Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-3

O.Goodman6.0
1-O.Goodman
Riley Harbottle6.5
26-Riley Harbottle
James Ball7.7
16-James Ball
Isaac Ogundere7.5 90'
33-Isaac Ogundere
Josh Neufville6.7 76'
11-Josh Neufville
Callum Maycock6.5
8-Callum Maycock
A. Smith7.7
12-A. Smith
Myles Hippolyte6.7 90'
21-Myles Hippolyte
James Tilley7.9
7-James Tilley
Mathew Stevens9.0 72'
14-Mathew Stevens
Omar Bugiel6.5 72'
9-Omar Bugiel
Harry Lewis5.0
1-Harry Lewis
Ben Barclay6.9
26-Ben Barclay
Samuel Lavelle6.5
5-Samuel Lavelle
Jon Mellish5.7
22-Jon Mellish
Archie Davies6.1 46'
2-Archie Davies
Harrison Biggins6.2
12-Harrison Biggins
Harrison Neal5.3
17-Harrison Neal
Cameron Harper5.9
3-Cameron Harper
D. Sadi6.4 64'
24-D. Sadi
Charlie Wyke6.9 46'
10-Charlie Wyke
Josh Vela6.3 64'
16-Josh Vela

Thay người

90'

Isaac Ogundere

6-Ryan Johnson

33-Isaac Ogundere

90'

Myles Hippolyte

3-James Furlong

21-Myles Hippolyte

76'

Josh Neufville

2-Huseyin Biler

11-Josh Neufville

72'

Mathew Stevens

10-Josh Kelly

14-Mathew Stevens

72'

Omar Bugiel

39-Joe Pigott

9-Omar Bugiel

64'

D. Sadi

8-Callum Anthony Guy

24-D. Sadi

64'

Josh Vela

15-Taylor Charters

16-Josh Vela

46'

Archie Davies

19-J. Robinson

2-Archie Davies

46'

Charlie Wyke

29-Luke Armstrong

10-Charlie Wyke

Đội hình xuất phát

O.Goodman
6.0

1-O.Goodman

Thủ môn

Riley Harbottle
6.5

26-Riley Harbottle

Hậu vệ

James Ball
7.7

16-James Ball

Hậu vệ

Isaac Ogundere
7.5

33-Isaac Ogundere

90'

Hậu vệ

Josh Neufville
6.7

11-Josh Neufville

76'

Tiền vệ

Callum Maycock
6.5

8-Callum Maycock

Tiền vệ

A. Smith
7.7

12-A. Smith

Tiền vệ

Myles Hippolyte
6.7

21-Myles Hippolyte

90'

Tiền vệ

James Tilley
7.9

7-James Tilley

Tiền vệ

Mathew Stevens
9.0

14-Mathew Stevens

72'

Tiền đạo

Omar Bugiel
6.5

9-Omar Bugiel

72'

Tiền đạo

Harry Lewis
5.0

1-Harry Lewis

Thủ môn

Ben Barclay
6.9

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.5

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Jon Mellish
5.7

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Archie Davies
6.1

2-Archie Davies

46'

Tiền vệ

Harrison Biggins
6.2

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Harrison Neal
5.3

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Cameron Harper
5.9

3-Cameron Harper

Tiền vệ

D. Sadi
6.4

24-D. Sadi

64'

Tiền đạo

Charlie Wyke
6.9

10-Charlie Wyke

46'

Tiền đạo

Josh Vela
6.3

16-Josh Vela

64'

Tiền đạo

Dự bị

Huseyin Biler
6.5

2-Huseyin Biler

76'

Hậu vệ

James Furlong
5.8

3-James Furlong

90'

Hậu vệ

John-Joe O'Toole

5-John-Joe O'Toole

Hậu vệ

Ryan Johnson
6.7

6-Ryan Johnson

90'

Hậu vệ

Josh Kelly
6.5

10-Josh Kelly

72'

Tiền đạo

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Joe Pigott
6.5

39-Joe Pigott

72'

Tiền đạo

Callum Anthony Guy
6.6

8-Callum Anthony Guy

64'

Tiền vệ

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Taylor Charters
6.8

15-Taylor Charters

64'

Tiền vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

J. Robinson
6.4

19-J. Robinson

46'

Hậu vệ

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Luke Armstrong
6.0

29-Luke Armstrong

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn