Pyke5.9 64'
15-Rekeil Pyke

Thay người

87'

Tyler Walton

9-Kelsey Mooney

23-Tyler Walton

69'

Sonny Aljofree

10-Alex Henderson

24-Sonny Aljofree

54'

Liam Coyle

39-Josh Woods

6-Liam Coyle

54'

Dan Martin

14-Nelson Khumbeni

22-Dan Martin

73'

Jayden Luker

14-L. Barrington

8-Jayden Luker

73'

Jason Dadi Svanthórsson

16-Callum Ainley

11-Jason Dadi Svanthórsson

64'

K. Green

7-Jordan·Davies

4-K. Green

64'

Rekeil Pyke

32-Danny Rose

15-Rekeil Pyke

Đội hình xuất phát

William Crellin
6.4

13-William Crellin

Thủ môn

Sonny Aljofree
6.8

24-Sonny Aljofree

69'

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.7

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
6.2

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Donald Love
5.1

2-Donald Love

Tiền vệ

Liam Coyle
5.6

6-Liam Coyle

54'

Tiền vệ

Dan Martin
6.3

22-Dan Martin

54'

Tiền vệ

B. Woods
9.0

8-B. Woods

Tiền vệ

Ashley Hunter
6.8

45-Ashley Hunter

Tiền vệ

Tyler Walton
6.3

23-Tyler Walton

87'

Tiền đạo

Shaun Whalley
6.1

7-Shaun Whalley

Tiền đạo

Kieran Wright
5.8

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
6.8

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.5

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
5.4

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
6.8

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
5.5

20-George McEachran

Tiền vệ

Jayden Luker
6.2

8-Jayden Luker

73'

Tiền vệ

K. Green
7.1

4-K. Green

64'

Tiền vệ

Evan Khouri
8.2

30-Evan Khouri

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
6.2

11-Jason Dadi Svanthórsson

73'

Tiền vệ

Rekeil Pyke
5.9

15-Rekeil Pyke

64'

Tiền đạo

Dự bị

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Kelsey Mooney
6.0

9-Kelsey Mooney

87'

Tiền đạo

Alex Henderson
7.0

10-Alex Henderson

69'

Tiền vệ

Jimmy Knowles

11-Jimmy Knowles

Tiền đạo

Nelson Khumbeni
6.2

14-Nelson Khumbeni

54'

Tiền vệ

Seamus Conneely

28-Seamus Conneely

Tiền vệ

Josh Woods
6.8

39-Josh Woods

54'

Tiền đạo

Jordan·Davies
6.7

7-Jordan·Davies

64'

Tiền vệ

L. Barrington
6.8

14-L. Barrington

73'

Tiền đạo

Callum Ainley
6.3

16-Callum Ainley

73'

Tiền vệ

Tyrell Warren

21-Tyrell Warren

Hậu vệ

Douglas Tharme

24-Douglas Tharme

Hậu vệ

Danny Rose
6.4

32-Danny Rose

64'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Huấn luyện viên

John Doolan

John Doolan

 

David Artell

David Artell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn