4-2-3-1ADO Den Haag 4-2-3-1

4-2-3-1 FC Utrecht (Youth)4-2-3-1

Kilian Nikiema6.3
23-Kilian Nikiema
Steven Van Der Sloot7.0
2-Steven Van Der Sloot
Milan Hokke6.9 86'
15-Milan Hokke
Diogo Tomas8.1
45-Diogo Tomas
Sekou Sylla6.7
5-Sekou Sylla
Juho Kilo7.4
25-Juho Kilo
F. de Bruin6.3 60'
16-F. de Bruin
Daryl van Mieghem7.6 90'
7-Daryl van Mieghem
Jari·Vlak6.2
8-Jari·Vlak
Joel Ideho5.8
11-Joel Ideho
Lee Bonis8.5
9-Lee Bonis
Andreas Dithmer7.9
1-Andreas Dithmer
Rickson van Hees6.2
2-Rickson van Hees
Wessel Kooy6.0
3-Wessel Kooy
Joshua Mukeh5.9
14-Joshua Mukeh
Jesper van Riel6.8 87'
5-Jesper van Riel
Ivar Jenner5.9
8-Ivar Jenner
Noa Malik Dundas5.5
6-Noa Malik Dundas
E. Schlichting6.0 67'
7-E. Schlichting
R. el Arguioui6.6 87'
10-R. el Arguioui
Adrian Blake7.0 80'
11-Adrian Blake
T. den Boggende 80'
9-T. den Boggende

Thay người

90'

Daryl van Mieghem

7-Daryl van Mieghem

Tiền vệ

Maikey Houwaart

32-Maikey Houwaart

Tiền đạo

86'

Milan Hokke

15-Milan Hokke

Hậu vệ

D. Lourens

22-D. Lourens

Tiền đạo

60'

F. de Bruin

16-F. de Bruin

Tiền vệ

Elias Mohammed

17-Elias Mohammed

Tiền vệ

87'

Jesper van Riel

5-Jesper van Riel

Hậu vệ

Nazjir Held

15-Nazjir Held

Hậu vệ

87'

R. el Arguioui

10-R. el Arguioui

Tiền vệ

G. Charalampoglou

19-G. Charalampoglou

Tiền đạo

80'

Adrian Blake

11-Adrian Blake

Tiền vệ

Lynden·Edhart

21-Lynden·Edhart

Tiền vệ

80'

T. den Boggende

9-T. den Boggende

Tiền đạo

Sil van der Wegen

20-Sil van der Wegen

Hậu vệ

67'

E. Schlichting

7-E. Schlichting

Tiền vệ

Mees Akkerman

17-Mees Akkerman

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kilian Nikiema
6.3

23-Kilian Nikiema

Thủ môn

Steven Van Der Sloot
7.0

2-Steven Van Der Sloot

Hậu vệ

Milan Hokke
6.9

15-Milan Hokke

86'

Hậu vệ

Diogo Tomas
8.1

45-Diogo Tomas

Hậu vệ

Sekou Sylla
6.7

5-Sekou Sylla

Hậu vệ

Juho Kilo
7.4

25-Juho Kilo

Tiền vệ

F. de Bruin
6.3

16-F. de Bruin

60'

Tiền vệ

Daryl van Mieghem
7.6

7-Daryl van Mieghem

90'

Tiền vệ

Jari·Vlak
6.2

8-Jari·Vlak

Tiền vệ

Joel Ideho
5.8

11-Joel Ideho

Tiền vệ

Lee Bonis
8.5

9-Lee Bonis

Tiền đạo

Andreas Dithmer
7.9

1-Andreas Dithmer

Thủ môn

Rickson van Hees
6.2

2-Rickson van Hees

Hậu vệ

Wessel Kooy
6.0

3-Wessel Kooy

Hậu vệ

Joshua Mukeh
5.9

14-Joshua Mukeh

Hậu vệ

Jesper van Riel
6.8

5-Jesper van Riel

87'

Hậu vệ

Ivar Jenner
5.9

8-Ivar Jenner

Tiền vệ

Noa Malik Dundas
5.5

6-Noa Malik Dundas

Tiền vệ

E. Schlichting
6.0

7-E. Schlichting

67'

Tiền vệ

R. el Arguioui
6.6

10-R. el Arguioui

87'

Tiền vệ

Adrian Blake
7.0

11-Adrian Blake

80'

Tiền vệ

T. den Boggende

9-T. den Boggende

80'

Tiền đạo

Dự bị

Hugo Wentges

1-Hugo Wentges

Thủ môn

Elias Mohammed
6.1

17-Elias Mohammed

60'

Tiền vệ

Silvinho·Esajas

18-Silvinho·Esajas

Tiền vệ

Lasse Vigen Christensen

21-Lasse Vigen Christensen

Tiền vệ

D. Lourens
6.0

22-D. Lourens

86'

Tiền đạo

Tim Coremans

28-Tim Coremans

Thủ môn

Maikey Houwaart

32-Maikey Houwaart

90'

Tiền đạo

Lorenzo Maasland

35-Lorenzo Maasland

Tiền đạo

R. Boakye

36-R. Boakye

Hậu vệ

Achraf·Boumenjal

12-Achraf·Boumenjal

Hậu vệ

Nazjir Held
6.7

15-Nazjir Held

87'

Hậu vệ

Mees Akkerman
6.7

17-Mees Akkerman

67'

Tiền đạo

G. Charalampoglou
6.6

19-G. Charalampoglou

87'

Tiền đạo

Sil van der Wegen
6.5

20-Sil van der Wegen

80'

Hậu vệ

Lynden·Edhart
6.6

21-Lynden·Edhart

80'

Tiền vệ

Michel Driezen

22-Michel Driezen

Hậu vệ

Neal Viereck

23-Neal Viereck

Hậu vệ

P. Kloosterboer

24-P. Kloosterboer

Hậu vệ

Ahmed·Azmi

31-Ahmed·Azmi

Thủ môn

Luca Neu

32-Luca Neu

Thủ môn

Huấn luyện viên

Darije Kalezić

Darije Kalezić

 

Ivar van Dinteren

Ivar van Dinteren

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra