Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-2-1

William Crellin5.9
13-William Crellin
Sonny Aljofree6.7
24-Sonny Aljofree
Farrend Rawson6.9
5-Farrend Rawson
Donald Love7.2
2-Donald Love
Connor O'Brien5.9
38-Connor O'Brien
Liam Coyle6.1
6-Liam Coyle
Nelson Khumbeni5.4
14-Nelson Khumbeni
B. Woods5.2 80'
8-B. Woods
Shaun Whalley6.3 60'
7-Shaun Whalley
Tyler Walton6.6 60'
23-Tyler Walton
Dara James Morgan Costelloe 62'
17-Dara James Morgan Costelloe
M. Young6.8
13-M. Young
Liam Shephard6.7
32-Liam Shephard
Stephan Negru6.7
5-Stephan Negru
Luke Garbutt6.8
29-Luke Garbutt
Haji Mnoga8.0
19-Haji Mnoga
Ossama Ashley7.0
4-Ossama Ashley
Tyrese Fornah6.2
6-Tyrese Fornah
Kelly Harmani N’Mai5.9 46'
10-Kelly Harmani N’Mai
Ben Woodburn5.7 77'
14-Ben Woodburn
Conor McAleny6.2 69'
18-Conor McAleny
Cole Stockton8.5 90+2'
9-Cole Stockton

Thay người

80'

B. Woods

45-Ashley Hunter

8-B. Woods

62'

Dara James Morgan Costelloe

10-Alex Henderson

17-Dara James Morgan Costelloe

60'

Shaun Whalley

11-Jimmy Knowles

7-Shaun Whalley

60'

Tyler Walton

39-Josh Woods

23-Tyler Walton

90+2'

Cole Stockton

11-Jon Taylor

9-Cole Stockton

77'

Ben Woodburn

7-Ryan Watson

14-Ben Woodburn

69'

Conor McAleny

27-K. Kouassi

18-Conor McAleny

46'

Kelly Harmani N’Mai

31-Hakeeb Adelakun

10-Kelly Harmani N’Mai

Đội hình xuất phát

William Crellin
5.9

13-William Crellin

Thủ môn

Sonny Aljofree
6.7

24-Sonny Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.9

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Donald Love
7.2

2-Donald Love

Hậu vệ

Connor O'Brien
5.9

38-Connor O'Brien

Tiền vệ

Liam Coyle
6.1

6-Liam Coyle

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
5.4

14-Nelson Khumbeni

Tiền vệ

B. Woods
5.2

8-B. Woods

80'

Tiền vệ

Shaun Whalley
6.3

7-Shaun Whalley

60'

Tiền vệ

Tyler Walton
6.6

23-Tyler Walton

60'

Tiền đạo

Dara James Morgan Costelloe

17-Dara James Morgan Costelloe

62'

Tiền đạo

M. Young
6.8

13-M. Young

Thủ môn

Liam Shephard
6.7

32-Liam Shephard

Hậu vệ

Stephan Negru
6.7

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.8

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Haji Mnoga
8.0

19-Haji Mnoga

Tiền vệ

Ossama Ashley
7.0

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.2

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Kelly Harmani N’Mai
5.9

10-Kelly Harmani N’Mai

46'

Tiền vệ

Ben Woodburn
5.7

14-Ben Woodburn

77'

Tiền vệ

Conor McAleny
6.2

18-Conor McAleny

69'

Tiền vệ

Cole Stockton
8.5

9-Cole Stockton

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Alex Henderson
6.6

10-Alex Henderson

62'

Tiền vệ

Jimmy Knowles
6.7

11-Jimmy Knowles

60'

Tiền đạo

A. Popoola

19-A. Popoola

Tiền đạo

Seamus Conneely

28-Seamus Conneely

Tiền vệ

Josh Woods
6.6

39-Josh Woods

60'

Tiền đạo

Ashley Hunter
6.2

45-Ashley Hunter

80'

Tiền đạo

Jamie Jones

1-Jamie Jones

Thủ môn

Tom Edwards

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Ryan Watson
6.7

7-Ryan Watson

77'

Tiền vệ

Jon Taylor
6.6

11-Jon Taylor

90+2'

Tiền vệ

Curtis Tilt

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

K. Kouassi
6.8

27-K. Kouassi

69'

Tiền đạo

Hakeeb Adelakun
6.3

31-Hakeeb Adelakun

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Doolan

John Doolan

 

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn