ACS Dumbravita

Steaua Bucuresti

Zurbagiu C.
6-Zurbagiu C.
Bogdan sima
19-Bogdan sima
cristian scutaru
13-cristian scutaru
Mohammed salhi
4-Mohammed salhi
nicu modan
9-nicu modan
Alexandru Martinov
20-Alexandru Martinov
Fabiano Cibi
3-Fabiano Cibi
alin burdet
15-alin burdet
claudiu apro
27-claudiu apro
Ion vasluian
26-Ion vasluian
robert miklos
1-robert miklos
Daniel Virtej
6-Daniel Virtej
Rafael munteanu
1-Rafael munteanu
Rober Sierra
27-Rober Sierra
florin rasdan
20-florin rasdan
alin raicu
17-alin raicu
Gabriel Nedelea
2-Gabriel Nedelea
mihai kereki
5-mihai kereki
adrian ilie
13-adrian ilie
Daniel Iglesias
8-Daniel Iglesias
Nacho Heras
11-Nacho Heras
bogdan chipirliu
10-bogdan chipirliu

Đội hình xuất phát

Zurbagiu C.

6-Zurbagiu C.

Tiền vệ

Bogdan sima

19-Bogdan sima

 

cristian scutaru

13-cristian scutaru

Hậu vệ

Mohammed salhi

4-Mohammed salhi

 

nicu modan

9-nicu modan

Tiền đạo

Alexandru Martinov

20-Alexandru Martinov

Tiền vệ

Fabiano Cibi

3-Fabiano Cibi

Tiền vệ

alin burdet

15-alin burdet

Hậu vệ

claudiu apro

27-claudiu apro

Hậu vệ

Ion vasluian

26-Ion vasluian

Tiền vệ

robert miklos

1-robert miklos

Thủ môn

Daniel Virtej

6-Daniel Virtej

Hậu vệ

Rafael munteanu

1-Rafael munteanu

Thủ môn

Rober Sierra

27-Rober Sierra

Tiền vệ

florin rasdan

20-florin rasdan

Tiền vệ

alin raicu

17-alin raicu

Tiền vệ

Gabriel Nedelea

2-Gabriel Nedelea

Hậu vệ

mihai kereki

5-mihai kereki

Tiền vệ

adrian ilie

13-adrian ilie

Hậu vệ

Daniel Iglesias

8-Daniel Iglesias

Tiền vệ

Nacho Heras

11-Nacho Heras

Tiền đạo

bogdan chipirliu

10-bogdan chipirliu

Tiền đạo

Dự bị

adelin iliescu

0-adelin iliescu

Thủ môn

Andres Bologa

0-Andres Bologa

Hậu vệ

Eric adam

7-Eric adam

Tiền vệ

Bodri L.

11-Bodri L.

Tiền vệ

nicolae sofran

18-nicolae sofran

 

razvan morariu

21-razvan morariu

Hậu vệ

dragan paulevici

23-dragan paulevici

Tiền đạo

ionut anisorac

25-ionut anisorac

Hậu vệ

Olaru A.

28-Olaru A.

 

rares maeschi

0-rares maeschi

Tiền vệ

Dean marian beta

4-Dean marian beta

Hậu vệ

David pacuraru

7-David pacuraru

Tiền vệ

adrian franculescu

12-adrian franculescu

Thủ môn

Stephan Leonard Drăghici

19-Stephan Leonard Drăghici

Tiền vệ

Adrian Popa

77-Adrian Popa

Tiền vệ

Alexandru dane

84-Alexandru dane

Tiền đạo

rares enceanu

94-rares enceanu

Tiền vệ

adrian pop

99-adrian pop

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Cosmin Stan

Cosmin Stan

 

Daniel Oprita

Daniel Oprita

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra