Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jesús Fernández6.3
88-Jesús Fernández
umar mohammed6.4
2-umar mohammed
Florin Ilie6.4
18-Florin Ilie
Guilherme Araujo Soares5.8
42-Guilherme Araujo Soares
David Atanaskoski5.0
33-David Atanaskoski
Samuel Oum Gouet6.1 90+1'
5-Samuel Oum Gouet
Mihai Bordeianu5.4
37-Mihai Bordeianu
Ștefan Ștefanovici5.2 75'
20-Ștefan Ștefanovici
Alin Roman5.3 65'
10-Alin Roman
Andrei Gheorghiță6.8
80-Andrei Gheorghiță
Tailson Pinto Gonçalves5.7
99-Tailson Pinto Gonçalves
Ștefan Târnovanu6.3
32-Ștefan Târnovanu
Valentin Crețu6.6
2-Valentin Crețu
Mihai Popescu6.4
17-Mihai Popescu
Joyskim Dawa Tchakonte6.6
5-Joyskim Dawa Tchakonte
Risto Radunović8.1
33-Risto Radunović
Vlad Chiricheş6.3
21-Vlad Chiricheş
Adrian Sut6.8
8-Adrian Sut
Mihai Toma6.2
22-Mihai Toma
Darius Olaru9.0 81'
27-Darius Olaru
Florin Tănase6.6 81'
7-Florin Tănase
Daniel Birligea6.7
9-Daniel Birligea

Thay người

90+1'

Samuel Oum Gouet

70-David Popa

5-Samuel Oum Gouet

75'

Ștefan Ștefanovici

11-Valentin Gheorghe

20-Ștefan Ștefanovici

65'

Alin Roman

24-Julian Marchioni

10-Alin Roman

81'

Darius Olaru

42-Basiru Alhassan

27-Darius Olaru

81'

Florin Tănase

11-David Miculescu

7-Florin Tănase

Đội hình xuất phát

Jesús Fernández
6.3

88-Jesús Fernández

Thủ môn

umar mohammed
6.4

2-umar mohammed

Hậu vệ

Florin Ilie
6.4

18-Florin Ilie

Hậu vệ

Guilherme Araujo Soares
5.8

42-Guilherme Araujo Soares

Hậu vệ

David Atanaskoski
5.0

33-David Atanaskoski

Hậu vệ

Samuel Oum Gouet
6.1

5-Samuel Oum Gouet

90+1'

Tiền vệ

Mihai Bordeianu
5.4

37-Mihai Bordeianu

Tiền vệ

Ștefan Ștefanovici
5.2

20-Ștefan Ștefanovici

75'

Tiền vệ

Alin Roman
5.3

10-Alin Roman

65'

Tiền vệ

Andrei Gheorghiță
6.8

80-Andrei Gheorghiță

Tiền vệ

Tailson Pinto Gonçalves
5.7

99-Tailson Pinto Gonçalves

Tiền đạo

Ștefan Târnovanu
6.3

32-Ștefan Târnovanu

Thủ môn

Valentin Crețu
6.6

2-Valentin Crețu

Hậu vệ

Mihai Popescu
6.4

17-Mihai Popescu

Hậu vệ

Joyskim Dawa Tchakonte
6.6

5-Joyskim Dawa Tchakonte

Hậu vệ

Risto Radunović
8.1

33-Risto Radunović

Hậu vệ

Vlad Chiricheş
6.3

21-Vlad Chiricheş

Tiền vệ

Adrian Sut
6.8

8-Adrian Sut

Tiền vệ

Mihai Toma
6.2

22-Mihai Toma

Tiền vệ

Darius Olaru
9.0

27-Darius Olaru

81'

Tiền vệ

Florin Tănase
6.6

7-Florin Tănase

81'

Tiền vệ

Daniel Birligea
6.7

9-Daniel Birligea

Tiền đạo

Dự bị

Ailenei

1-Ailenei

Thủ môn

Valentin Gheorghe
6.3

11-Valentin Gheorghe

75'

Tiền đạo

Toma Marinică Niga

12-Toma Marinică Niga

Thủ môn

Robert Miskovic

14-Robert Miskovic

Tiền vệ

Matei Tanasa

21-Matei Tanasa

Tiền đạo

Julian Marchioni
6.8

24-Julian Marchioni

65'

Tiền vệ

Billel Omrani

57-Billel Omrani

Tiền đạo

David Popa
6.1

70-David Popa

90+1'

Tiền đạo

Vlad Ilie

98-Vlad Ilie

Tiền vệ

Mihai Udrea

1-Mihai Udrea

Thủ môn

Ionut Pantiru

3-Ionut Pantiru

Hậu vệ

David Miculescu
5.9

11-David Miculescu

81'

Tiền đạo

Marius Stefanescu

15-Marius Stefanescu

Tiền đạo

Daniel Popa

19-Daniel Popa

Tiền đạo

Denis Colibășanu

20-Denis Colibășanu

Tiền đạo

Grigoras Pantea

28-Grigoras Pantea

Hậu vệ

Siyabonga Ngezana

30-Siyabonga Ngezana

Hậu vệ

Basiru Alhassan
6.0

42-Basiru Alhassan

81'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Emil Săndoi

Emil Săndoi

 

Ilias Charalampous

Ilias Charalampous

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn