Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-4-2

Jesús Fernández6.3
88-Jesús Fernández
Todor Todoroski6.9 31'
30-Todor Todoroski
Guilherme Araujo Soares6.8
42-Guilherme Araujo Soares
Nicolás Samayoa7.4
3-Nicolás Samayoa
Rares·Ispas7.4
27-Rares·Ispas
Andrei Gheorghiță6.3
80-Andrei Gheorghiță
Mihai Bordeianu7.9
37-Mihai Bordeianu
Samuel Oum Gouet6.0 69'
5-Samuel Oum Gouet
Florian Kamberi7.9
22-Florian Kamberi
Alin Roman6.3
10-Alin Roman
Shayon Harrison6.7 69'
9-Shayon Harrison
Szilárd Gyenge6.6
31-Szilárd Gyenge
Denis Haruț6.2
4-Denis Haruț
Denis Ciobotariu6.8
13-Denis Ciobotariu
Branislav Niňaj6.7
82-Branislav Niňaj
Florin·Stefan6.8
3-Florin·Stefan
O. El Sawy6.9 90+1'
7-O. El Sawy
Isnik Alimi7.2
21-Isnik Alimi
Dávid Sigér5.9
18-Dávid Sigér
Stefan Hajdin5.9
14-Stefan Hajdin
Dimitri Oberlin5.6
11-Dimitri Oberlin
Mihajlo Nešković8.3
77-Mihajlo Nešković

Thay người

69'

Samuel Oum Gouet

11-Valentin Gheorghe

5-Samuel Oum Gouet

69'

Shayon Harrison

99-Tailson Pinto Gonçalves

9-Shayon Harrison

31'

Todor Todoroski

19-Cătălin Itu

30-Todor Todoroski

90+1'

O. El Sawy

25-B. Oteliță

7-O. El Sawy

Đội hình xuất phát

Jesús Fernández
6.3

88-Jesús Fernández

Thủ môn

Todor Todoroski
6.9

30-Todor Todoroski

31'

Hậu vệ

Guilherme Araujo Soares
6.8

42-Guilherme Araujo Soares

Hậu vệ

Nicolás Samayoa
7.4

3-Nicolás Samayoa

Hậu vệ

Rares·Ispas
7.4

27-Rares·Ispas

Hậu vệ

Andrei Gheorghiță
6.3

80-Andrei Gheorghiță

Tiền vệ

Mihai Bordeianu
7.9

37-Mihai Bordeianu

Tiền vệ

Samuel Oum Gouet
6.0

5-Samuel Oum Gouet

69'

Tiền vệ

Florian Kamberi
7.9

22-Florian Kamberi

Tiền vệ

Alin Roman
6.3

10-Alin Roman

Tiền vệ

Shayon Harrison
6.7

9-Shayon Harrison

69'

Tiền đạo

Szilárd Gyenge
6.6

31-Szilárd Gyenge

Thủ môn

Denis Haruț
6.2

4-Denis Haruț

Hậu vệ

Denis Ciobotariu
6.8

13-Denis Ciobotariu

Hậu vệ

Branislav Niňaj
6.7

82-Branislav Niňaj

Hậu vệ

Florin·Stefan
6.8

3-Florin·Stefan

Hậu vệ

O. El Sawy
6.9

7-O. El Sawy

90+1'

Tiền vệ

Isnik Alimi
7.2

21-Isnik Alimi

Tiền vệ

Dávid Sigér
5.9

18-Dávid Sigér

Tiền vệ

Stefan Hajdin
5.9

14-Stefan Hajdin

Tiền vệ

Dimitri Oberlin
5.6

11-Dimitri Oberlin

Tiền đạo

Mihajlo Nešković
8.3

77-Mihajlo Nešković

Tiền đạo

Dự bị

Ailenei

1-Ailenei

Thủ môn

Claudio Silva

4-Claudio Silva

Hậu vệ

Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

7-Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

Tiền đạo

Valentin Gheorghe
6.5

11-Valentin Gheorghe

69'

Tiền đạo

Robert Miskovic

14-Robert Miskovic

Tiền vệ

Florin Ilie

18-Florin Ilie

Hậu vệ

Cătălin Itu
5.9

19-Cătălin Itu

31'

Tiền vệ

Ștefan Ștefanovici

20-Ștefan Ștefanovici

Hậu vệ

Julian Marchioni

24-Julian Marchioni

Tiền vệ

David Atanaskoski

33-David Atanaskoski

Hậu vệ

David Popa

70-David Popa

Tiền đạo

Tailson Pinto Gonçalves
6.2

99-Tailson Pinto Gonçalves

69'

Tiền đạo

Michael Breij

8-Michael Breij

Tiền vệ

darius oroian

17-darius oroian

Hậu vệ

Marian Liviu Draghiceanu

20-Marian Liviu Draghiceanu

Tiền vệ

B. Oteliță

25-B. Oteliță

90+1'

Hậu vệ

Davide Popsa

27-Davide Popsa

Hậu vệ

Roland Niczuly

33-Roland Niczuly

Thủ môn

Nir Bardea

55-Nir Bardea

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Emil Săndoi

Emil Săndoi

 

Valentin Suciu

Valentin Suciu

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn