Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-1-4-2

O.Goodman6.7
1-O.Goodman
Riley Harbottle6.2
26-Riley Harbottle
Joe Cameron Lewis6.3
31-Joe Cameron Lewis
Ryan Johnson6.5 18'
6-Ryan Johnson
Josh Neufville7.6
11-Josh Neufville
A. Smith6.2
12-A. Smith
Jake Reeves7.7
4-Jake Reeves
Myles Hippolyte6.4 88'
21-Myles Hippolyte
James Furlong5.9
3-James Furlong
Joe Pigott5.5 71'
39-Joe Pigott
Omar Bugiel6.2
9-Omar Bugiel
David Harrington6.7
1-David Harrington
Brendan Sarpeng-Wiredu6.0
4-Brendan Sarpeng-Wiredu
Harrison Holgate6.0
18-Harrison Holgate
Kayden Hughes5.7 75'
32-Kayden Hughes
Elliot Bonds5.5
6-Elliot Bonds
Carl Johnston5.6
2-Carl Johnston
Matthew Virtue-Thick5.8 46'
8-Matthew Virtue-Thick
Danny Mayor6.8
10-Danny Mayor
M. Hunt5.1 75'
16-M. Hunt
Mark Helm6.2 64'
17-Mark Helm
Ronan Coughlan5.7 64'
19-Ronan Coughlan

Thay người

88'

Myles Hippolyte

8-Callum Maycock

21-Myles Hippolyte

71'

Joe Pigott

14-Mathew Stevens

39-Joe Pigott

18'

Ryan Johnson

33-Isaac Ogundere

6-Ryan Johnson

75'

Kayden Hughes

15-R. Bennett

32-Kayden Hughes

75'

M. Hunt

44-Phoenix Patterson

16-M. Hunt

64'

Mark Helm

11-Ryan Broom

17-Mark Helm

64'

Ronan Coughlan

20-Ademipo Odubeko

19-Ronan Coughlan

46'

Matthew Virtue-Thick

9-Kian Harratt

8-Matthew Virtue-Thick

Đội hình xuất phát

O.Goodman
6.7

1-O.Goodman

Thủ môn

Riley Harbottle
6.2

26-Riley Harbottle

Hậu vệ

Joe Cameron Lewis
6.3

31-Joe Cameron Lewis

Hậu vệ

Ryan Johnson
6.5

6-Ryan Johnson

18'

Hậu vệ

Josh Neufville
7.6

11-Josh Neufville

Tiền vệ

A. Smith
6.2

12-A. Smith

Tiền vệ

Jake Reeves
7.7

4-Jake Reeves

Tiền vệ

Myles Hippolyte
6.4

21-Myles Hippolyte

88'

Tiền vệ

James Furlong
5.9

3-James Furlong

Tiền vệ

Joe Pigott
5.5

39-Joe Pigott

71'

Tiền đạo

Omar Bugiel
6.2

9-Omar Bugiel

Tiền đạo

David Harrington
6.7

1-David Harrington

Thủ môn

Brendan Sarpeng-Wiredu
6.0

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

Hậu vệ

Harrison Holgate
6.0

18-Harrison Holgate

Hậu vệ

Kayden Hughes
5.7

32-Kayden Hughes

75'

Hậu vệ

Elliot Bonds
5.5

6-Elliot Bonds

Tiền vệ

Carl Johnston
5.6

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick
5.8

8-Matthew Virtue-Thick

46'

Tiền vệ

Danny Mayor
6.8

10-Danny Mayor

Tiền vệ

M. Hunt
5.1

16-M. Hunt

75'

Tiền vệ

Mark Helm
6.2

17-Mark Helm

64'

Tiền đạo

Ronan Coughlan
5.7

19-Ronan Coughlan

64'

Tiền đạo

Dự bị

James Tilley

7-James Tilley

Tiền đạo

Callum Maycock
6.7

8-Callum Maycock

88'

Tiền vệ

Josh Kelly

10-Josh Kelly

Tiền đạo

Mathew Stevens
6.1

14-Mathew Stevens

71'

Tiền đạo

James Ball

16-James Ball

Tiền vệ

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Isaac Ogundere
6.6

33-Isaac Ogundere

18'

Hậu vệ

James Bolton

5-James Bolton

Hậu vệ

Kian Harratt
6.0

9-Kian Harratt

46'

Tiền đạo

Ryan Broom
6.8

11-Ryan Broom

64'

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

R. Bennett
6.3

15-R. Bennett

75'

Hậu vệ

Ademipo Odubeko
6.7

20-Ademipo Odubeko

64'

Tiền đạo

Phoenix Patterson
6.6

44-Phoenix Patterson

75'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Pete Wild

Pete Wild

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn