4-2-3-1ADO Den Haag 4-2-3-1

4-2-3-1 Helmond Sport4-2-3-1

Kilian Nikiema7.1
23-Kilian Nikiema
Steven Van Der Sloot6.3
2-Steven Van Der Sloot
Diogo Tomas5.4
45-Diogo Tomas
Matteo Waem6.7
4-Matteo Waem
Sekou Sylla6.5
5-Sekou Sylla
Juho Kilo6.4
25-Juho Kilo
Jari·Vlak8.8
8-Jari·Vlak
Daryl van Mieghem5.5 62'
7-Daryl van Mieghem
Alex Schalk8.3 78'
10-Alex Schalk
Joel Ideho6.3 43'
11-Joel Ideho
Lee Bonis6.1 78'
9-Lee Bonis
Wouter Van der Steen5.8
1-Wouter Van der Steen
Tobias Pachonik6.5
2-Tobias Pachonik
Redouane Halhal6.3
4-Redouane Halhal
Jonas Scholz6.1
5-Jonas Scholz
Amir Absalem6.5
27-Amir Absalem
A. Himbeeck6.1 67'
52-A. Himbeeck
M. Doudah6.8 46'
47-M. Doudah
theo golliard8.7
10-theo golliard
Helgi Fróði Ingason5.6 75'
19-Helgi Fróði Ingason
Lennerd Daneels6.6 68'
11-Lennerd Daneels
Anthony van der Hurk6.8
39-Anthony van der Hurk

Thay người

78'

Alex Schalk

10-Alex Schalk

Tiền vệ

Lorenzo Maasland

35-Lorenzo Maasland

Tiền đạo

78'

Lee Bonis

9-Lee Bonis

Tiền đạo

D. Lourens

22-D. Lourens

Tiền đạo

62'

Daryl van Mieghem

7-Daryl van Mieghem

Tiền vệ

Taneli Hämäläinen

12-Taneli Hämäläinen

Hậu vệ

43'

Joel Ideho

11-Joel Ideho

Tiền vệ

F. de Bruin

16-F. de Bruin

Tiền vệ

75'

Helgi Fróði Ingason

19-Helgi Fróði Ingason

Tiền vệ

Bryan Van Hove

17-Bryan Van Hove

Hậu vệ

68'

Lennerd Daneels

11-Lennerd Daneels

Tiền vệ

Tarik Essakkati

32-Tarik Essakkati

Tiền đạo

67'

A. Himbeeck

52-A. Himbeeck

Tiền vệ

alen dizdarevic

22-alen dizdarevic

Tiền vệ

46'

M. Doudah

47-M. Doudah

Tiền vệ

Onesime·Zimuangana

29-Onesime·Zimuangana

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kilian Nikiema
7.1

23-Kilian Nikiema

Thủ môn

Steven Van Der Sloot
6.3

2-Steven Van Der Sloot

Hậu vệ

Diogo Tomas
5.4

45-Diogo Tomas

Hậu vệ

Matteo Waem
6.7

4-Matteo Waem

Hậu vệ

Sekou Sylla
6.5

5-Sekou Sylla

Hậu vệ

Juho Kilo
6.4

25-Juho Kilo

Tiền vệ

Jari·Vlak
8.8

8-Jari·Vlak

Tiền vệ

Daryl van Mieghem
5.5

7-Daryl van Mieghem

62'

Tiền vệ

Alex Schalk
8.3

10-Alex Schalk

78'

Tiền vệ

Joel Ideho
6.3

11-Joel Ideho

43'

Tiền vệ

Lee Bonis
6.1

9-Lee Bonis

78'

Tiền đạo

Wouter Van der Steen
5.8

1-Wouter Van der Steen

Thủ môn

Tobias Pachonik
6.5

2-Tobias Pachonik

Hậu vệ

Redouane Halhal
6.3

4-Redouane Halhal

Hậu vệ

Jonas Scholz
6.1

5-Jonas Scholz

Hậu vệ

Amir Absalem
6.5

27-Amir Absalem

Hậu vệ

A. Himbeeck
6.1

52-A. Himbeeck

67'

Tiền vệ

M. Doudah
6.8

47-M. Doudah

46'

Tiền vệ

theo golliard
8.7

10-theo golliard

Tiền vệ

Helgi Fróði Ingason
5.6

19-Helgi Fróði Ingason

75'

Tiền vệ

Lennerd Daneels
6.6

11-Lennerd Daneels

68'

Tiền vệ

Anthony van der Hurk
6.8

39-Anthony van der Hurk

Tiền đạo

Dự bị

Hugo Wentges

1-Hugo Wentges

Thủ môn

Kursad Surmeli

6-Kursad Surmeli

Tiền vệ

Taneli Hämäläinen
6.3

12-Taneli Hämäläinen

62'

Hậu vệ

F. de Bruin
6.0

16-F. de Bruin

43'

Tiền vệ

Elias Mohammed

17-Elias Mohammed

Tiền đạo

Luka Reischl

19-Luka Reischl

Tiền đạo

D. Lourens
6.8

22-D. Lourens

78'

Tiền đạo

Sky Heesen

24-Sky Heesen

Hậu vệ

Illaijh de Ruijter

26-Illaijh de Ruijter

Hậu vệ

Tim Coremans

28-Tim Coremans

Thủ môn

Maikey Houwaart

32-Maikey Houwaart

Tiền đạo

Lorenzo Maasland

35-Lorenzo Maasland

78'

Tiền đạo

Flor·Van Den Eynden

3-Flor·Van Den Eynden

Hậu vệ

S. Bisselink

7-S. Bisselink

Tiền đạo

Justin Ogenia

12-Justin Ogenia

Hậu vệ

Bryan Van Hove
6.4

17-Bryan Van Hove

75'

Hậu vệ

Tom·Hendriks

21-Tom·Hendriks

Thủ môn

alen dizdarevic
6.7

22-alen dizdarevic

67'

Tiền vệ

Kevin Aben

23-Kevin Aben

Thủ môn

Onesime·Zimuangana
7.1

29-Onesime·Zimuangana

46'

Tiền đạo

Dayen Geerts

31-Dayen Geerts

Tiền vệ

Tarik Essakkati
6.4

32-Tarik Essakkati

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darije Kalezić

Darije Kalezić

 

Kevin Hofland

Kevin Hofland

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra