3-4-2-1Accrington Stanley 3-4-2-1

3-4-1-2 Notts County3-4-1-2

William Crellin5.0
13-William Crellin
Sonny Aljofree6.2
24-Sonny Aljofree
Farrend Rawson6.4
5-Farrend Rawson
Donald Love6.9
2-Donald Love
Josh Woods5.8 46'
39-Josh Woods
Liam Coyle6.2
6-Liam Coyle
Dan Martin6.2 46'
22-Dan Martin
B. Woods5.9
8-B. Woods
Tyler Walton5.5 64'
23-Tyler Walton
Alex Henderson6.2 46'
10-Alex Henderson
Shaun Whalley6.9 78'
7-Shaun Whalley
Alex Bass7.4
1-Alex Bass
Rod McDonald7.0
3-Rod McDonald
Matthew·Platt7.3
5-Matthew·Platt
Jacob Bedeau6.5
4-Jacob Bedeau
S. Austin5.5
8-S. Austin
George Abbott8.6 85'
33-George Abbott
Matt Palmer7.0
18-Matt Palmer
N. Tsaroulla6.2 68'
25-N. Tsaroulla
Conor·Grant6.1 68'
11-Conor·Grant
Alassana Jatta7.5 78'
29-Alassana Jatta
David McGoldrick8.3 85'
17-David McGoldrick

Thay người

78'

Shaun Whalley

7-Shaun Whalley

Tiền đạo

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền đạo

64'

Tyler Walton

23-Tyler Walton

Tiền vệ

Kelsey Mooney

9-Kelsey Mooney

Tiền đạo

46'

Josh Woods

39-Josh Woods

Tiền vệ

Jake Thomas Batty

16-Jake Thomas Batty

Hậu vệ

46'

Dan Martin

22-Dan Martin

Tiền vệ

Connor O'Brien

38-Connor O'Brien

Hậu vệ

46'

Alex Henderson

10-Alex Henderson

Tiền vệ

Charlie Caton

18-Charlie Caton

Tiền đạo

85'

George Abbott

33-George Abbott

Tiền vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

85'

David McGoldrick

17-David McGoldrick

Tiền đạo

Curtis Edwards

22-Curtis Edwards

Tiền vệ

78'

Alassana Jatta

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

will jarvis

36-will jarvis

Tiền đạo

68'

N. Tsaroulla

25-N. Tsaroulla

Tiền vệ

Jodi Jones

10-Jodi Jones

Tiền đạo

68'

Conor·Grant

11-Conor·Grant

Tiền vệ

Charlie Jay Whitaker

16-Charlie Jay Whitaker

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

William Crellin
5.0

13-William Crellin

Thủ môn

Sonny Aljofree
6.2

24-Sonny Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.4

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Donald Love
6.9

2-Donald Love

Hậu vệ

Josh Woods
5.8

39-Josh Woods

46'

Tiền vệ

Liam Coyle
6.2

6-Liam Coyle

Tiền vệ

Dan Martin
6.2

22-Dan Martin

46'

Tiền vệ

B. Woods
5.9

8-B. Woods

Tiền vệ

Tyler Walton
5.5

23-Tyler Walton

64'

Tiền vệ

Alex Henderson
6.2

10-Alex Henderson

46'

Tiền vệ

Shaun Whalley
6.9

7-Shaun Whalley

78'

Tiền đạo

Alex Bass
7.4

1-Alex Bass

Thủ môn

Rod McDonald
7.0

3-Rod McDonald

Hậu vệ

Matthew·Platt
7.3

5-Matthew·Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.5

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

S. Austin
5.5

8-S. Austin

Tiền vệ

George Abbott
8.6

33-George Abbott

85'

Tiền vệ

Matt Palmer
7.0

18-Matt Palmer

Tiền vệ

N. Tsaroulla
6.2

25-N. Tsaroulla

68'

Tiền vệ

Conor·Grant
6.1

11-Conor·Grant

68'

Tiền vệ

Alassana Jatta
7.5

29-Alassana Jatta

78'

Tiền đạo

David McGoldrick
8.3

17-David McGoldrick

85'

Tiền đạo

Dự bị

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Kelsey Mooney
6.8

9-Kelsey Mooney

64'

Tiền đạo

Jake Thomas Batty
6.2

16-Jake Thomas Batty

46'

Hậu vệ

Charlie Caton
6.3

18-Charlie Caton

46'

Tiền đạo

Charlie·Brown

20-Charlie·Brown

Tiền đạo

Connor O'Brien
6.4

38-Connor O'Brien

46'

Hậu vệ

Ashley Hunter
6.7

45-Ashley Hunter

78'

Tiền đạo

J. Hinchy
6.2

6-J. Hinchy

85'

Tiền vệ

Jodi Jones
6.0

10-Jodi Jones

68'

Tiền đạo

Charlie Jay Whitaker
6.1

16-Charlie Jay Whitaker

68'

Tiền vệ

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Curtis Edwards
6.6

22-Curtis Edwards

85'

Tiền vệ

Zac·Johnson

27-Zac·Johnson

Hậu vệ

will jarvis
6.6

36-will jarvis

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Doolan

John Doolan

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra