4-4-2Airdrie United 4-4-2

4-2-3-1 Falkirk4-2-3-1

Murray Johnson6.3
1-Murray Johnson
D. McDonald6.6
2-D. McDonald
Sam Graham6.5
25-Sam Graham
Luke Badley-Morgan6.8
59-Luke Badley-Morgan
Mason·Hancock6.2
3-Mason·Hancock
Chris Mochrie6.7 80'
24-Chris Mochrie
Gavin Gallagher6.1 54'
18-Gavin Gallagher
Adam Frizzell6.3
10-Adam Frizzell
T. Agyemang5.7
28-T. Agyemang
A. Reid6.8 54'
9-A. Reid
Ben Wilson5.7
7-Ben Wilson
Nicky Hogarth8.0
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams
20-Keelan Adams
Coll Donaldson6.5
6-Coll Donaldson
L. Henderson
5-L. Henderson
Sean Mackie6.2
26-Sean Mackie
Brad Spencer8.2
8-Brad Spencer
Dylan Tait8.5 89'
21-Dylan Tait
Alfredo Agyeman5.5
11-Alfredo Agyeman
Gary Oliver5.6 74'
18-Gary Oliver
C. Miller7.2 82'
29-C. Miller
Ross Maclver6.3
9-Ross Maclver

Thay người

80'

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Murray Aiken

22-Murray Aiken

Tiền vệ

54'

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

54'

A. Reid

9-A. Reid

Tiền đạo

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

89'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

82'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

74'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền vệ

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Murray Johnson
6.3

1-Murray Johnson

Thủ môn

D. McDonald
6.6

2-D. McDonald

Hậu vệ

Sam Graham
6.5

25-Sam Graham

Hậu vệ

Luke Badley-Morgan
6.8

59-Luke Badley-Morgan

Hậu vệ

Mason·Hancock
6.2

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

Chris Mochrie
6.7

24-Chris Mochrie

80'

Tiền vệ

Gavin Gallagher
6.1

18-Gavin Gallagher

54'

Tiền vệ

Adam Frizzell
6.3

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

T. Agyemang
5.7

28-T. Agyemang

Tiền vệ

A. Reid
6.8

9-A. Reid

54'

Tiền đạo

Ben Wilson
5.7

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Nicky Hogarth
8.0

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Coll Donaldson
6.5

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

L. Henderson

5-L. Henderson

Hậu vệ

Sean Mackie
6.2

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
8.2

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
8.5

21-Dylan Tait

89'

Tiền vệ

Alfredo Agyeman
5.5

11-Alfredo Agyeman

Tiền vệ

Gary Oliver
5.6

18-Gary Oliver

74'

Tiền vệ

C. Miller
7.2

29-C. Miller

82'

Tiền vệ

Ross Maclver
6.3

9-Ross Maclver

Tiền đạo

Dự bị

Lewis Mcgregor
6.1

8-Lewis Mcgregor

54'

Tiền vệ

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

Craig Watson

16-Craig Watson

Hậu vệ

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

Murray Aiken
6.8

22-Murray Aiken

80'

Tiền vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

R. Armstrong
6.2

44-R. Armstrong

54'

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

89'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Michael Mckenna
6.8

14-Michael Mckenna

82'

Tiền vệ

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

Ethan Ross

23-Ethan Ross

74'

Tiền vệ

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra