Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 5-3-2

O.Goodman6.1
1-O.Goodman
Riley Harbottle6.7
26-Riley Harbottle
John-Joe O'Toole7.1
5-John-Joe O'Toole
Ryan Johnson6.0
6-Ryan Johnson
Josh Neufville7.8
11-Josh Neufville
Sam Hutchinson6.3 73'
41-Sam Hutchinson
A. Smith5.3
12-A. Smith
James Tilley7.5
7-James Tilley
Mathew Stevens5.6
14-Mathew Stevens
Josh Kelly6.0 73'
10-Josh Kelly
Omar Bugiel5.9 40'
9-Omar Bugiel
Daniel Barden6.8
12-Daniel Barden
Tunmise Sobowale6.5 83'
2-Tunmise Sobowale
William Wright6.7
5-William Wright
Grant Hall6.5
24-Grant Hall
Ryan Delaney6.7
4-Ryan Delaney
George Cox6.5 66'
27-George Cox
Ollie Clarke6.2
8-Ollie Clarke
Gavin Kilkenny5.6
18-Gavin Kilkenny
J. Cotterill7.3 77'
7-J. Cotterill
Kabongo Tshimanga6.9 68'
21-Kabongo Tshimanga
Harry Smith7.9
10-Harry Smith

Thay người

73'

Sam Hutchinson

19-Romaine Sawyers

41-Sam Hutchinson

73'

Josh Kelly

29-Aron Sasu

10-Josh Kelly

40'

Omar Bugiel

39-Joe Pigott

9-Omar Bugiel

83'

Tunmise Sobowale

14-Rosaire Longelo

2-Tunmise Sobowale

77'

J. Cotterill

22-Daniel Butterworth

7-J. Cotterill

68'

Kabongo Tshimanga

34-Billy Kirkman

21-Kabongo Tshimanga

66'

George Cox

23-Aaron Drinan

27-George Cox

Đội hình xuất phát

O.Goodman
6.1

1-O.Goodman

Thủ môn

Riley Harbottle
6.7

26-Riley Harbottle

Hậu vệ

John-Joe O'Toole
7.1

5-John-Joe O'Toole

Hậu vệ

Ryan Johnson
6.0

6-Ryan Johnson

Hậu vệ

Josh Neufville
7.8

11-Josh Neufville

Tiền vệ

Sam Hutchinson
6.3

41-Sam Hutchinson

73'

Tiền vệ

A. Smith
5.3

12-A. Smith

Tiền vệ

James Tilley
7.5

7-James Tilley

Tiền vệ

Mathew Stevens
5.6

14-Mathew Stevens

Tiền vệ

Josh Kelly
6.0

10-Josh Kelly

73'

Tiền vệ

Omar Bugiel
5.9

9-Omar Bugiel

40'

Tiền đạo

Daniel Barden
6.8

12-Daniel Barden

Thủ môn

Tunmise Sobowale
6.5

2-Tunmise Sobowale

83'

Hậu vệ

William Wright
6.7

5-William Wright

Hậu vệ

Grant Hall
6.5

24-Grant Hall

Hậu vệ

Ryan Delaney
6.7

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

George Cox
6.5

27-George Cox

66'

Hậu vệ

Ollie Clarke
6.2

8-Ollie Clarke

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
5.6

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

J. Cotterill
7.3

7-J. Cotterill

77'

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
6.9

21-Kabongo Tshimanga

68'

Tiền đạo

Harry Smith
7.9

10-Harry Smith

Tiền đạo

Dự bị

James Furlong

3-James Furlong

Hậu vệ

Jake Reeves

4-Jake Reeves

Tiền vệ

Romaine Sawyers
6.3

19-Romaine Sawyers

73'

Tiền vệ

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Aron Sasu
6.9

29-Aron Sasu

73'

Tiền đạo

Isaac Ogundere

33-Isaac Ogundere

Hậu vệ

Joe Pigott
6.0

39-Joe Pigott

40'

Tiền đạo

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

P. Glatzel

9-P. Glatzel

Tiền đạo

Rosaire Longelo
6.5

14-Rosaire Longelo

83'

Hậu vệ

Daniel Butterworth
6.7

22-Daniel Butterworth

77'

Tiền đạo

Aaron Drinan
6.8

23-Aaron Drinan

66'

Tiền đạo

Billy Kirkman
6.7

34-Billy Kirkman

68'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn