4-2-3-1Airdrie United 4-2-3-1

4-4-2 Ayr United4-4-2

Murray Johnson6.2
1-Murray Johnson
D. McDonald6.6 90+2'
2-D. McDonald
Craig Watson6.5
16-Craig Watson
Sam Graham6.5
25-Sam Graham
Luke Badley-Morgan6.3
59-Luke Badley-Morgan
R. Armstrong6.2 77'
44-R. Armstrong
Gavin Gallagher6.6 42'
18-Gavin Gallagher
Murray Aiken5.7
22-Murray Aiken
Cameron Cooper5.9
21-Cameron Cooper
Adam Frizzell6.8
10-Adam Frizzell
Ben Wilson6.4 77'
7-Ben Wilson
L. Russell6.5
38-L. Russell
D. Watret7.6
32-D. Watret
Frankie Musonda6.5
4-Frankie Musonda
George Stanger6.7
14-George Stanger
Scott McMann6.8
33-Scott McMann
Jay Henderson7.1 58'
17-Jay Henderson
Ben Dempsey6.5
8-Ben Dempsey
M. Rus6.7 59'
23-M. Rus
Mark McKenzie5.5
22-Mark McKenzie
Connor McLennan6.0
10-Connor McLennan
George Oakley5.2 71'
9-George Oakley

Thay người

90+2'

D. McDonald

2-D. McDonald

Hậu vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

77'

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

77'

Ben Wilson

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

42'

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

T. Agyemang

28-T. Agyemang

Hậu vệ

71'

George Oakley

9-George Oakley

Tiền đạo

Jake Hastie

16-Jake Hastie

Tiền đạo

59'

M. Rus

23-M. Rus

Tiền vệ

Alfie Bavidge

36-Alfie Bavidge

Tiền đạo

58'

Jay Henderson

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Jamie Murphy

15-Jamie Murphy

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Murray Johnson
6.2

1-Murray Johnson

Thủ môn

D. McDonald
6.6

2-D. McDonald

90+2'

Hậu vệ

Craig Watson
6.5

16-Craig Watson

Hậu vệ

Sam Graham
6.5

25-Sam Graham

Hậu vệ

Luke Badley-Morgan
6.3

59-Luke Badley-Morgan

Hậu vệ

R. Armstrong
6.2

44-R. Armstrong

77'

Tiền vệ

Gavin Gallagher
6.6

18-Gavin Gallagher

42'

Tiền vệ

Murray Aiken
5.7

22-Murray Aiken

Tiền vệ

Cameron Cooper
5.9

21-Cameron Cooper

Tiền vệ

Adam Frizzell
6.8

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

Ben Wilson
6.4

7-Ben Wilson

77'

Tiền đạo

L. Russell
6.5

38-L. Russell

Thủ môn

D. Watret
7.6

32-D. Watret

Hậu vệ

Frankie Musonda
6.5

4-Frankie Musonda

Hậu vệ

George Stanger
6.7

14-George Stanger

Hậu vệ

Scott McMann
6.8

33-Scott McMann

Hậu vệ

Jay Henderson
7.1

17-Jay Henderson

58'

Tiền vệ

Ben Dempsey
6.5

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

M. Rus
6.7

23-M. Rus

59'

Tiền vệ

Mark McKenzie
5.5

22-Mark McKenzie

Tiền vệ

Connor McLennan
6.0

10-Connor McLennan

Tiền đạo

George Oakley
5.2

9-George Oakley

71'

Tiền đạo

Dự bị

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

77'

Tiền vệ

Chris Mochrie
6.2

24-Chris Mochrie

77'

Tiền vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

90+2'

Hậu vệ

T. Agyemang
6.3

28-T. Agyemang

42'

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Nicholas·McAllister

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

Patrick Reading

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jamie Murphy
7.3

15-Jamie Murphy

58'

Tiền vệ

Jake Hastie
6.7

16-Jake Hastie

71'

Tiền đạo

Jamie Hislop

18-Jamie Hislop

Tiền đạo

Roy Syla

20-Roy Syla

Tiền vệ

Ethan Walker

21-Ethan Walker

Tiền đạo

H. Stone

31-H. Stone

Thủ môn

Alfie Bavidge

36-Alfie Bavidge

59'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Scott Brown

Scott Brown

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra