4-2-3-1ACSM Politehnica Iași 4-2-3-1

4-3-3 FC Dinamo 19484-3-3

Jesús Fernández6.2
88-Jesús Fernández
Todor Todoroski5.1
30-Todor Todoroski
Nicolás Samayoa5.1
3-Nicolás Samayoa
Claudio Silva6.5
4-Claudio Silva
David Atanaskoski6.5 87'
33-David Atanaskoski
Samuel Oum Gouet6.3
5-Samuel Oum Gouet
Mihai Bordeianu7.4
37-Mihai Bordeianu
Andrei Gheorghiță6.9 63'
80-Andrei Gheorghiță
Alin Roman6.5
10-Alin Roman
Tailson Pinto Gonçalves6.0 63'
99-Tailson Pinto Gonçalves
Florian Kamberi5.2 87'
22-Florian Kamberi
Adnan Golubovic6.1
1-Adnan Golubovic
Maxime Sivis6.6 63'
27-Maxime Sivis
Kennedy Boateng6.0
4-Kennedy Boateng
Josué Homawoo6.6
28-Josué Homawoo
Raul Opruț6.7
3-Raul Opruț
Antonio Bordușanu6.5
20-Antonio Bordușanu
Eddy Gnahoré7.3
8-Eddy Gnahoré
Catalin Cirjan6.6
10-Catalin Cirjan
Hakim Abdallah6.9 11'
19-Hakim Abdallah
Astrit Seljmani5.1
9-Astrit Seljmani
Dennis Politic6.7 31'
7-Dennis Politic

Thay người

87'

David Atanaskoski

33-David Atanaskoski

Hậu vệ

Rares·Ispas

27-Rares·Ispas

Hậu vệ

87'

Florian Kamberi

22-Florian Kamberi

Tiền đạo

Shayon Harrison

9-Shayon Harrison

Tiền đạo

63'

Andrei Gheorghiță

80-Andrei Gheorghiță

Tiền vệ

Ștefan Ștefanovici

20-Ștefan Ștefanovici

Hậu vệ

63'

Tailson Pinto Gonçalves

99-Tailson Pinto Gonçalves

Tiền vệ

Valentin Gheorghe

11-Valentin Gheorghe

Tiền đạo

63'

Maxime Sivis

27-Maxime Sivis

Hậu vệ

Cristian Ionuț Costin

98-Cristian Ionuț Costin

Hậu vệ

31'

Dennis Politic

7-Dennis Politic

Tiền đạo

Ahmed Bani

22-Ahmed Bani

Tiền vệ

11'

Hakim Abdallah

19-Hakim Abdallah

Tiền đạo

Petru Neagu

21-Petru Neagu

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jesús Fernández
6.2

88-Jesús Fernández

Thủ môn

Todor Todoroski
5.1

30-Todor Todoroski

Hậu vệ

Nicolás Samayoa
5.1

3-Nicolás Samayoa

Hậu vệ

Claudio Silva
6.5

4-Claudio Silva

Hậu vệ

David Atanaskoski
6.5

33-David Atanaskoski

87'

Hậu vệ

Samuel Oum Gouet
6.3

5-Samuel Oum Gouet

Tiền vệ

Mihai Bordeianu
7.4

37-Mihai Bordeianu

Tiền vệ

Andrei Gheorghiță
6.9

80-Andrei Gheorghiță

63'

Tiền vệ

Alin Roman
6.5

10-Alin Roman

Tiền vệ

Tailson Pinto Gonçalves
6.0

99-Tailson Pinto Gonçalves

63'

Tiền vệ

Florian Kamberi
5.2

22-Florian Kamberi

87'

Tiền đạo

Adnan Golubovic
6.1

1-Adnan Golubovic

Thủ môn

Maxime Sivis
6.6

27-Maxime Sivis

63'

Hậu vệ

Kennedy Boateng
6.0

4-Kennedy Boateng

Hậu vệ

Josué Homawoo
6.6

28-Josué Homawoo

Hậu vệ

Raul Opruț
6.7

3-Raul Opruț

Hậu vệ

Antonio Bordușanu
6.5

20-Antonio Bordușanu

Tiền vệ

Eddy Gnahoré
7.3

8-Eddy Gnahoré

Tiền vệ

Catalin Cirjan
6.6

10-Catalin Cirjan

Tiền vệ

Hakim Abdallah
6.9

19-Hakim Abdallah

11'

Tiền đạo

Astrit Seljmani
5.1

9-Astrit Seljmani

Tiền đạo

Dennis Politic
6.7

7-Dennis Politic

31'

Tiền đạo

Dự bị

Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

7-Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

Tiền đạo

luca mihai

8-luca mihai

Tiền vệ

Shayon Harrison
6.8

9-Shayon Harrison

87'

Tiền đạo

Valentin Gheorghe
6.1

11-Valentin Gheorghe

63'

Tiền đạo

Toma Marinică Niga

12-Toma Marinică Niga

Thủ môn

Robert Miskovic

14-Robert Miskovic

Tiền vệ

Florin Ilie

18-Florin Ilie

Hậu vệ

Ștefan Ștefanovici
6.8

20-Ștefan Ștefanovici

63'

Hậu vệ

Matei Tanasa

21-Matei Tanasa

Tiền đạo

Rares·Ispas
6.8

27-Rares·Ispas

87'

Hậu vệ

Guilherme Araujo Soares

42-Guilherme Araujo Soares

Hậu vệ

David Popa

70-David Popa

Tiền đạo

R. Paşcalău

5-R. Paşcalău

Hậu vệ

C. Licsandru

6-C. Licsandru

Tiền vệ

Petru Neagu
6.7

21-Petru Neagu

11'

Tiền đạo

Ahmed Bani
6.6

22-Ahmed Bani

31'

Tiền vệ

Nichita Razvan Patriche

23-Nichita Razvan Patriche

Hậu vệ

Dragoș Alexandru Irimia

29-Dragoș Alexandru Irimia

Tiền vệ

Raul Codruț Rotund

30-Raul Codruț Rotund

Tiền vệ

Costin Amzăr

31-Costin Amzăr

Hậu vệ

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

73-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

Thủ môn

Andre Florescu

77-Andre Florescu

Tiền vệ

Cristian Ionuț Costin
6.6

98-Cristian Ionuț Costin

63'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Emil Săndoi

Emil Săndoi

 

Zeljko Kopic

Zeljko Kopic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra