Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

Ben·Winterbottom
31-Ben·Winterbottom
Corey Whelan
17-Corey Whelan
Tyler Roberts
21-Tyler Roberts
Emeka·Obi
5-Emeka·Obi
ethan mitchell
8-ethan mitchell
Lincoln McFayden
18-Lincoln McFayden
Gavin Massey 63'
20-Gavin Massey
Charlie·Jollley 63'
7-Charlie·Jollley
Will hugill
15-Will hugill
nick haughton 78'
10-nick haughton
max bardell 40'
14-max bardell
Sam waller
13-Sam waller
Devante Rodney 82'
10-Devante Rodney
jid okeke 90'
29-jid okeke
kairo mitchell 89'
9-kairo mitchell
liam hogan
26-liam hogan
Kyron Gordon
2-Kyron Gordon
Harvey Gilmour
8-Harvey Gilmour
Ryan East 85'
4-Ryan East
sam beckwith
33-sam beckwith
Aidan Barlow 69'
18-Aidan Barlow
tobi rowling adebayo
14-tobi rowling adebayo

Thay người

78'

nick haughton

34-Taelor kane o

10-nick haughton

63'

Gavin Massey

11-berat ustabasi

20-Gavin Massey

63'

Charlie·Jollley

29-Danny ormerod

7-Charlie·Jollley

40'

max bardell

23-Bryce Hosannah

14-max bardell

90'

jid okeke

16-Kyle Ferguson

29-jid okeke

89'

kairo mitchell

19-Jake Burger

9-kairo mitchell

85'

Ryan East

31-Charlie Weston

4-Ryan East

82'

Devante Rodney

40-Ian Henderson

10-Devante Rodney

69'

Aidan Barlow

15-Leon Ayinde

18-Aidan Barlow

Đội hình xuất phát

Ben·Winterbottom

31-Ben·Winterbottom

Thủ môn

Corey Whelan

17-Corey Whelan

Hậu vệ

Tyler Roberts

21-Tyler Roberts

Tiền vệ

Emeka·Obi

5-Emeka·Obi

Hậu vệ

ethan mitchell

8-ethan mitchell

Tiền vệ

Lincoln McFayden

18-Lincoln McFayden

Hậu vệ

Gavin Massey

20-Gavin Massey

63'

Tiền đạo

Charlie·Jollley

7-Charlie·Jollley

63'

Tiền đạo

Will hugill

15-Will hugill

Tiền vệ

nick haughton

10-nick haughton

78'

Tiền vệ

max bardell

14-max bardell

40'

Hậu vệ

Sam waller

13-Sam waller

Thủ môn

Devante Rodney

10-Devante Rodney

82'

Tiền đạo

jid okeke

29-jid okeke

90'

Tiền vệ

kairo mitchell

9-kairo mitchell

89'

Tiền đạo

liam hogan

26-liam hogan

Hậu vệ

Kyron Gordon

2-Kyron Gordon

Hậu vệ

Harvey Gilmour

8-Harvey Gilmour

Tiền vệ

Ryan East

4-Ryan East

85'

Tiền vệ

sam beckwith

33-sam beckwith

Tiền vệ

Aidan Barlow

18-Aidan Barlow

69'

Tiền vệ

tobi rowling adebayo

14-tobi rowling adebayo

Hậu vệ

Dự bị

Theo Richardson

1-Theo Richardson

Thủ môn

patrick gamble

2-patrick gamble

Hậu vệ

berat ustabasi

11-berat ustabasi

63'

Tiền đạo

Bryce Hosannah

23-Bryce Hosannah

40'

Hậu vệ

Danny ormerod

29-Danny ormerod

63'

 

Taelor kane o

34-Taelor kane o

78'

Tiền vệ

Joe Riley

40-Joe Riley

Hậu vệ

Tarryn Allarakhia

7-Tarryn Allarakhia

Tiền vệ

Leon Ayinde

15-Leon Ayinde

69'

Tiền vệ

Kyle Ferguson

16-Kyle Ferguson

90'

Tiền vệ

Jake Burger

19-Jake Burger

89'

Tiền vệ

Matthew Dennis

22-Matthew Dennis

Tiền vệ

Charlie Weston

31-Charlie Weston

85'

Tiền vệ

Ian Henderson

40-Ian Henderson

82'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kevin Phillips

Kevin Phillips

 

Jim McNulty

Jim McNulty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn