Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-3

O.Goodman6.2
1-O.Goodman
Isaac Ogundere6.6
33-Isaac Ogundere
John-Joe O'Toole6.7
5-John-Joe O'Toole
Ryan Johnson6.3
6-Ryan Johnson
Josh Neufville5.0
11-Josh Neufville
Sam Hutchinson5.8 62'
41-Sam Hutchinson
A. Smith5.9
12-A. Smith
James Tilley5.8
7-James Tilley
Mathew Stevens8.5
14-Mathew Stevens
Josh Kelly5.3 85'
10-Josh Kelly
Omar Bugiel6.8
9-Omar Bugiel
Teddy Sharman-Lowe6.9
19-Teddy Sharman-Lowe
Joseph Olowu6.6 75'
5-Joseph Olowu
Tom Anderson6.6
4-Tom Anderson
jay mcgrath6.0
25-jay mcgrath
Josh Emmanuel6.4 61'
34-Josh Emmanuel
Owen Bailey6.2
17-Owen Bailey
George Broadbent5.3 61'
8-George Broadbent
Jack Senior5.7
23-Jack Senior
Luke Molyneux5.8
7-Luke Molyneux
Billy Sharp6.3
14-Billy Sharp
K. Hurst5.5 62'
21-K. Hurst

Thay người

85'

Josh Kelly

3-James Furlong

10-Josh Kelly

62'

Sam Hutchinson

26-Riley Harbottle

41-Sam Hutchinson

75'

Joseph Olowu

11-Jordan Gibson

5-Joseph Olowu

62'

K. Hurst

10-Joe Sbarra

21-K. Hurst

61'

Josh Emmanuel

20-Joe Ironside

34-Josh Emmanuel

61'

George Broadbent

15-Harry Clifton

8-George Broadbent

Đội hình xuất phát

O.Goodman
6.2

1-O.Goodman

Thủ môn

Isaac Ogundere
6.6

33-Isaac Ogundere

Hậu vệ

John-Joe O'Toole
6.7

5-John-Joe O'Toole

Hậu vệ

Ryan Johnson
6.3

6-Ryan Johnson

Hậu vệ

Josh Neufville
5.0

11-Josh Neufville

Tiền vệ

Sam Hutchinson
5.8

41-Sam Hutchinson

62'

Tiền vệ

A. Smith
5.9

12-A. Smith

Tiền vệ

James Tilley
5.8

7-James Tilley

Tiền vệ

Mathew Stevens
8.5

14-Mathew Stevens

Tiền vệ

Josh Kelly
5.3

10-Josh Kelly

85'

Tiền vệ

Omar Bugiel
6.8

9-Omar Bugiel

Tiền đạo

Teddy Sharman-Lowe
6.9

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Joseph Olowu
6.6

5-Joseph Olowu

75'

Hậu vệ

Tom Anderson
6.6

4-Tom Anderson

Hậu vệ

jay mcgrath
6.0

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Josh Emmanuel
6.4

34-Josh Emmanuel

61'

Tiền vệ

Owen Bailey
6.2

17-Owen Bailey

Tiền vệ

George Broadbent
5.3

8-George Broadbent

61'

Tiền vệ

Jack Senior
5.7

23-Jack Senior

Tiền vệ

Luke Molyneux
5.8

7-Luke Molyneux

Tiền đạo

Billy Sharp
6.3

14-Billy Sharp

Tiền đạo

K. Hurst
5.5

21-K. Hurst

62'

Tiền đạo

Dự bị

Huseyin Biler

2-Huseyin Biler

Hậu vệ

James Furlong
6.8

3-James Furlong

85'

Hậu vệ

Romaine Sawyers

19-Romaine Sawyers

Tiền vệ

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Riley Harbottle
6.5

26-Riley Harbottle

62'

Hậu vệ

M. Williams

27-M. Williams

Tiền vệ

Joe Pigott

39-Joe Pigott

Tiền đạo

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

James Maxwell

3-James Maxwell

Hậu vệ

Joe Sbarra
6.3

10-Joe Sbarra

62'

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.7

11-Jordan Gibson

75'

Tiền vệ

Harry Clifton
6.4

15-Harry Clifton

61'

Tiền vệ

Joe Ironside
6.8

20-Joe Ironside

61'

Tiền đạo

Patrick Kelly

22-Patrick Kelly

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Grant McCann

Grant McCann

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn