Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-3-3

O.Goodman5.6
1-O.Goodman
Isaac Ogundere6.1
33-Isaac Ogundere
John-Joe O'Toole6.3
5-John-Joe O'Toole
Ryan Johnson6.6
6-Ryan Johnson
Josh Neufville6.0 90'
11-Josh Neufville
Riley Harbottle6.6
26-Riley Harbottle
A. Smith7.8
12-A. Smith
James Tilley6.9
7-James Tilley
Mathew Stevens6.1
14-Mathew Stevens
Josh Kelly6.9 83'
10-Josh Kelly
Omar Bugiel6.9 83'
9-Omar Bugiel
Nick Townsend6.0
1-Nick Townsend
Joe Thomas5.6 88'
12-Joe Thomas
Ciaran Brennan6.7
6-Ciaran Brennan
Matthew Baker6.7
4-Matthew Baker
Shane McLoughlin6.1
19-Shane McLoughlin
Cameron Antwi6.1 57'
11-Cameron Antwi
Kieron Thomas Evans6.2
17-Kieron Thomas Evans
Bryn Morris6.6
8-Bryn Morris
M. Spellman 58'
21-M. Spellman
Kyle Hudlin5.7 74'
25-Kyle Hudlin
Geoffroy Bony6.1 57'
37-Geoffroy Bony

Thay người

90'

Josh Neufville

2-Huseyin Biler

11-Josh Neufville

83'

Josh Kelly

3-James Furlong

10-Josh Kelly

83'

Omar Bugiel

39-Joe Pigott

9-Omar Bugiel

88'

Joe Thomas

23-Kyle Jameson

12-Joe Thomas

74'

Kyle Hudlin

31-Luke Jephcott

25-Kyle Hudlin

58'

M. Spellman

3-Anthony Driscoll-Glennon

21-M. Spellman

57'

Cameron Antwi

14-Kai Whitmore

11-Cameron Antwi

57'

Geoffroy Bony

10-Oliver Greaves

37-Geoffroy Bony

Đội hình xuất phát

O.Goodman
5.6

1-O.Goodman

Thủ môn

Isaac Ogundere
6.1

33-Isaac Ogundere

Hậu vệ

John-Joe O'Toole
6.3

5-John-Joe O'Toole

Hậu vệ

Ryan Johnson
6.6

6-Ryan Johnson

Hậu vệ

Josh Neufville
6.0

11-Josh Neufville

90'

Tiền vệ

Riley Harbottle
6.6

26-Riley Harbottle

Tiền vệ

A. Smith
7.8

12-A. Smith

Tiền vệ

James Tilley
6.9

7-James Tilley

Tiền vệ

Mathew Stevens
6.1

14-Mathew Stevens

Tiền vệ

Josh Kelly
6.9

10-Josh Kelly

83'

Tiền vệ

Omar Bugiel
6.9

9-Omar Bugiel

83'

Tiền đạo

Nick Townsend
6.0

1-Nick Townsend

Thủ môn

Joe Thomas
5.6

12-Joe Thomas

88'

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.7

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Matthew Baker
6.7

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Shane McLoughlin
6.1

19-Shane McLoughlin

Hậu vệ

Cameron Antwi
6.1

11-Cameron Antwi

57'

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
6.2

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

Bryn Morris
6.6

8-Bryn Morris

Tiền vệ

M. Spellman

21-M. Spellman

58'

Tiền đạo

Kyle Hudlin
5.7

25-Kyle Hudlin

74'

Tiền đạo

Geoffroy Bony
6.1

37-Geoffroy Bony

57'

Tiền đạo

Dự bị

Huseyin Biler
5.2

2-Huseyin Biler

90'

Hậu vệ

James Furlong
6.8

3-James Furlong

83'

Hậu vệ

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Harry Sidwell

24-Harry Sidwell

Tiền vệ

Riley Horan

35-Riley Horan

Hậu vệ

Edward Leach

37-Edward Leach

Tiền đạo

Joe Pigott
6.3

39-Joe Pigott

83'

Tiền đạo

Anthony Driscoll-Glennon
6.5

3-Anthony Driscoll-Glennon

58'

Hậu vệ

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Oliver Greaves
6.3

10-Oliver Greaves

57'

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Kai Whitmore
6.9

14-Kai Whitmore

57'

Tiền vệ

Kyle Jameson
6.7

23-Kyle Jameson

88'

Hậu vệ

Luke Jephcott
6.1

31-Luke Jephcott

74'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn