Đội hình
Đội hình:
Đội hình:
Thay người
29-Miguel Mellado
Tiền vệ
77'
71-giannis gerolemou
Tiền vệ
77'
71-giannis gerolemou
29-Miguel Mellado
25-andreas panagiotou
Tiền đạo
77'
2-christoforos frantzis
Hậu vệ
77'
2-christoforos frantzis
25-andreas panagiotou
17-Luther Singh
Tiền vệ
64'
11-panyiotis zachariou
Tiền đạo
64'
11-panyiotis zachariou
17-Luther Singh
21-Emmanuel Toku
Tiền vệ
64'
9-Nigel Robertha
Tiền đạo
64'
9-Nigel Robertha
21-Emmanuel Toku
24-emmanuel imanishimwe
Hậu vệ
17'
42-kypros neofytou
Hậu vệ
17'
42-kypros neofytou
24-emmanuel imanishimwe
91-Jérémie Bela
Tiền đạo
86'
21-Giorgos pontikou
Tiền đạo
86'
21-Giorgos pontikou
91-Jérémie Bela
15-facundo garcia
Tiền vệ
80'
16-Konstantinos pattichis
Tiền vệ
80'
16-Konstantinos pattichis
15-facundo garcia
20-sotiris fiakas
Tiền vệ
64'
44-Anel Šabanadžović
Tiền vệ
64'
44-Anel Šabanadžović
20-sotiris fiakas
6-Alberto Fernández
Tiền đạo
64'
22-Ramos gabriel
Tiền vệ
64'
22-Ramos gabriel
6-Alberto Fernández
47-Jay Enem
Tiền đạo
64'
92-Nikola Trujić
Tiền đạo
64'
92-Nikola Trujić
47-Jay Enem
Đội hình xuất phát
4-facundo costantini
Hậu vệ
24-emmanuel imanishimwe
17'Hậu vệ
22-Daniil Lesovoy
Tiền đạo
33-andreas makris
Tiền đạo
66-Rafail Mamas
Tiền vệ
29-Miguel Mellado
77'Tiền vệ
5-Dylan Ouedraogo
Hậu vệ
25-andreas panagiotou
77'Tiền đạo
17-Luther Singh
64'Tiền vệ
21-Emmanuel Toku
64'Tiền vệ
1-Victor Braga
Thủ môn
42-Christos wheeler
Tiền vệ
70-Timotheus pavlou
Tiền vệ
20-sotiris fiakas
64'Tiền vệ
6-Alberto Fernández
64'Tiền đạo
15-facundo garcia
80'Tiền vệ
47-Jay Enem
64'Tiền đạo
4-Sylvain Deslandes
Hậu vệ
55-Cătălin Carp
Tiền vệ
91-Jérémie Bela
86'Tiền đạo
5-Adamos andreou
Tiền đạo
23-Kevin Broll
Thủ môn
Dự bị
2-christoforos frantzis
77'Hậu vệ
9-Nigel Robertha
64'Tiền đạo
11-panyiotis zachariou
64'Tiền đạo
12-Franck Bambock
Tiền vệ
34-Ákos Kecskés
Hậu vệ
42-kypros neofytou
17'Hậu vệ
71-giannis gerolemou
77'Tiền vệ
74-Savvas christodoulou
77-themistoklis themistokleous
Tiền đạo
90-panagiotis panagi
Tiền vệ
98-panagiotis kyriakou
Thủ môn
1-giorgos strezos
Thủ môn
3-pantelis konomis
Hậu vệ
10-fabio martins
Tiền vệ
11-antreas artemiou
Tiền đạo
13-Michael Heylen
Hậu vệ
16-Konstantinos pattichis
80'Tiền vệ
19-Iasonas Pikis
Tiền đạo
21-Giorgos pontikou
86'Tiền đạo
22-Ramos gabriel
64'Tiền vệ
24-Paris Psaltis
Hậu vệ
44-Anel Šabanadžović
64'Tiền vệ
92-Nikola Trujić
64'Tiền đạo
Huấn luyện viên
Marinos Satsias
Nedim Tutić
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn