Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-5-2

William Crellin7.8
13-William Crellin
S. Aljofree6.1
24-S. Aljofree
Farrend Rawson6.9
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe6.8
4-Zachariah Olumide Awe
Donald Love6.0
2-Donald Love
Liam Coyle5.1
6-Liam Coyle
B. Woods5.2
8-B. Woods
Jake Thomas Batty5.2
16-Jake Thomas Batty
Alex Henderson5.1 72'
10-Alex Henderson
Dara James Morgan Costelloe 86'
17-Dara James Morgan Costelloe
Tyler Walton5.7
23-Tyler Walton
T. Simkim6.9
1-T. Simkim
D. Okagbue6.2
26-D. Okagbue
Harry Williams6.6
24-Harry Williams
Taylor Allen6.6
21-Taylor Allen
Connor Barrett6.5
2-Connor Barrett
Jamie Jellis5.1
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk6.4
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.3 66'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon5.5
3-Liam Gordon
Jamille Matt6.6
9-Jamille Matt
Nathan Lowe6.1 84'
7-Nathan Lowe

Thay người

86'

Dara James Morgan Costelloe

39-Josh Woods

17-Dara James Morgan Costelloe

72'

Alex Henderson

11-Jimmy Knowles

10-Alex Henderson

84'

Nathan Lowe

39-Danny Johnson

7-Nathan Lowe

66'

Charlie Lakin

17-Jack Earing

8-Charlie Lakin

Đội hình xuất phát

William Crellin
7.8

13-William Crellin

Thủ môn

S. Aljofree
6.1

24-S. Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.9

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
6.8

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Donald Love
6.0

2-Donald Love

Tiền vệ

Liam Coyle
5.1

6-Liam Coyle

Tiền vệ

B. Woods
5.2

8-B. Woods

Tiền vệ

Jake Thomas Batty
5.2

16-Jake Thomas Batty

Tiền vệ

Alex Henderson
5.1

10-Alex Henderson

72'

Tiền vệ

Dara James Morgan Costelloe

17-Dara James Morgan Costelloe

86'

Tiền đạo

Tyler Walton
5.7

23-Tyler Walton

Tiền đạo

T. Simkim
6.9

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.2

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.6

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
6.6

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
6.5

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Jamie Jellis
5.1

22-Jamie Jellis

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.4

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.3

8-Charlie Lakin

66'

Tiền vệ

Liam Gordon
5.5

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
6.6

9-Jamille Matt

Tiền đạo

Nathan Lowe
6.1

7-Nathan Lowe

84'

Tiền đạo

Dự bị

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Jimmy Knowles
6.8

11-Jimmy Knowles

72'

Tiền đạo

Aaron Pickles

15-Aaron Pickles

Hậu vệ

L. Trickett

27-L. Trickett

Tiền vệ

Connor O'Brien

38-Connor O'Brien

Hậu vệ

Josh Woods
6.6

39-Josh Woods

86'

Tiền đạo

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền đạo

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Brandon Comley

14-Brandon Comley

Tiền vệ

Jack Earing
6.7

17-Jack Earing

66'

Tiền vệ

George Cardinal Joseph·Hall

20-George Cardinal Joseph·Hall

Tiền vệ

Albert Adomah

37-Albert Adomah

Tiền vệ

Danny Johnson
6.1

39-Danny Johnson

84'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Doolan

John Doolan

 

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn