4-2-3-1Adelaide United 4-2-3-1

4-4-2 Western Sydney4-4-2

James Delianov6.1
1-James Delianov
Dylan Pierias6.0
20-Dylan Pierias
Bart Vriends6.2
3-Bart Vriends
Panagiotis Kikianis5.8
51-Panagiotis Kikianis
Ryan Kitto6.8
7-Ryan Kitto
Jay Barnett7.2
14-Jay Barnett
Ethan Alagich8.0
55-Ethan Alagich
Zach Clough8.3
10-Zach Clough
Stefan Mauk5.6
6-Stefan Mauk
Ben Folami6.6 85'
17-Ben Folami
Archie Goodwin8.4 68'
26-Archie Goodwin
Lawrence Thomas5.8
20-Lawrence Thomas
Gabriel Cleur6.2 79'
2-Gabriel Cleur
Dean Pelekanos7.0
13-Dean Pelekanos
Alex Bonetig7.4
4-Alex Bonetig
Jack Clisby7.7
19-Jack Clisby
Nicolas Milanovic7.9
14-Nicolas Milanovic
D. Scicluna6.7
5-D. Scicluna
Joshua Brillante6.5 75'
25-Joshua Brillante
Oscar Priestman6.2 62'
18-Oscar Priestman
Marcus Antonsson7.7 62'
9-Marcus Antonsson
Brandon Borrello7.8
26-Brandon Borrello

Thay người

85'

Ben Folami

17-Ben Folami

Tiền vệ

Yaya Dukuly

19-Yaya Dukuly

Tiền vệ

68'

Archie Goodwin

26-Archie Goodwin

Tiền đạo

Austin Jake·Ayoubi

42-Austin Jake·Ayoubi

Tiền vệ

79'

Gabriel Cleur

2-Gabriel Cleur

Hậu vệ

Aydan Johnathan Hammond

21-Aydan Johnathan Hammond

Tiền đạo

75'

Joshua Brillante

25-Joshua Brillante

Tiền vệ

Juan Mata

64-Juan Mata

Tiền vệ

62'

Oscar Priestman

18-Oscar Priestman

Tiền vệ

Bozhidar Kraev

23-Bozhidar Kraev

Tiền vệ

62'

Marcus Antonsson

9-Marcus Antonsson

Tiền đạo

Zachary Sapsford

7-Zachary Sapsford

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

James Delianov
6.1

1-James Delianov

Thủ môn

Dylan Pierias
6.0

20-Dylan Pierias

Hậu vệ

Bart Vriends
6.2

3-Bart Vriends

Hậu vệ

Panagiotis Kikianis
5.8

51-Panagiotis Kikianis

Hậu vệ

Ryan Kitto
6.8

7-Ryan Kitto

Hậu vệ

Jay Barnett
7.2

14-Jay Barnett

Tiền vệ

Ethan Alagich
8.0

55-Ethan Alagich

Tiền vệ

Zach Clough
8.3

10-Zach Clough

Tiền vệ

Stefan Mauk
5.6

6-Stefan Mauk

Tiền vệ

Ben Folami
6.6

17-Ben Folami

85'

Tiền vệ

Archie Goodwin
8.4

26-Archie Goodwin

68'

Tiền đạo

Lawrence Thomas
5.8

20-Lawrence Thomas

Thủ môn

Gabriel Cleur
6.2

2-Gabriel Cleur

79'

Hậu vệ

Dean Pelekanos
7.0

13-Dean Pelekanos

Hậu vệ

Alex Bonetig
7.4

4-Alex Bonetig

Hậu vệ

Jack Clisby
7.7

19-Jack Clisby

Hậu vệ

Nicolas Milanovic
7.9

14-Nicolas Milanovic

Tiền vệ

D. Scicluna
6.7

5-D. Scicluna

Tiền vệ

Joshua Brillante
6.5

25-Joshua Brillante

75'

Tiền vệ

Oscar Priestman
6.2

18-Oscar Priestman

62'

Tiền vệ

Marcus Antonsson
7.7

9-Marcus Antonsson

62'

Tiền đạo

Brandon Borrello
7.8

26-Brandon Borrello

Tiền đạo

Dự bị

Isaías

8-Isaías

Tiền vệ

Jonny Yull

12-Jonny Yull

Tiền vệ

Yaya Dukuly
6.2

19-Yaya Dukuly

85'

Tiền vệ

Panashe·Madanha

36-Panashe·Madanha

Tiền đạo

Ethan Cox

40-Ethan Cox

Thủ môn

Austin Jake·Ayoubi
6.7

42-Austin Jake·Ayoubi

68'

Tiền vệ

Ryan White

44-Ryan White

Tiền vệ

Zachary Sapsford
6.2

7-Zachary Sapsford

62'

Tiền vệ

Aydan Johnathan Hammond
6.2

21-Aydan Johnathan Hammond

79'

Tiền đạo

Bozhidar Kraev
8.8

23-Bozhidar Kraev

62'

Tiền vệ

James Temelkovski

27-James Temelkovski

Tiền vệ

Jordan Holmes

30-Jordan Holmes

Thủ môn

Jesse Cameron

41-Jesse Cameron

Hậu vệ

Juan Mata
6.7

64-Juan Mata

75'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Carl Veart

Carl Veart

 

Alen Stajcic

Alen Stajcic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra