4-2-3-1Airdrie United 4-2-3-1

3-4-1-2 Dunfermline Athletic3-4-1-2

Murray Johnson7.3
1-Murray Johnson
D. McDonald6.2
2-D. McDonald
Craig Watson6.6
16-Craig Watson
Sam Graham6.6
25-Sam Graham
Mason·Hancock6.4
3-Mason·Hancock
Luke Badley-Morgan6.4
59-Luke Badley-Morgan
Gavin Gallagher6.5 79'
18-Gavin Gallagher
Murray Aiken5.9
22-Murray Aiken
Lewis·McGrattan 55'
17-Lewis·McGrattan
Adam Frizzell6.6
10-Adam Frizzell
A. Reid6.4 49'
9-A. Reid
Deniz Mehmet7.3
1-Deniz Mehmet
T. Fogarty6.8
16-T. Fogarty
Chris Hamilton6.6
5-Chris Hamilton
E. Otoo6.8
6-E. Otoo
Aaron Comrie6.1
2-Aaron Comrie
Craig Clay6.7 84'
22-Craig Clay
Joe Chalmers6.3
8-Joe Chalmers
Kane Ritchie-Hosler6.0
7-Kane Ritchie-Hosler
Matthew Todd5.7 72'
10-Matthew Todd
Craig Wighton6.0 72'
9-Craig Wighton
Chris Kane5.6 76'
20-Chris Kane

Thay người

79'

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

55'

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

49'

A. Reid

9-A. Reid

Tiền đạo

Ben Wilson

7-Ben Wilson

Tiền đạo

84'

Craig Clay

22-Craig Clay

Tiền vệ

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

76'

Chris Kane

20-Chris Kane

Tiền đạo

David Wotherspoon

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

72'

Matthew Todd

10-Matthew Todd

Tiền vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

Tiền đạo

72'

Craig Wighton

9-Craig Wighton

Tiền đạo

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Murray Johnson
7.3

1-Murray Johnson

Thủ môn

D. McDonald
6.2

2-D. McDonald

Hậu vệ

Craig Watson
6.6

16-Craig Watson

Hậu vệ

Sam Graham
6.6

25-Sam Graham

Hậu vệ

Mason·Hancock
6.4

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

Luke Badley-Morgan
6.4

59-Luke Badley-Morgan

Tiền vệ

Gavin Gallagher
6.5

18-Gavin Gallagher

79'

Tiền vệ

Murray Aiken
5.9

22-Murray Aiken

Tiền vệ

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

55'

Tiền vệ

Adam Frizzell
6.6

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

A. Reid
6.4

9-A. Reid

49'

Tiền đạo

Deniz Mehmet
7.3

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

T. Fogarty
6.8

16-T. Fogarty

Hậu vệ

Chris Hamilton
6.6

5-Chris Hamilton

Hậu vệ

E. Otoo
6.8

6-E. Otoo

Hậu vệ

Aaron Comrie
6.1

2-Aaron Comrie

Tiền vệ

Craig Clay
6.7

22-Craig Clay

84'

Tiền vệ

Joe Chalmers
6.3

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

Kane Ritchie-Hosler
6.0

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

Matthew Todd
5.7

10-Matthew Todd

72'

Tiền vệ

Craig Wighton
6.0

9-Craig Wighton

72'

Tiền đạo

Chris Kane
5.6

20-Chris Kane

76'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Wilson
6.1

7-Ben Wilson

49'

Tiền đạo

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

55'

Tiền vệ

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

R. Armstrong
6.8

44-R. Armstrong

79'

Tiền vệ

Sam Fisher

15-Sam Fisher

Hậu vệ

Lewis Briggs

18-Lewis Briggs

Thủ môn

David Wotherspoon
6.8

19-David Wotherspoon

76'

Tiền vệ

Michael O'Halloran

23-Michael O'Halloran

Tiền đạo

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

84'

Tiền đạo

Sam Young

25-Sam Young

Hậu vệ

J. Cooper
6.6

33-J. Cooper

72'

Tiền vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude
6.4

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

72'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

John McLaughlan

John McLaughlan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra