4-2-3-1Adelaide United 4-2-3-1

5-3-2 Western Sydney5-3-2

James Delianov
1-James Delianov
Dylan Pierias
20-Dylan Pierias
Panagiotis Kikianis
51-Panagiotis Kikianis
Isaías
8-Isaías
Ryan Kitto
7-Ryan Kitto
Ethan Alagich 109'
55-Ethan Alagich
Jay Barnett 72'
14-Jay Barnett
Zach Clough 120'
10-Zach Clough
Stefan Mauk 96'
6-Stefan Mauk
Austin Jake·Ayoubi 72'
42-Austin Jake·Ayoubi
Luka Jovanovic 105'
9-Luka Jovanovic
Tristan Vidackovic
70-Tristan Vidackovic
Jesse Cameron 90+5'
41-Jesse Cameron
Jeong Tae-Wook
8-Jeong Tae-Wook
Anthony Pantazopolous 74'
22-Anthony Pantazopolous
Alex Bonetig
4-Alex Bonetig
Jack Clisby
19-Jack Clisby
Nicolas Milanovic
14-Nicolas Milanovic
Alexander Badolato 58'
10-Alexander Badolato
Oscar Priestman 118'
18-Oscar Priestman
Zachary Sapsford 57'
7-Zachary Sapsford
Brandon Borrello 90'
26-Brandon Borrello

Thay người

120'

Zach Clough

10-Zach Clough

Tiền vệ

Javi López

21-Javi López

Hậu vệ

109'

Ethan Alagich

55-Ethan Alagich

Tiền vệ

Ryan Tunnicliffe

22-Ryan Tunnicliffe

Tiền vệ

105'

Luka Jovanovic

9-Luka Jovanovic

Tiền đạo

Harry Crawford

58-Harry Crawford

Tiền đạo

96'

Stefan Mauk

6-Stefan Mauk

Tiền vệ

Yaya Dukuly

19-Yaya Dukuly

Tiền vệ

72'

Jay Barnett

14-Jay Barnett

Tiền vệ

Jonny Yull

12-Jonny Yull

Tiền vệ

72'

Austin Jake·Ayoubi

42-Austin Jake·Ayoubi

Tiền vệ

Ryan White

44-Ryan White

Tiền vệ

118'

Oscar Priestman

18-Oscar Priestman

Tiền vệ

A. Lual

48-A. Lual

Tiền đạo

90+5'

Jesse Cameron

41-Jesse Cameron

Hậu vệ

Aidan Simmons

31-Aidan Simmons

Hậu vệ

90'

Brandon Borrello

26-Brandon Borrello

Tiền đạo

Aydan Johnathan Hammond

21-Aydan Johnathan Hammond

Tiền đạo

74'

Anthony Pantazopolous

22-Anthony Pantazopolous

Hậu vệ

Thomas Beadling

16-Thomas Beadling

Tiền vệ

58'

Alexander Badolato

10-Alexander Badolato

Tiền vệ

Bozhidar Kraev

23-Bozhidar Kraev

Tiền vệ

57'

Zachary Sapsford

7-Zachary Sapsford

Tiền đạo

Marcus Antonsson

9-Marcus Antonsson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

James Delianov

1-James Delianov

Thủ môn

Dylan Pierias

20-Dylan Pierias

Hậu vệ

Panagiotis Kikianis

51-Panagiotis Kikianis

Hậu vệ

Isaías

8-Isaías

Hậu vệ

Ryan Kitto

7-Ryan Kitto

Hậu vệ

Ethan Alagich

55-Ethan Alagich

109'

Tiền vệ

Jay Barnett

14-Jay Barnett

72'

Tiền vệ

Zach Clough

10-Zach Clough

120'

Tiền vệ

Stefan Mauk

6-Stefan Mauk

96'

Tiền vệ

Austin Jake·Ayoubi

42-Austin Jake·Ayoubi

72'

Tiền vệ

Luka Jovanovic

9-Luka Jovanovic

105'

Tiền đạo

Tristan Vidackovic

70-Tristan Vidackovic

Thủ môn

Jesse Cameron

41-Jesse Cameron

90+5'

Hậu vệ

Jeong Tae-Wook

8-Jeong Tae-Wook

Hậu vệ

Anthony Pantazopolous

22-Anthony Pantazopolous

74'

Hậu vệ

Alex Bonetig

4-Alex Bonetig

Hậu vệ

Jack Clisby

19-Jack Clisby

Hậu vệ

Nicolas Milanovic

14-Nicolas Milanovic

Tiền vệ

Alexander Badolato

10-Alexander Badolato

58'

Tiền vệ

Oscar Priestman

18-Oscar Priestman

118'

Tiền vệ

Zachary Sapsford

7-Zachary Sapsford

57'

Tiền đạo

Brandon Borrello

26-Brandon Borrello

90'

Tiền đạo

Dự bị

Jonny Yull

12-Jonny Yull

72'

Tiền vệ

Yaya Dukuly

19-Yaya Dukuly

96'

Tiền vệ

Javi López

21-Javi López

120'

Hậu vệ

Ryan Tunnicliffe

22-Ryan Tunnicliffe

109'

Tiền vệ

Ethan Cox

40-Ethan Cox

Thủ môn

Ryan White

44-Ryan White

72'

Tiền vệ

Harry Crawford

58-Harry Crawford

105'

Tiền đạo

Taiga Oliver Harper

1-Taiga Oliver Harper

Thủ môn

Marcus Antonsson

9-Marcus Antonsson

57'

Tiền đạo

Thomas Beadling

16-Thomas Beadling

74'

Tiền vệ

Aydan Johnathan Hammond

21-Aydan Johnathan Hammond

90'

Tiền đạo

Bozhidar Kraev

23-Bozhidar Kraev

58'

Tiền vệ

Aidan Simmons

31-Aidan Simmons

90+5'

Hậu vệ

A. Lual

48-A. Lual

118'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Carl Veart

Carl Veart

 

Alen Stajcic

Alen Stajcic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra